Danh sách lao động xuất cảnh năm 2020 tại MD Việt Nam
Năm 2020 là một năm đặc biệt khó khăn đối với hoạt động xuất khẩu lao động, khi đại dịch COVID-19 bùng phát và ảnh hưởng sâu rộng trên toàn cầu. Nhật Bản, một trong những thị trường tiếp nhận lao động chính, đã áp dụng các biện pháp kiểm soát nhập cảnh nghiêm ngặt, khiến số lượng lao động xuất cảnh giảm mạnh so với các năm trước. Trước những thách thức chưa từng có này, MD Việt Nam đã không ngừng nỗ lực phối hợp với các đối tác và cơ quan chức năng để hỗ trợ người lao động, đảm bảo quy trình xuất cảnh được thực hiện an toàn, tuân thủ chặt chẽ các quy định phòng chống dịch.
Báo cáo này cung cấp danh sách chi tiết các lao động đã xuất cảnh sang Nhật Bản trong năm 2020 tại MD Việt Nam, cùng các thông tin liên quan đến ngành nghề và khu vực tiếp nhận. Những kết quả này là minh chứng cho tinh thần vượt khó của người lao động Việt Nam và cam kết của MD Việt Nam trong việc giữ vững các cơ hội nghề nghiệp quốc tế trong bối cảnh đầy biến động.
1. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 1/2020
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) |
Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Lại Xuân Nam | 26/09/1992 | Nam Định | Trát vữa | 06/01/2020 | 3 năm |
Đỗ Minh Hải | 17/03/1989 | Nam Định | Trát vữa | 06/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Mạnh Trường | 05/11/1997 | Thái Bình | Chế biến thịt lợn, thịt bò | 06/01/2020 | 3 năm |
Phan Văn Phúc | 28/01/1995 | Thái Bình | Chế biến thịt lợn, thịt bò | 06/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Mạnh Tưởng | 24/08/1998 | Thái Bình | Chế biến thịt lợn, thịt bò | 06/01/2020 | 3 năm |
Võ Anh Tuấn | 19/10/1999 | Hà Tĩnh | Gia công | 06/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thanh Tùng | 20/11/1997 | Hải Dương | Gia công | 06/01/2020 | 3 năm |
Lê Đình Huy | 03/10/1987 | Thanh Hóa | Đặt đường ống | 08/01/2020 | 3 năm |
Hoàng Văn Qúy | 09/05/1988 | Bắc Giang | Đặt đường ống | 08/01/2020 | 3 năm |
Vũ Văn Hùng | 14/05/2000 | Hải Dương | Lắp cốp pha panen xây dựng | 09/01/2020 | 3 năm |
Hoàng Văn Thuần | 08/02/2000 | Hà Tĩnh | Thợ mộc | 09/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Như Quang | 18/04/2000 | Hà Tĩnh | Thợ mộc | 09/01/2020 | 3 năm |
Lê Văn Cương | 10/07/1996 | Thanh Hóa | Dựng giàn giáo | 11/01/2020 | 3 năm |
Cao Đức Khánh | 10/10/1993 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 11/01/2020 | 3 năm |
Đỗ Văn Đạt | 10/07/1993 | Nam Định | Dựng giàn giáo | 11/01/2020 | 3 năm |
Trần Văn Bình | 19/01/2000 | Hưng Yên | Dựng giàn giáo | 11/01/2020 | 3 năm |
Trần Huy Phát | 01/07/1992 | Hà Nội | Dựng giàn giáo | 11/01/2020 | 3 năm |
Đinh Văn Công | 11/06/1999 | Hải Dương | Dựng giàn giáo | 11/01/2020 | 3 năm |
Đinh Văn Hưng | 26/06/1998 | Nam Định | Trát vữa | 11/01/2020 | 3 năm |
Yên Văn Tuấn | 09/10/1984 | Thanh Hóa | Trát vữa | 11/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Văn Toàn | 30/04/1996 | Thanh Hóa | Dựng giàn giáo | 14/01/2020 | 3 năm |
Hoàng Công Chiến | 18/02/2000 | Thanh Hóa | Dựng giàn giáo | 14/01/2020 | 3 năm |
Bùi Văn Nhận | 10/11/1985 | Hòa Bình | Dựng giàn giáo | 14/01/2020 | 3 năm |
