Danh sách lao động xuất cảnh tại MD Việt Nam năm 2019
Năm 2019 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của MD Việt Nam, khi những lao động đầu tiên của công ty chính thức xuất cảnh sang Nhật Bản làm việc. Đây là kết quả của một quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc đào tạo kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ, đến việc hợp tác chặt chẽ với các đối tác uy tín tại Nhật Bản. Thành tựu này không chỉ khẳng định năng lực của công ty trong việc đưa lao động Việt Nam ra thị trường quốc tế mà còn mở ra một chương mới đầy triển vọng trong hành trình phát triển bền vững.
Báo cáo này tổng hợp danh sách chi tiết các lao động xuất cảnh sang Nhật Bản trong năm 2019, bao gồm thông tin về số lượng, ngành nghề, và các khu vực tiếp nhận. Đây là nền tảng vững chắc để MD Việt Nam tiếp tục mở rộng hoạt động, đáp ứng nhu cầu lao động tại các thị trường quốc tế trong những năm tiếp theo.
1. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 9/2019
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) |
Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Ma Văn Dương | 03/02/2000 | Tuyên Quang | Dựng giàn giáo | 10/09/2019 | 3 năm |
Hoàng Văn Hải | 04/09/1999 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 10/09/2019 | 3 năm |
Nông Thị Tuyết | 17/10/2000 | Lạng Sơn | Nông nghiệp chăn nuôi | 10/09/2019 | 3 năm |
Đinh Thị Thu Thủy | 01/06/1991 | Nghệ An | Nông nghiệp chăn nuôi | 10/09/2019 | 3 năm |
Mai Đình Sơn | 17/09/1990 | Thanh Hóa | Hàn | 10/09/2019 | 3 năm |
Phạm Đức Linh | 19/02/1998 | Thái Bình | Hàn | 10/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Hữu Cường | 17/12/1984 | Hà Nội | Hàn | 10/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thúy Hằng | 23/04/1990 | Hòa Bình | Nông nghiệp chăn nuôi | 10/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Trọng Vĩnh | 25/08/1997 | Vĩnh Phúc | Vận hành thiết bị xây dựng | 10/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Thành | 17/06/1986 | Hà Nội | Vận hành thiết bị xây dựng | 10/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Điệp | 21/09/1991 | Hưng Yên | Lắp cốp pha panen xây dựng | 11/09/2019 | 3 năm |
Vũ Văn Kiên | 13/11/1991 | Phú Thọ | Trát vữa | 11/09/2019 | 3 năm |
Lại Thanh Tiến Thành | 15/09/1996 | Nam Định | Trát vữa | 11/09/2019 | 3 năm |
Khiếu Văn Cường | 29/04/1997 | Nam Định | Lắp cốp pha panen xây dựng | 11/09/2019 | 3 năm |
Đinh Xuân Công | 20/03/1985 | Hưng Yên | Ép kim loại | 17/09/2019 | 3 năm |
Quách Công Kiểm | 26/03/1987 | Ninh Bình | Ép kim loại | 17/09/2019 | 3 năm |
Phan Thị Thanh Huyền | 27/05/1992 | Quảng Bình | Kiểm tra máy | 17/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hương | 20/06/1993 | Bắc Giang | Kiểm tra máy | 17/09/2019 | 3 năm |
Phan Thị Huế | 21/04/1990 | Hà Nội | Hộ lý | 17/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thu Hằng | 02/05/1993 | Hà Tĩnh | Hộ lý | 17/09/2019 | 3 năm |
Lê Thị Liên | 12/03/1995 | Phú Thọ | Gia công kim loại | 19/09/2019 | 3 năm |
Hoàng Thị Huệ | 13/01/1991 | Nghệ An | Gia công kim loại | 19/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Nhất | 08/10/1992 | Quảng Trị | Chống thấm nước | 23/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Nhâm | 15/09/1978 | Bắc Ninh | Chống thấm nước | 23/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Thảo | 05/05/1992 | Quảng Bình | Chống thấm nước | 23/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Thuận | 12/09/1984 | Thái Nguyên | Vận hành thiết bị xây dựng | 23/09/2019 | 3 năm |
Đinh Công Tuấn | 11/06/1992 | Đăk Lăk | Vận hành thiết bị xây dựng | 23/09/2019 | 3 năm |
