Danh sách lao động xuất cảnh quý 1/2024 tại MD Việt Nam
Quý 1 năm 2024 mở ra với những tín hiệu tích cực trong việc đưa lao động Việt Nam sang Nhật Bản làm việc. Đây tiếp tục là thị trường trọng điểm thu hút số lượng lớn lao động nhờ nhu cầu tuyển dụng cao trong các lĩnh vực như sản xuất, xây dựng, nông nghiệp và dịch vụ.Dưới đây là danh sách lao động xuất cảnh trong quý 1/2024 tại MD Việt Nam, kèm theo những thông tin chi tiết về các ngành nghề và khu vực tiếp nhận lao động tại Nhật.
1. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 01/2024
Tên | Ngày sinh | Quê | Đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh |
Thời Hạn Hợp Đồng |
Nguyễn Quang Tiến | 10/08/1998 | Hải Dương | Đúc Nhựa | 05/01/2024 | 5 năm |
Nguyễn Thị Huệ | 23/02/1997 | Hải Dương | Đúc Nhựa | 05/01/2024 | 5 năm |
Bùi Xị | 30/10/1996 | Quảng Trị | Đúc Nhựa | 09/01/2024 | 2 năm |
Đặng Văn Biên | 19/10/2003 | Bắc Giang | NN cà chua áp phí | 11/01/2024 | 3 năm |
Y Tin Mlô | 25/12/2004 | Đắk Lắk | Chế tác đá | 11/01/2024 | 3 năm |
Đoàn Phước Toàn | 04/04/1997 | Quảng Trị | Chế tác đá | 11/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Cảnh Đức | 28/04/2001 | Đắk Lắk | Chế tác đá | 11/01/2024 | 3 năm |
Hà Văn Linh | 23/02/2001 | Hà Tĩnh | Xd Chống Thấm | 11/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Văn Vỷ | 19/02/1999 | Quảng Trị | Xd Chống Thấm | 11/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Đức Hoàng | 10/04/2004 | Thiên Huế | Xd Chống Thấm | 11/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Thị Ngân Huệ | 21/02/2001 | Tiền Giang | CBTP | 11/01/2024 | 3 năm |
Phạm Thị Thanh Loan | 30/09/1995 | Hải Phòng | CBTP | 11/01/2024 | 3 năm |
Trương Thị Hiên | 19/08/1999 | Thanh Hóa | CBTP | 11/01/2024 | 3 năm |
Phạm Thị Ngọc | 07/07/1997 | Nam Định | CBTP | 11/01/2024 | 3 năm |
Võ Thị Sen | 15/04/1995 | Quảng Ngãi | CBTP | 11/01/2024 | 3 năm |
Lê Huy Dương | 12/03/2003 | Hưng Yên | Sơn | 11/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Tăng Thắng | 27/09/2001 | Quảng Trị | Sơn | 11/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Như Tuấn | 10/05/1995 | Hà Tĩnh | Hàn | 11/01/2024 | 3 năm |
Phùng Hữu Hải | 19/11/2001 | Thanh Hóa | Hàn | 11/01/2024 | 3 năm |
Tạ Thị Duyên Ly | 08/10/2001 | Phú Thọ | CBTP | 11/01/2024 | 1 năm |
Đào Ngọc Quang | 01/01/1998 | Thái Bình | Xây dựng | 15/01/2024 | 3 năm |
Cao Minh Hiếu | 07/08/1997 | Thái Bình | Xây dựng | 15/01/2024 | 3 năm |
Trần Văn Thanh | 24/01/2001 | Vĩnh Phúc | VSTN | 15/01/2024 | 3 năm |
Ngô Quốc Anh | 26/05/1999 | Nam Định | VSTN | 15/01/2024 | 3 năm |
Vũ Đình Tùng | 22/10/1998 | Quảng Ninh | VSTN | 15/01/2024 | 3 năm |
Ngô Thanh Hà | 14/05/1994 | Quảng Trị | VSTN | 15/01/2024 | 3 năm |
