Tổng hợp số lượng lao động xuất cảnh quý 1 năm 2023
Trong quý 1 năm 2023, tình hình xuất khẩu lao động tiếp tục đạt được những kết quả tích cực, với số lượng lao động xuất cảnh tăng/giảm so với cùng kỳ năm trước. Báo cáo này cung cấp số liệu chi tiết về các thị trường chính, ngành nghề được tuyển dụng phổ biến, cùng những phân tích xu hướng nổi bật. Cùng khám phá những yếu tố tác động và định hướng phát triển trong các quý tiếp theo.1. Danh sách lao động, thực tập sinh xuất cảnh tháng 1/2023
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh | Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Nguyễn Đình Tuệ | 07/12/1993 | Hà Nội | Nông nghiệp | 04/01/2023 | 3 năm |
Vũ Văn Hiển | 24/03/1995 | Nam Định | VSTN | 04/01/2023 | 3 năm |
Chu Thị Dậu | 28/04/1993 | Bắc Giang | Nông nghiệp | 05/01/2023 | 3 năm |
Phạm Thị Tình | 19/09/1993 | Thanh Hóa | Nông nghiệp | 05/01/2023 | 3 năm |
Hà Thị Yên | 28/08/2003 | Thanh Hóa | Nông nghiệp | 05/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Phạm Minh Châu | 16/10/2003 | Quảng Ngãi | Nông nghiệp | 05/01/2023 | 3 năm |
Phạm Nguyễn Anh Nguyên | 10/05/2002 | Quảng Ngãi | Nông nghiệp | 05/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Thị Tươi | 05/12/1992 | Quảng Ninh | PLHH | 11/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Thị Phương | 29/05/2003 | Hải Dương | VSTN | 11/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thu Phương | 30/10/2002 | Hải Dương | VSTN | 11/01/2023 | 3 năm |
Đàm Thị Phương | 17/08/1998 | Thanh Hóa | VSTN | 11/01/2023 | 3 năm |
Lương Thị Duẩn | 04/03/2003 | Nghệ An | VSTN | 11/01/2023 | 3 năm |
Trần Thị Phương | 29/01/2002 | Nghệ An | Vệ sinh tòa nhà | 11/01/2023 | 3 năm |
Lộc Văn Kỷ | 25/11/1999 | Thanh Hóa | VSTN | 18/01/2023 | 3 năm |
Hoàng Trần Hiếu | 06/06/1994 | Nghệ An | VSTN | 18/01/2023 | 3 năm |
Hoàng Văn Linh | 03/02/2000 | Hà Tĩnh | Giàn Giáo | 19/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Tuấn Anh | 04/08/2003 | Hà Tĩnh | Nông nghiệp | 19/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Trung Hiếu | 10/12/2003 | Vĩnh Long | Nông nghiệp | 19/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Trần Đình Sang | 27/11/2003 | Vĩnh Long | Nông nghiệp | 19/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hiền | 01/11/1996 | Hà Nội | CBTP | 27/01/2023 | 5 năm |
Vũ Thị Thảo | 03/10/1995 | Quảng Ninh | VSTN | 27/01/2023 | 3 năm |
Hà Thị Tươi | 14/12/2003 | Hải Dương | VSTN | 27/01/2023 | 3 năm |
Ngô Thị Ngân | 18/12/1996 | Hải Dương | CBTP | 27/01/2023 | 5 năm |
Mạc Thị Hằng | 11/10/1992 | Hải Phòng | CBTP | 27/01/2023 | 5 năm |
Nguyễn Viết Đạt | 24/08/1996 | Thái Bình | CBTP | 27/01/2023 | 5 năm |
Phan Thị Thảo | 25/05/1997 | Nam Định | CBTP | 27/01/2023 | 5 năm |
Hoàng Thị Hiệp | 26/06/1991 | Thanh Hóa | VSTN | 27/01/2023 | 3 năm |
Nguyễn Thị Lan | 04/10/1998 | Hà Tĩnh | CBTP | 27/01/2023 | 5 năm |
2. Danh sách lao động, thực tập sinh xuất cảnh tháng 2/2023
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) | Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Đỗ Văn Minh | 22/01/2000 | Phú Thọ | Sơn xây dựng | 07/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Quang Cường | 18/10/2001 | Thanh Hóa | Sơn XD | 07/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thủy | 17/11/1984 | Hà Nội | SX Rượu | 11/02/2023 | 1 năm |
Dương Thị Thúy | 18/06/2000 | Bắc Giang | SX Rượu | 11/02/2023 | 1 năm |
Nguyễn Nam Linh | 13/09/2003 | Bắc Giang | CBTP | 12/02/2023 | 3 năm |
Trần Văn Quang | 04/07/2003 | Nghệ An | CBTP | 12/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Văn Ninh | 12/09/2003 | Quảng Nam | Giàn Giáo | 12/02/2023 | 3 năm |
Lê Hoàng Huy | 20/11/1994 | Quảng Nam | Xây dựng | 12/02/2023 | 3 năm |
Trần Văn Tư | 10/12/1997 | Quảng Nam | Giàn Giáo | 12/02/2023 | 3 năm |