Vương Đức Đuyên | 16/02/1982 | Bắc Ninh | Vận hành thiết bị xây dựng | 23/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thanh Thúy | 07/02/1987 | Quảng Ninh | Nông nghiệp trồng trọt | 23/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Phúc | 19/04/1991 | Nghệ An | Nông nghiệp trồng trọt | 23/09/2019 | 3 năm |
Ngô Thị Thảo | 24/06/1991 | Quảng Ninh | Nông nghiệp trồng trọt | 23/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Hữu Trinh | 03/10/1997 | Hải Dương | Gia công cốt thép | 24/09/2019 | 3 năm |
Vương Thế Nguyện | 21/09/1991 | Thái Nguyên | Gia công cốt thép | 24/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Long | 17/04/1990 | Hà Nội | Gia công cốt thép | 24/09/2019 | 3 năm |
Bùi Thị Dung | 25/06/1992 | Hải Dương | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 24/09/2019 | 3 năm |
Phùng Thị Thanh | 17/01/2000 | Nghệ An | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 24/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Như | 08/05/1998 | Hà Nội | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 24/09/2019 | 3 năm |
Đặng Thị Kim Chi | 12/09/2000 | Bắc Giang | Cung ứng vải lanh | 24/09/2019 | 3 năm |
Ngụy Thanh Hằng | 26/10/1996 | Lạng Sơn | Cung ứng vải lanh | 24/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thanh | 20/10/1997 | Nghệ An | Cung ứng vải lanh | 24/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hường | 29/04/1998 | Bắc Giang | Cung ứng vải lanh | 24/09/2019 | 3 năm |
Trương Thị Trang | 28/12/1989 | Hà Nội | Chế biến thực phẩm | 24/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hợp | 28/05/1991 | Bắc Ninh | Chế biến thực phẩm | 24/09/2019 | 3 năm |
Ngô Minh Công | 29/10/1999 | Phú Thọ | Chống thấm nước | 24/09/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Quyết | 24/10/1998 | Ninh Bình | Dựng giàn giáo | 24/09/2019 | 3 năm |
Bùi Trí Sơn | 06/11/1996 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 24/09/2019 | 3 năm |
Trần Thị Huyền | 21/11/1997 | Nghệ An | Đúc khuôn nhựa | 24/09/2019 | 3 năm |
Hoàng Thị Ánh Tuyết | 07/03/2000 | Thái Bình | Đúc khuôn nhựa | 24/09/2019 | 3 năm |
Bùi Xị | 30/10/1996 | Quảng Trị | Đúc khuôn nhựa | 24/09/2019 | 3 năm |
Hà thái Việt | 26/12/2000 | Nam Định | Đúc khuôn nhựa | 24/09/2019 | 3 năm |
Đoàn Ngọc Phúc | 02/07/1996 | Hưng Yên | Đúc khuôn nhựa | 27/09/2019 | 3 năm |
Lưu Văn Thắng | 30/06/1999 | Thái Nguyên | Trát vữa | 28/09/2019 | 3 năm |
Bùi Viết Cảnh | 06/10/1987 | Nam Định | Trát vữa | 28/09/2019 | 3 năm |
Dương Đình Thỏa | 05/09/1989 | Hà Tĩnh | Trát vữa | 28/09/2019 | 3 năm |
Lê Trọng Thắng | 17/06/1990 | Thanh Hóa | Trát vữa | 28/09/2019 | 3 năm |
2. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 10/2019
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) |
Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Chu Thị Minh | 20/06/1991 | Hà Nội | May sản phẩm ghế | 07/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thanh | 03/01/1993 | Hưng Yên | May sản phẩm ghế | 07/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Đào | 14/05/1988 | Bắc Giang | May sản phẩm ghế | 07/10/2019 | 3 năm |
Đỗ Thị Thùy Trang | 16/01/2000 | Thừa Thiên Huế | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 10/09/2000 | Thừa Thiên Huế | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Khiếu Việt Trinh | 25/04/2000 | Thanh Hóa | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 14/09/2000 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Vũ Thị Liên | 26/07/1995 | Thái Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Dương Đình Thắng | 19/03/1999 | Quảng Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Nam Hoài | 09/08/1990 | Quảng Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Đàm Thị Tú | 30/12/2000 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Lê Thị Hà | 10/04/2000 | Thanh Hóa | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Lê Thị Quỳnh Nhi | 02/08/2000 | Hà Tĩnh | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thanh Hoài | 03/07/1996 | Nam Định | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Trần Thị Thu Hiền | 02/08/2000 | Nam Định | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Trần Thị Ngọc | 03/03/1996 | Thái Nguyên | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Trương Xuân Hoàng | 25/09/1995 | Quảng Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Lê Văn Phú | 07/03/1998 | Hưng Yên | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Hải Long | 14/10/2000 | Hà Nội | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Văn Đình Hùng | 22/11/1998 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Hoàng Nghĩa Trường | 8/11//1997 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Trần Đức Dũng | 08/09/1997 | Quảng Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thùy Giang | 15/03/2000 | Hưng Yên | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Đặng Thị Thúy Hồng | 30/04/2000 | Quảng Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Khánh | 01/09/1999 | Hà Tĩnh | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Phan Thị Thu Huyền | 23/11/2000 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Hậu | 22/03/1997 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 08/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Ngọc Giang | 20/01/1996 | Quảng Trị | Thợ nề | 10/10/2019 | 3 năm |
Lê Ngọc Hà | 27/08/1997 | Hà Tĩnh | Thợ nề | 10/10/2019 | 3 năm |
Trần Văn Công | 23/05/1989 | Hà Tĩnh | Dựng giàn giáo | 14/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Hậu | 25/12/1993 | Ninh Bình | Dựng giàn giáo | 14/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Mạnh Hùng | 27/04/1998 | Phú Thọ | Đúc | 16/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Đức Cường | 17/02/2000 | Hà Tĩnh | Đúc | 16/10/2019 | 3 năm |
Đoàn Văn Hoàng | 27/08/1998 | Thanh Hóa | Đúc | 16/10/2019 | 3 năm |
Lê Công Hậu | 07/02/1997 | Quảng Bình | Đúc đồ nhựa | 16/10/2019 | 3 năm |
Phan Bá Sự | 22/02/1993 | Nghệ An | Đúc đồ nhựa | 16/10/2019 | 3 năm |
Lê Thị Khánh Linh | 25/04/2000 | Phú Thọ | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 16/10/2019 | 3 năm |
Diệp Thị Oanh | 08/11/2000 | Bắc Giang | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 16/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 04/09/2000 | Bắc Giang | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 16/10/2019 | 3 năm |
Ngô Văn Nam | 28/10/1988 | Phú Thọ | Trát vữa | 16/10/2019 | 3 năm |
Vi Văn Hữu | 28/08/1996 | Bắc Giang | Trát vữa | 16/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Xuân Hồ | 19/05/1988 | Vĩnh Phúc | Trát vữa | 16/10/2019 | 3 năm |
Trần Hưng Độ | 15/06/1994 | Nghệ An | Trát vữa | 16/10/2019 | 3 năm |
Tần Văn Dũng | 25/10/1999 | Nghệ An | Trát vữa | 16/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Quang | 12/08/1999 | Quảng Ninh | Hàn | 26/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Kim Bảo | 23/05/1996 | Hải Dương | Hàn | 26/10/2019 | 3 năm |
Đoàn Lê Đức Anh | 17/02/2000 | Hưng Yên | Hàn | 26/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Liên | 03/05/1985 | Hưng Yên | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 29/10/2019 | 3 năm |
Đào Thị Hà | 12/06/1988 | Hà Nam | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 29/10/2019 | 3 năm |
Vũ Thị Lương | 07/01/1988 | Nam Định | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 29/10/2019 | 3 năm |