Lương Ngọc Khoa | 25/10/2004 | Quảng Nam | VSTN | 15/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Mạnh Hà | 01/08/2002 | Hà Nội | VSTN | 15/01/2024 | 3 năm |
Đỗ Đức Trường | 07/04/1995 | Thanh Hóa | Giàn giáo | 15/01/2024 | 3 năm |
Viềng Thị Nguyện | 28/02/2002 | Nghệ An | CBTP | 16/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Thành Long | 30/08/1997 | Quảng Bình | CBTP | 16/01/2024 | 3 năm |
Võ Thị Dịu | 01/10/2004 | Nghệ An | CBTP | 16/01/2024 | 3 năm |
Lê Ngọc Hoàng | 16/06/2001 | Gia Lai | CBTP | 16/01/2024 | 3 năm |
Nguyễn Hồng Sơn | 34376 | Phú Thọ | Nuôi trồng hàu | 18/01/2024 | 5 năm |
Nguyễn Thị Kim Cúc | 10/06/1998 | Thiên Huế | PLHH | 22/01/2024 | 1 năm |
Nguyễn Thị Tươi | 03/06/2003 | Thanh Hóa | PLHH | 22/01/2024 | 1 năm |
Nguyễn Thành Gun | 28/07/2000 | Quảng Trị | PLHH | 22/01/2024 | 1 năm |
Trần Trung Sơn | 01/10/2004 | Nghệ An | PLHH | 22/01/2024 | 1 năm |
Trần Như Ngọc | 07/08/2005 | Quảng Trị | PLHH | 22/01/2024 | 1 năm |
Nguyễn Thị Thắm | 03/06/2003 | Thanh Hóa | PLHH | 22/01/2024 | 1 năm |
Đặng Văn Tiệp | 30/01/2002 | Hà Nội | PLHH | 22/01/2024 | 1 năm |
2. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 02/2024
Tên | Ngày sinh | Quê | Đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh |
Thời Hạn Hợp Đồng |
Liểu Văn Chiến | 21/09/1992 | Bắc Giang | Lắp ghép cốp pha | 02/02/2024 | 3 năm |
Nguyễn Quang Bảo | 10/11/1995 | Quảng Nam | Lắp ghép cốp pha | 02/02/2024 | 3 năm |
Nguyễn Cao Việt | 01/11/2005 | Hà Nội | Lắp ghép cốp pha | 02/02/2024 | 3 năm |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 09/04/1996 | Quảng Ngãi | VSTN | 09/02/2024 | 3 năm |
Nguyễn Thị Phước | 15/04/2002 | Nghệ An | VSTN | 09/02/2024 | 3 năm |
Nguyễn Võ Ngọc Huyền | 24/02/2004 | Quảng Trị | VSTN | 09/02/2024 | 3 năm |
Lưu Thị Quỳnh Như | 14/03/1997 | Đà Nẵng | NN cà chua AP | 15/02/2024 | 3 năm |
Phạm Thị Thơm | 15/10/1990 | Hải Dương | NN cà chua AP | 15/02/2024 | 3 năm |
Ngô Xuân Hùng | 21/02/2004 | Nghệ An | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Lê Văn Lưu | 06/04/2004 | Nghệ An | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Nguyễn Văn Trung | 18/03/2002 | Nam Định | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Đào Ngọc Thực | 08/10/2003 | Hà Tĩnh | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Triệu Thu Nương | 21/10/1997 | Chí Minh | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Kiều Tiến Duy | 07/04/2005 | Bình Phước | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Long Thị Ban | 21/08/2003 | Đắk Lắk | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Đỗ Trần Dưỡng | 25/11/2002 | Hà Nội | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Đinh Văn Nguyên | 10/07/2005 | Bắc Giang | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Trần Bá Thịnh | 28/01/2002 | Quảng Trị | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Phí