Cao Huy Minh | 11/12/1993 | Nghệ An | Cấp liệu bê tông bằng áp lực | 14/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Ngọc Long | 31/07/1998 | Phú Thọ | Cấp liệu bê tông bằng áp lực | 14/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Xuân Quân | 20/10/1985 | Thái Bình | Gia công cốt thép | 14/01/2020 | 3 năm |
Mai Tuấn Tài | 02/12/1993 | Nghệ An | Gia công cốt thép | 14/01/2020 | 3 năm |
Phan Thị Phương My | 08/12/2000 | Quảng Bình | Gia công tinh | 15/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Lan | 22/04/1991 | Quảng Bình | Gia công tinh | 15/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 05/01/1996 | Quảng Trị | Gia công tinh | 15/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Anh Phương | 07/05/1998 | Nghệ An | Gia công tinh | 15/01/2020 | 3 năm |
Phạm Thị Hương | 03/11/2000 | Phú Thọ | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 16/01/2020 | 3 năm |
Phạm Thị Thiết | 04/08/1987 | Thái Bình | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 16/01/2020 | 3 năm |
Phan Văn Hùng | 07/05/2000 | Hà Tĩnh | Dựng giàn giáo | 18/01/2020 | 3 năm |
Phùng Hữu Thông | 24/09/1993 | Hà Nội | Dựng giàn giáo | 18/01/2020 | 3 năm |
Lê Quang Hà | 04/10/1991 | Hà Nội | Hàn | 20/01/2020 | 3 năm |
Trần Đình Tặng | 13/02/1995 | Thái Bình | Dựng giàn giáo | 20/01/2020 | 3 năm |
Dương Phúc Kiên | 07/11/1998 | Hòa Bình | Dựng giàn giáo | 20/01/2020 | 3 năm |
Hồ Việt Đông | 10/02/1994 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 20/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Đình Trung | 11/07/2000 | Hải Dương | Gia công tinh đồ nội thất | 22/01/2020 | 3 năm |
Hoàng Đình Bình | 20/03/1995 | Hà Tĩnh | Gia công tinh đồ nội thất | 22/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Hữu Bằng | 26/06/1985 | Phú Thọ | Dựng giàn giáo | 22/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Đức Kế | 14/07/1989 | Phú Thọ | Dựng giàn giáo | 22/01/2020 | 3 năm |
Đồng Văn Hưng | 03/08/1998 | Ninh Bình | Dựng giàn giáo | 22/01/2020 | 3 năm |
Phạm Thị Lương | 20/10/1986 | Hải Dương | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 24/01/2020 | 3 năm |
Vũ Thu Phương | 21/12/1999 | Hải Dương | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 24/01/2020 | 3 năm |
Trần Thị Huyền | 07/02/1900 | Hải Dương | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 24/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Mạnh Hùng | 20/03/1995 | Hà Tĩnh | Thợ mộc | 29/01/2020 | 3 năm |
Nguyễn Văn Hoài | 20/07/1996 | Quảng Bình | Thợ mộc | 29/01/2020 | 3 năm |
2. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 2/2020
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) |
Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Nguyễn Trung Kiên | 12/11/1996 | Hà Nội | Gia công cốt thép | 01/02/2020 | 3 năm |
Trần Nam Hải | 10/06/1999 | Quảng Bình | Lắp cốp pha panen xây dựng | 01/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Tiến Hiệp | 10/09/1997 | Nghệ An | Lắp cốp pha panen xây dựng | 01/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Duy Tuấn | 21/08/1998 | Quảng Trị | Chống thấm nước | 03/02/2020 | 3 năm |