Trần Công Thanh Bình | 11/12/2003 | Quảng Nam | Giàn Giáo | 12/02/2023 | 3 năm |
Đặng Văn Mạnh | 17/11/1987 | Phú Thọ | Xây dựng | 13/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Xuân Thái | 06/07/1994 | Thái Bình | Xây dựng | 13/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Tùng Dương | 06/05/1990 | Nghệ An | Xây dựng | 13/02/2023 | 3 năm |
Trần Mạnh Toàn | 04/09/2002 | Bắc Ninh | Nông nghiệp | 14/02/2023 | 3 năm |
Tạ Văn Nam | 20/10/1996 | Hưng Yên | Nông nghiệp | 14/02/2023 | 3 năm |
Hoàng Trung Tính | 23/07/1999 | Nam Định | Xây dựng | 14/02/2023 | 3 năm |
Đỗ Thị Hương | 03/09/2002 | Thanh Hóa | Nông nghiệp | 14/02/2023 | 3 năm |
Mai Văn Minh | 24/09/2002 | Thanh Hóa | Đúc Kim Loại | 14/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Thị Nguyệt | 25/06/1996 | Thanh Hóa | Nông nghiệp | 14/02/2023 | 3 năm |
Hà Thị Hồng | 03/05/1992 | Thanh Hóa | Nông nghiệp | 14/02/2023 | 3 năm |
Hoàng Thị Nga | 02/01/1996 | Thanh Hóa | Nông nghiệp | 14/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Văn Tin | 08/08/1993 | Thanh Hóa | Xây dựng | 14/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Hải Lý | 29/12/1992 | Nghệ An | Xây dựng | 14/02/2023 | 3 năm |
Tăng Trọng Tiến | 29/01/2004 | Nghệ An | Đúc Kim Loại | 14/02/2023 | 3 năm |
Trần Thị Dung | 03/11/1996 | Nghệ An | Đúc Kim Loại | 14/02/2023 | 5 năm |
Trương Việt Hoàng | 23/01/2001 | Nghệ An | Giàn Giáo | 14/02/2023 | 3 năm |
Vũ Văn Thuận Hải | 01/09/1999 | Nghệ An | Xây dựng | 14/02/2023 | 3 năm |
Hà Văn Hiếu | 10/10/2000 | Nghệ An | Nông nghiệp | 14/02/2023 | 3 năm |
Hồ Văn Vũ | 14/02/2000 | Hà Tĩnh | Xây dựng | 14/02/2023 | 3 năm |
Hoàng Phương Nam | 30/04/2003 | Hà Tĩnh | Nông nghiệp | 14/02/2023 | 3 năm |
Trần Xuân Đạt | 24/01/2001 | Quảng Bình | Đúc Kim Loại | 14/02/2023 | 3 năm |
Lê Phước Thịnh | 27/10/1985 | Quảng Trị | Xây dựng | 14/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Đức Ngãi | 03/01/2000 | Quảng Ngãi | Đúc Kim Loại | 14/02/2023 | 3 năm |
Phạm Thu Trang | 21/01/2003 | Hải Dương | VSTN | 19/02/2023 | 3 năm |
Vũ Thị Thơm | 02/05/2002 | Hải Phòng | VSTN | 19/02/2023 | 3 năm |
Hoàng Thị Kim Oanh | 20/07/2002 | Hà Tĩnh | VSTN | 19/02/2023 | 3 năm |
Trần Thị Hoa | 03/02/2003 | Hà Tĩnh | VSTN | 19/02/2023 | 3 năm |
Cái Nguyễn Thùy Dương | 26/08/1993 | Thiên Huế | Vệ sinh tòa nhà | 19/02/2023 | 3 năm |
Phan Đức Trung | 20/06/1997 | Bình Định | Cốp pha | 20/02/2023 | 3 năm |
Cao Ngọc Anh | 10/05/1990 | Hà Tĩnh | Gia công KL | 24/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Trọng Chính | 05/05/1994 | Hà Tĩnh | GCCK | 24/02/2023 | 3 năm |
Trần Anh Tuấn | 15/02/2003 | Hà Tĩnh | Gia công KL | 24/02/2023 | 3 năm |
Bùi Văn Thắng | 15/07/1997 | Đồng Nai | Gia công KL | 24/02/2023 | 3 năm |
Trần Duy Khanh | 11/03/1999 | Đồng Nai | Gia công KL | 24/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Văn Đạt | 25/12/2003 | Vĩnh Long | GCCK | 24/02/2023 | 3 năm |
Lê Anh Hào | 25/11/1999 | Hà Tĩnh | KIM LOẠI TẤM | 27/02/2023 | 3 năm |
Nguyễn Quang Việt | 23/10/1992 | Đắk Lắk | KIM LOẠI TẤM | 27/02/2023 | 3 năm |
Trần Ngọc Nhân | 02/03/1998 | Gia Lai | XÂY DỰNG KIM LOẠI TẤM | 28/02/2023 | 3 năm |
3. Danh sách lao động, thực tập sinh xuất cảnh tháng 3/2023
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) | Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Lê Cao Thiện | 30/01/1984 | Hưng Yên | May | 01/03/2023 | 3 năm |
Phạm Ngọc Sơn | 20/06/1993 | Thái Bình | May | 01/03/2023 | 3 năm |
Hà Văn Minh | 09/12/1991 | Nghệ An | May | 01/03/2023 | 3 năm |
Nguyễn Văn Lợi | 10/01/1995 | Thanh Hóa | VSTN | 03/03/2023 | 3 năm |
Long Văn Đoàn | 07/09/2001 | Cao Bằng | Xây Trát | 09/03/2023 | 3 năm |
Hồ Văn Sơn | 20/07/2000 | Đắk Lắk | Xây Trát | 09/03/2023 | 3 năm |