Trịnh Thị Mai | 10/03/1994 | Hải Dương | May sản phẩm ghế | 30/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Bích | 18/10/1997 | Bắc Giang | May sản phẩm ghế | 30/10/2019 | 3 năm |
Trần Thị Quỳnh | 16/12/1997 | Hưng Yên | May sản phẩm ghế | 30/10/2019 | 3 năm |
Phạm Thị Hà | 08/04/1999 | Thanh Hóa | Đúc khuôn nhựa | 30/10/2019 | 3 năm |
Phùng Thị Quyên | 27/01/1997 | Nghệ An | Đúc khuôn nhựa | 30/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Khắc Long | 03/06/1998 | Quảng Trị | Đúc khuôn nhựa | 30/10/2019 | 3 năm |
Đỗ Mạnh Hùng | 20/08/1999 | Hà Nam | Đúc khuôn nhựa | 30/10/2019 | 3 năm |
Trần Nguyên Hiếu | 04/02/1999 | Nghệ An | Đúc khuôn nhựa | 30/10/2019 | 3 năm |
Trương Thị Quỳnh | 04/08/2000 | Hà Tĩnh | Ép kim loại | 30/10/2019 | 3 năm |
Đào Thị Thanh Hải | 03/12/2000 | Thái Bình | Ép kim loại | 30/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Phương Xuân | 30/03/2000 | Hà Tĩnh | Ép kim loại | 30/10/2019 | 3 năm |
Vũ Anh Tuấn | 06/11/1997 | Phú Thọ | Gia công | 30/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Trung Mạnh | 26/06/1994 | Phú Thọ | Gia công | 30/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Thi | 09/04/1989 | Nghệ An | Lắp ráp thiết bị điện | 30/10/2019 | 3 năm |
Bùi Trung Kiên | 08/01/1998 | Hải Dương | Làm hộp carton và làm hộp bìa sóng | 30/10/2019 | 3 năm |
Lê Hữu Toàn | 29/10/2000 | Quảng Nam | Làm hộp carton và làm hộp bìa sóng | 30/10/2019 | 3 năm |
Lê Anh Đức | 07/01/1999 | Hưng Yên | Trát vữa | 31/10/2019 | 3 năm |
Đỗ Anh Tuấn | 02/07/1997 | Thanh Hóa | Trát vữa | 31/10/2019 | 3 năm |
Nguyễn Đức Thánh | 17/10/1995 | Hà Nội | Trát vữa | 31/10/2019 | 3 năm |
3. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 11/2019
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) |
Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Lê Thị Thu Thủy | 06/11/2000 | Bắc Giang | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 04/11/2019 | 3 năm |
Bùi Thị Ngát | 19/05/1995 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 04/11/2019 | 3 năm |
Đặng Thị Huế | 01/05/2000 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 04/11/2019 | 3 năm |
Trần Văn Dương | 08/02/1998 | Hải Dương | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 04/11/2019 | 3 năm |
Lưu Văn Mạnh | 02/07/2000 | Hải Dương | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 04/11/2019 | 3 năm |
Doãn Văn Quyền | 16/01/2000 | Nam Định | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 04/11/2019 | 3 năm |
Trần Anh Dũng | 30/07/1992 | Quảng Bình | Trát vữa | 06/11/2019 | 3 năm |
Ngô Thọ Huy | 14/05/1998 | Thanh Hóa | Trát vữa | 06/11/2019 | 3 năm |
Lê Thị Hồng Ngọc | 03/01/1992 | Thanh Hóa | Đúc khuôn nhựa | 07/11/2019 | 3 năm |
Lê Ngọc Ánh | 28/01/1993 | Thanh Hóa | Gia công cốt thép | 07/11/2019 | 3 năm |
Lê Văn Vượng | 31/08/2000 | Nghệ An | Gia công cốt thép | 07/11/2019 | 3 năm |
Vũ Văn Sơn | 25/04/1998 | Nghệ An | Dán giấy | 13/11/2019 | 3 năm |
Trần Đăng Mạnh | 02/06/1998 | Hà Nội | Dán giấy | 13/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thanh Tuấn | 16/07/1992 | Hà Tĩnh | Dán giấy | 13/11/2019 | 3 năm |
Lại Văn Công | 24/08/1993 | Thanh Hóa | Dựng giàn giáo | 13/11/2019 | 3 năm |
Phan Hữu Nguyên | 03/06/1992 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 13/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Gia Vang | 12/09/1991 | Thái Bình | Dựng giàn giáo | 13/11/2019 | 3 năm |
Trương Văn Pha | 15/03/1992 | Thanh Hóa | Lắp cốp pha panen xây dựng | 13/11/2019 | 3 năm |