Lê Minh Trung | 20/02/1997 | Quảng Trị | Chống thấm nước | 03/02/2020 | 3 năm |
Trần Đức Thắng | 15/08/1998 | Thanh Hóa | Chống thấm nước | 03/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Đức Tuấn | 15/10/1998 | Nam Định | Đặt đường ống | 06/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 22/08/2000 | Quảng Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Kim Dung | 12/04/1996 | Hưng Yên | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Lê Khánh Huyền | 11/07/2000 | Thanh Hóa | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Ma Thúy Hiền | 01/12/2000 | Bắc Kạn | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Phương Anh | 17/09/2000 | Nghệ An | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hằng | 25/05/2000 | Ninh Bình | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Hồng Nhung | 16/02/2000 | Phú Thọ | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Ngoan | 25/10/1999 | Phú Thọ | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Lương Thị Trang | 12/08/1995 | Thái Nguyên | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 10/02/2020 | 3 năm |
Phan Văn Tiến | 30/09/1996 | Hưng Yên | Đúc khuôn nhựa | 12/02/2020 | 3 năm |
Cù Văn Tùng | 20/04/1993 | Hà Nam | Đúc khuôn nhựa | 12/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Đình Thọ | 16/02/1999 | Nghệ An | Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô | 12/02/2020 | 3 năm |
Đinh Văn Bắc | 28/10/1998 | Hải Dương | Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô | 12/02/2020 | 3 năm |
Lê Văn Hải | 27/09/1999 | Hà Tĩnh | Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô | 12/02/2020 | 3 năm |
Phạm Thị Oanh | 17/10/2000 | Thanh Hóa | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Giang | 12/01/2000 | Quảng Trị | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Lương Thu Huyền | 05/01/2000 | Tuyên Quang | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Lê Thị Thúy Hằng | 16/11/1993 | Ninh Bình | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Nhàn | 04/09/1995 | Hải Dương | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Phan Thị An | 22/03/2000 | Nghệ An | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Đầu Thị Loan | 09/09/1992 | Thái Bình | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Nguyệt | 24/07/1996 | Nam Định | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Thùy | 12/05/1999 | Hà Tĩnh | Nông nghiệp trồng trọt | 13/02/2020 | 3 năm |
Bùi Huy Ngãi | 15/02/1990 | Nghệ An | Gia công cốt thép | 15/02/2020 | 3 năm |
Phạm Văn Tĩnh | 21/06/1991 | Thanh Hóa | Lắp cốp pha panen xây dựng | 15/02/2020 | 3 năm |
Phạm Đăng Hậu | 22/04/2000 | Hải Dương | Hàn | 15/02/2020 | 3 năm |
Lê Khắc Tú | 13/02/2000 | Nghệ An | Hàn | 15/02/2020 | 3 năm |
Lê Quốc Đạt | 09/01/1997 | Thanh Hóa | Hàn | 15/02/2020 | 3 năm |
Phạm Hữu Trang | 19/02/1988 | Thái Bình | Trát vữa | 16/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Anh Tú | 05/10/1997 | Thái Bình | Trát vữa | 16/02/2020 | 3 năm |
Trần Quang Vương | 04/08/1995 | Hà Nam | Vận hành thiết bị xây dựng | 17/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Văn Đức | 23/04/1998 | Hải Dương | Vận hành thiết bị xây dựng | 17/02/2020 | 3 năm |