Thị Thu Trang | 21/11/2001 | Hà Nội | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Nguyễn Thị Hoài Lý | 07/11/2004 | Thiên Huế | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Lê Thị Huệ | 03/08/1997 | Hà Tĩnh | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Phạm Thị Miền | 28/11/2000 | Thái Bình | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Lê Thị Hoài | 07/10/2005 | Thanh Hóa | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Nguyễn Hằng Ngân | 06/09/2005 | Hà Nội | PLHH | 20/02/2024 | 1 năm |
Phạm Hoàng Vũ | 05/07/2002 | Đắk Lắk | XÂY DỰNG | 26/02/2024 | 3 năm |
Hồ Đại Tiến | 08/09/2003 | Nghệ An | XÂY DỰNG | 26/02/2024 | 3 năm |
Trương Việt Hoàng | 13/10/2002 | Bình Định | XÂY DỰNG | 26/02/2024 | 3 năm |
Trần Văn Nhật | 16/11/2000 | Hà Tĩnh | GCKL | 28/02/2024 | 3 năm |
Nguyễn Văn Phòng | 08/05/1998 | Quảng Bình | GCKL | 28/02/2024 | 3 năm |
Hoàng Hải Quân | 11/12/2001 | Hà Tĩnh | GCKL | 28/02/2024 | 3 năm |
3. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 03/2024
Tên | Ngày sinh | Quê | Đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh |
Thời Hạn Hợp Đồng |
Nguyễn Phương Lệ | 13/10/2002 | Bắc Ninh | CBTS | 06/03/2024 | 3 năm |
Nguyễn Văn Tuân | 11/06/2001 | Bắc Ninh | CBTS | 06/03/2024 | 3 năm |
Nguyễn Đăng Quang | 20/07/2005 | Bắc Ninh | CBTS | 06/03/2024 | 3 năm |
Trần Thắng Đại | 27/08/1999 | Quảng Trị | Đúc Nhôm | 18/03/2024 | 3 năm |
Huỳnh Trịnh Ngọc Tín | 31/01/2001 | Đồng Nai | Đúc Nhôm | 18/03/2024 | 3 năm |
Ninh Hoàng Anh | 26/03/2002 | Thanh Hóa | Đúc Nhôm | 18/03/2024 | 3 năm |
Vũ Tư Đạt | 12/05/2001 | Gia Lai | Đúc Nhôm | 18/03/2024 | 3 năm |
Trần Thắng Đức | 28/06/2005 | Quảng Trị | Đúc Nhôm | 18/03/2024 | 3 năm |
Nguyễn Ngọc Thành | 13/05/1999 | Nghệ An | XÂY DỰNG | 20/03/2024 | 3 năm |
Vi Văn Thắng | 25/10/2002 | Nghệ An | XÂY DỰNG | 20/03/2024 | 3 năm |
Phạm Minh Chiến | 25/09/2001 | Chí Minh | XÂY DỰNG | 20/03/2024 | 3 năm |
Võ Văn Vũ | 09/03/2000 | Bình Định | XÂY DỰNG | 20/03/2024 | 3 năm |
Lý Hồng Phong | 24/07/1997 | Bắc Giang | XÂY DỰNG | 20/03/2024 | 3 năm |
Ai Duy Nhất | 02/11/2005 | Đắk Lắk | Nuôi heo | 21/03/2024 | 3 năm |
H Be Ri Siu | 29/09/2002 | Đắk Lắk | NÔNG NGHIỆP | 21/03/2024 | 3 năm |
Đỗ Minh Hải | 17/03/1989 | Nam Điịnh | 23/03/2024 | 3 năm | |
Lý Thị Hoa Hồng | 25/04/2005 | Quảng Trị | NN cà chua áp phí | 25/03/2024 | 3 năm |
Phan Thị Hoài Thương | 26/06/1995 | Quảng Nam | NN cà chua áp phí | 25/03/2024 | 3 năm |
Đàm Thị Nụ | 10/03/1992 | Quảng Bình | Nông nghiệp | 25/03/2024 | 3 năm |
Hoàng Thị Kiều Oanh | 17/05/1996 | Quảng Trị | Nông nghiệp | 25/03/2024 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hoài Bắc | 07/01/2003 | Quảng Nam | CBTP | 30/03/2024 | 3 năm |
Nguyễn Thị Ly | 07/09/1999 | Đồng Nai | CBTP | 30/03/2024 | 3 năm |