Triệu Sỹ Linh | 24/01/1992 | Thái Bình | Lắp cốp pha panen xây dựng | 13/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Bá Đăng | 01/03/1992 | Thái Bình | Lắp cốp pha panen xây dựng | 13/11/2019 | 3 năm |
Phan Xuân Thuận | 21/12/1994 | Nghệ An | Lắp cốp pha panen xây dựng | 13/11/2019 | 3 năm |
Phạm Văn Lâm | 12/08/1995 | Thanh Hóa | Lắp cốp pha panen xây dựng | 13/11/2019 | 3 năm |
Lê Bá Thái | 14/12/1998 | Hà Nội | Lắp cốp pha panen xây dựng | 13/11/2019 | 3 năm |
Đỗ Văn Đắc | 19/12/1996 | Hà Tĩnh | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 15/11/2019 | 3 năm |
Trương Văn Đồng | 13/06/1997 | Nam Định | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 15/11/2019 | 3 năm |
Trịnh Đình Phúc | 06/03/1997 | Thanh Hóa | Gia công tinh đồ nội thất | 18/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Xuân Dũng | 06/10/1994 | Hà Tĩnh | Gia công tinh đồ nội thất | 18/11/2019 | 3 năm |
Trương Quang Hiếu | 10/03/1997 | Hà Tĩnh | Gia công tinh đồ nội thất | 18/11/2019 | 3 năm |
Trần Thị Loan | 12/09/2000 | Hà Nam | Nướng bánh mỳ | 22/11/2019 | 3 năm |
Vũ Thị Thúy | 10/11/1999 | Hải Phòng | Nướng bánh mỳ | 22/11/2019 | 3 năm |
Trịnh Thị Trinh | 03/03/1999 | Hà Tĩnh | Nướng bánh mỳ | 22/11/2019 | 3 năm |
Trịnh Thị Hòa | 25/08/2000 | Thanh Hóa | Nướng bánh mỳ | 22/11/2019 | 3 năm |
Lê Văn Phương | 13/12/1998 | Quảng Trị | Nông nghiệp chăn nuôi | 23/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Yến | 10/09/1986 | Hải Phòng | Nông nghiệp trồng trọt | 26/11/2019 | 3 năm |
Bùi Thị Phương | 09/02/1985 | Ninh Bình | Nông nghiệp trồng trọt | 26/11/2019 | 3 năm |
Bùi Thị Hằng | 26/07/2000 | Hà Tĩnh | Nông nghiệp trồng trọt | 26/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hà | 06/02/2000 | Hải Dương | Nông nghiệp trồng trọt | 26/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thảo | 27/09/2000 | Nghệ An | Nông nghiệp trồng trọt | 26/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Phước Sinh | 14/10/1997 | Đăk Lăk | Nông nghiệp trồng trọt | 26/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Xuân Doanh | 29/04/1989 | Hà Nội | Nông nghiệp trồng trọt | 26/11/2019 | 3 năm |
Lê Viết Dũng | 29/03/1994 | Quảng Trị | Nông nghiệp trồng trọt | 26/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Minh Quyết | 04/10/1989 | Hưng Yên | Chống thấm nước | 26/11/2019 | 3 năm |
Lưu Đình Phú | 31/01/1991 | Phú Thọ | Chống thấm nước | 26/11/2019 | 3 năm |
Vũ Văn Thiện | 25/03/1997 | Bắc Giang | Dựng giàn giáo | 26/11/2019 | 3 năm |
Lê Hữu Thiện | 31/03/1993 | Quảng Trị | Dựng giàn giáo | 26/11/2019 | 3 năm |
Dương Thị Thanh Hoa | 31/10/2000 | Thái Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 27/11/2019 | 3 năm |
Trương Thị Vân | 28/11/1995 | Hải Dương | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 27/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Vân Anh | 08/07/2000 | Bắc Ninh | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 27/11/2019 | 3 năm |
Đào Thị Lan Anh | 13/11/1993 | Bắc Ninh | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 08/11/2019 | 3 năm |
Ngô Thị Quỳnh | 10/08/1986 | Nghệ An | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 08/11/2019 | 3 năm |
Phan Thị Hương | 14/01/1978 | Quảng Bình | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 08/11/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thị Phượng | 09/09/1996 | Hưng Yên | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 08/11/2019 | 3 năm |
4. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 12/2019
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) |
Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Đào Bá Thắng | 26/10/1995 | Bắc Ninh | Lắp cốp pha panen xây dựng | 04/12/2019 | 3 năm |