Trần Thị Anh | 04/05/1989 | Thái Bình | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 17/02/2020 | 3 năm |
Phan Thị Hương | 12/12/1990 | Thái Bình | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 17/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Nguyệt | 04/10/1990 | Bắc Giang | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 17/02/2020 | 3 năm |
Đậu Đức Đông | 25/11/1995 | Nghệ An | Gia công cốt thép | 17/02/2020 | 3 năm |
Đỗ Sỹ Hồng Quân | 09/10/2000 | Hà Nội | Gia công cốt thép | 17/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hải Yến | 23/10/2000 | Phú Thọ | Cung ứng vải lanh | 19/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thanh Huyền | 29/07/1998 | Nghệ An | Cung ứng vải lanh | 19/02/2020 | 3 năm |
Vũ Thị Thảo | 03/05/2000 | Thanh Hóa | Cung ứng vải lanh | 19/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hường | 04/06/1997 | Nghệ An | Cung ứng vải lanh | 19/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Yến | 24/05/1998 | Hà Tĩnh | Cung ứng vải lanh | 19/02/2020 | 3 năm |
Trần Thị Diên | 19/05/1990 | Hải Phòng | Chế biến thực phẩm | 19/02/2020 | 3 năm |
Phạm Thị Dung | 19/09/1994 | Hà Tĩnh | Chế biến thực phẩm | 19/02/2020 | 3 năm |
Bùi Văn Long | 18/08/1993 | Hà Nam | Đặt đường ống | 27/02/2020 | 3 năm |
Hồ Viết Hải | 16/02/1998 | Quảng Nam | Hàn | 03/02/2020 | 3 năm |
Nguyễn Quang Bạn | 17/12/1988 | Hải Phòng | Hàn | 03/02/2020 | 3 năm |
3. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 3/2020
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) |
Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Nguyễn Văn Hoàng | 04/04/2000 | Hưng Yên | Thợ mộc | 04/03/2020 | 3 năm |
Ngô Văn Lưu | 04/06/1995 | Quảng Trị | Hàn | 04/03/2020 | 3 năm |
Nguyễn Văn Trung | 27/08/1999 | Ninh Bình | Hàn | 04/03/2020 | 3 năm |
Mai Trọng Hòa | 22/12/1991 | Phú Thọ | Hàn | 04/03/2020 | 3 năm |
Nguyễn Xuân Trường | 27/09/1989 | Vĩnh Phúc | Dựng giàn giáo | 09/03/2020 | 3 năm |
Nguyễn Cảnh Hiển | 19/03/1995 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 09/03/2020 | 3 năm |
Bùi Thanh Ngọc | 14/07/2000 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 09/03/2020 | 3 năm |
Nguyễn Khắc Trưởng | 01/01/2001 | Hà Nội | Chế biến thịt lợn, thịt bò | 10/03/2020 | 3 năm |
Đỗ Đức Toàn | 24/09/2001 | Bắc Giang | Chế biến thịt lợn, thịt bò | 10/03/2020 | 3 năm |
Lê Văn Bằng | 27/07/1998 | Hà Tĩnh | Sơn | 13/03/2020 | 3 năm |
Nguyễn Công Chính | 07/06/2001 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 17/03/2020 | 3 năm |
Vũ Văn Huấn | 04/01/1990 | Hà Nam | Dựng giàn giáo | 17/03/2020 | 3 năm |
Trương Văn Hòa | 24/01/1999 | Nghệ An | Gia công tinh đồ nội thất | 17/03/2020 | 3 năm |
Bùi Ngọc Thành | 02/10/1991 | Hà Tĩnh | Gia công tinh đồ nội thất | 17/03/2020 | 3 năm |
Lê Đình Mạnh | 08/10/1996 | Nghệ An | Dựng giàn giáo | 17/03/2020 | 3 năm |
Vũ Đức Thịnh | 24/04/1993 | Thanh Hóa | Dựng giàn giáo | 17/03/2020 | 3 năm |
Nguyễn Đình Ninh | 17/01/1994 | Quảng Trị | Dựng giàn giáo | 17/03/2020 | 3 năm |
Nguyễn Văn Trung | 23/06/1993 | Nam Định | Gia công tinh đồ nội thất | 17/03/2020 | 3 năm |