Đinh Văn Diện | 21/06/1989 | Nam Định | Lắp cốp pha panen xây dựng | 04/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Hải | 19/11/1989 | Thái Bình | Lắp cốp pha panen xây dựng | 04/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Hòa | 26/05/1996 | Hà Tĩnh | Làm đồ nội thất | 04/12/2019 | 3 năm |
Lê Thanh Bình | 04/10/1993 | Hà Tĩnh | Làm đồ nội thất | 04/12/2019 | 3 năm |
Vi Hải Thanh | 01/01/1996 | Nghệ An | Sơn | 04/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Quốc Bản | 03/07/1996 | Thái Bình | Sơn | 04/12/2019 | 3 năm |
Đoàn Văn Quyết | 23/05/1990 | Hưng Yên | Dựng giàn giáo | 04/12/2019 | 3 năm |
Trương Thị Thu Hà | 06/09/1998 | Thanh Hóa | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 06/12/2019 | 3 năm |
Trần Thị Hoài | 14/02/1998 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 06/12/2019 | 3 năm |
Trần Văn Lành | 17/09/1995 | Nghệ An | Gia công tinh đồ nội thất | 09/12/2019 | 3 năm |
Trần Anh Hùng | 12/06/1999 | Hà Tĩnh | Gia công tinh đồ nội thất | 09/12/2019 | 3 năm |
Đỗ Văn Linh | 15/10/1990 | Thái Bình | Thợ mộc | 09/12/2019 | 3 năm |
Phan Tấn Lực | 23/01/1987 | Đăk Lăk | Dựng giàn giáo | 09/12/2019 | 3 năm |
Hà Văn Toàn | 16/06/1990 | Phú Thọ | Dựng giàn giáo | 09/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Thành | 24/03/2000 | Hưng Yên | Dựng giàn giáo | 09/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Sáng | 20/03/1997 | Nghệ An | Lắp cốp pha panen xây dựng | 11/12/2019 | 3 năm |
Hoàng Minh Linh | 09/11/1991 | Quảng Bình | Lắp cốp pha panen xây dựng | 11/12/2019 | 3 năm |
Trần Đăng Hiếu | 07/10/1998 | Hà Nam | Sơn | 11/12/2019 | 3 năm |
Đặng Trường Đức | 28/02/1998 | Bắc Giang | Sơn | 11/12/2019 | 3 năm |
Lê Đăng Tân | 12/08/1997 | Thanh Hóa | Gia công cốt thép | 12/12/2019 | 3 năm |
Bùi Văn Trang | 01/06/1988 | Thanh Hóa | Gia công cốt thép | 12/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Hoàng Xoan | 07/10/1994 | Nghệ An | Hàn | 13/12/2019 | 3 năm |
Trần Chí Nghĩa | 22/07/1993 | Nghệ An | Hàn | 13/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Viết Quân | 24/03/1999 | Thái Bình | Gia công tinh đồ nội thất | 13/12/2019 | 3 năm |
Cao Đức Bá | 16/08/2000 | Nghệ An | Gia công tinh đồ nội thất | 13/12/2019 | 3 năm |
Lâm Ngọc Cương | 13/10/1988 | Hà Nội | Gia công tinh đồ nội thất | 16/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Chuyện | 02/10/1991 | Hà Nội | Gia công tinh đồ nội thất | 16/12/2019 | 3 năm |
Đinh Tiến Huy | 06/07/1996 | Thanh Hóa | Gia công tinh đồ nội thất | 16/12/2019 | 3 năm |
Vũ Xuân Vượng | 18/12/1987 | Nam Định | Sơn | 17/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Văn Trường | 26/09/1997 | Nghệ An | Làm đồ nội thất | 18/12/2019 | 3 năm |
Bùi Quang Hà | 04/04/1999 | Quảng Bình | Làm đồ nội thất | 18/12/2019 | 3 năm |
Nguyễn Thế Long | 08/06/1997 | Thái Bình | Sơn | 18/12/2019 | 3 năm |
Lê Tiến Long | 07/04/1995 | Hà Nội | Gia công cốt thép | 18/12/2019 | 3 năm |
Mai Văn Trọng | 04/01/1997 | Thanh Hóa | Gia công cốt thép | 18/12/2019 | 3 năm |
Trần Đình Quốc | 02/06/1996 | Hà Tĩnh | Gia công cốt thép | 18/12/2019 | 3 năm |
Phùng Thị Mỹ Linh | 26/06/1999 | Hà Nội | Sản xuất bữa ăn cho cơ sở y tế và phúc lợi | 20/12/2019 | 3 năm |
Vương Thị Duyên | 27/06/1997 | Nghệ An | Sản xuất bữa ăn cho cơ sở y tế và phúc lợi | 20/12/2019 | 3 năm |
Ngô Gia Phương | 29/09/2000 | Hải Dương | Lát gạch | 24/12/2019 | 3 năm |
Đỗ Văn Tĩnh | 25/10/1988 | Gia Lai | Dựng giàn giáo | 27/12/2019 | 3 năm |
Phạm Minh Phương | 16/11/1990 | Quảng Ninh | Dựng giàn giáo | 27/12/2019 | 3 năm |
Lê Ngọc Hoàng | 22/05/1987 | Thanh Hóa | Dựng giàn giáo | 27/12/2019 | 3 năm |