Đắc Thị Lương | 08/04/2001 | Hà Nội | Nông nghiệp chăn nuôi | 19/03/2020 | 3 năm |
Phan Văn Tùng | 22/06/1992 | Nghệ An | Sơn | 20/03/2020 | 3 năm |
Lưu Quang Huy | 08/09/2001 | Bắc Ninh | Trát vữa | 21/03/2020 | 3 năm |
Phạm Bá Thịnh | 21/09/1992 | Hải Phòng | Trát vữa | 21/03/2020 | 3 năm |
Vũ Quang Thiền | 06/03/2000 | Hưng Yên | Vận hành thiết bị xây dựng | 21/03/2020 | 3 năm |
Nguyễn Văn Hùng | 27/09/1999 | Phú Thọ | Vận hành thiết bị xây dựng | 21/03/2020 | 3 năm |
4. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 9. 10. 11 /2020
Tên | Ngày sinh | Quê | đơn hàng | Ngày Xuất Cảnh (*) |
Thời Hạn Hợp Đồng (*) |
Đặng Thế Trung | 06/06/1995 | Hà Tĩnh | Hàn | 30/09/2020 | 3 năm |
Phạm Văn Hạnh | 27/09/1990 | Hà Tĩnh | Hàn | 30/09/2020 | 3 năm |
Phạm Đức Đồng | 01/06/2000 | Nghệ An | Hàn | 27/10/2020 | 3 năm |
Nguyễn Đình Quân | 10/12/1997 | Hưng Yên | Thao tác dệt | 27/10/2020 | 3 năm |
Võ Tá Việt | 08/07/1990 | Hà Tĩnh | Gia công kim loại | 27/10/2020 | 3 năm |
Phan Hữu Đức | 22/11/2000 | Nghệ An | Gia công kim loại | 27/10/2020 | 3 năm |
Biện Văn Tuấn | 06/05/1990 | Hà Tĩnh | Gia công kim loại | 27/10/2020 | 3 năm |
Trương Anh Hùng | 03/04/1998 | Quảng Bình | Sửa chữa và bảo dưỡng ô tô | 24/12/2020 | 3 năm |
Lê Đình Chiển | 06/08/1997 | Hà Nội | Sơn | 24/12/2020 | 3 năm |
Nguyễn Văn Phố | 05/11/1998 | Thái Bình | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Lê Hà Anh | 11/08/1996 | Hà Nội | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Nguyễn Gia Hưng | 12/11/1999 | Thái Bình | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Đào Văn Lân | 28/08/1992 | Hưng Yên | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Tô Văn Hậu | 28/10/1998 | Hà Tĩnh | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Nguyễn Hào Quang | 11/04/1996 | Phú Thọ | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Lý Đức Tài | 02/12/1993 | Khánh Hòa | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Phan Trọng Tuấn | 29/03/1999 | Nghệ An | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Đỗ Văn Tùng | 11/10/1999 | Quảng Ninh | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Nguyễn Đức Hoàng | 31/08/1997 | Hải Dương | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thanh Bạch | 28/02/1999 | Quảng Bình | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Mai Thanh Hải | 11/09/2001 | Quảng Bình | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Ngân Văn Tuyên | 03/06/1998 | Thanh Hóa | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Phạm Xuân Trường | 01/06/1997 | Thái Bình | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Lô Thái Sơn | 08/01/2000 | Thái Nguyên | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Lê Vĩnh Bình | 10/09/2000 | Quảng Trị | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Nguyễn Viết Sỹ | 20/11/1999 | Hà Tĩnh | Thủy sản | 10/12/2020 | 3 năm |
Nguyễn Thị Hằng | 13/05/1997 | Thừa Thiên Huế | Nướng bánh mỳ | 17/12/2020 | 3 năm |
Lê Thị Thảo | 23/11/1998 | Hải Phòng | Nướng bánh mỳ | 17/12/2020 | 3 năm |
Hoàng Thị Thu Hiền | 01/05/1998 | Yên Bái | Nướng bánh mỳ | 17/12/2020 | 3 năm |