Tổng hợp cách nói Tôi hiểu rồi, Tôi biết rồi tiếng Hàn Quốc hiện nay

Nếu bạn đang học tiếng Hàn và muốn giao tiếp trôi chảy hơn, việc phân biệt cách nói theo tình huống là rất quan trọng. Từ những câu chào hỏi, hỏi thăm, xin lỗi, cảm ơn cho đến cách diễn đạt “Tôi không hiểu” hay “Tôi biết rồi”, bài viết dưới đây của MD Việt Nam sẽ tổng hợp đầy đủ mẫu câu thông dụng kèm phiên âm và ví dụ để bạn dễ nhớ và áp dụng.

Tôi hiểu rồi, tôi viết rồi trong tiếng Hàn là gì? 

"Tôi biết rồi" và "Tôi hiểu rồi" trong tiếng Hàn đều mang ý nghĩa tương tự nên cách diễn đạt cũng khá giống nhau.

Cụm "Tôi biết rồi" bắt nguồn từ động từ 알다 (biết). Khi chia theo thì, ta có:

  • Thì hiện tại: 알아요 [à-ra-yồ] hoặc 압니다 [àm-ni-ta].

  • Thì quá khứ: 알았어요 [à-rát-sò-yồ] hoặc 알았습니다 [à-rát-sưm-ni-ta].

  • Thì tương lai / mang ý nghĩa “sẽ biết” hoặc “hiểu rồi”: 알겠어요 [àl-kết-sò-yồ] hoặc 알겠습니다 [àl-kết-sưm-ni-ta].

Tất cả các cách trên đều mang sắc thái lịch sự, trang trọng. Nếu muốn nói thân mật, gần gũi, bạn chỉ cần bỏ đuôi 요. Với người nhỏ tuổi hơn hoặc thân thiết, có thể dùng: 알아 [à-ra] hoặc 알았어 [à-rát-sò].

tong-hop-cach-noi-toi-hieu-roi-toi-biet-roi-tieng-han-quoc-2.jpg
Tôi hiểu rồi, tôi viết rồi trong tiếng Hàn là gì? 

Tôi không biết tiếng Hàn 

Trái nghĩa với “Tôi biết rồi” trong tiếng Hàn là “Tôi không biết”. 
Cụm này bắt nguồn từ động từ 모르다 (mo-reu-da), nghĩa là “không biết” hoặc “không hiểu”.

Cách nói trang trọng

Trong tiếng Hàn, cách nói “Tôi không biết” theo phong cách trang trọng được chia thành hai dạng:

  • 잘 모르겠습니다 (jal-mo-reu-get-seum-ni-da)

  • 잘 모릅니다 (jal-mo-reum-ni-da)

Hai cách này thường dùng khi giao tiếp với người lạ, đối tượng không xác định, hoặc trong các tình huống yêu cầu mức độ lịch sự và trang trọng cao.

Cách nói thân mật 

Trong tiếng Hàn, để nói “Tôi không biết” theo cách thân mật, bạn có thể dùng:

  • 몰라 (mo-lla)

  • 모르겠어 (mo-reu-ges-seo)

Những cách nói này thường được sử dụng khi trò chuyện với bạn bè thân thiết hoặc người có quan hệ gần gũi.

Cách nói tiêu chuẩn 

Trong tiếng Hàn, cách nói “Tôi không biết” theo phong cách tiêu chuẩn được chia thành ba dạng:

  • 몰라요 (mo-lla-yo)

  • 잘 몰라요 (jal-mo-lla-yo)

  • 잘 모르겠어요 (jal-mo-reu-ges-seo-yo)

Trong đó, hai cách nói 잘 몰라요 và 잘 모르겠어요 thể hiện mức độ lịch sự và nhẹ nhàng hơn so với 몰라요.

Tôi không hiểu tiếng Hàn 

Nếu như trong tiếng Hàn, “Tôi biết rồi” và “Tôi hiểu rồi” được diễn đạt giống nhau, thì “Tôi không biết” và “Tôi không hiểu” lại hoàn toàn khác biệt. Vì vậy, khi giao tiếp, bạn cần đặc biệt lưu ý để tránh nhầm lẫn, gây hiểu lầm và làm giảm hiệu quả trò chuyện.

Cách nói trang trọng

Cách nói trang trọng trong tiếng Hàn thường được dùng khi bạn giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên hoặc trong các mối quan hệ xã hội, môi trường làm việc yêu cầu sự tôn trọng. Có 3 cách diễn đạt phổ biến:

  • 이해 못합니다 (i-hae-mot-ham-ni-da)

  • 이해 못했습니다 (i-hae-mot-haet-seum-ni-da)

  • 못 알아들었습니다 (mot-a-ra-deu-reot-seum-ni-da)

Ví dụ: 
죄송하지만, 설명을 이해 못했습니다. 
(Joe-song-ha-ji-man, seol-myeong-eul i-hae-mot-haet-seum-ni-da) 
=> Xin lỗi nhưng tôi không hiểu phần giải thích đó.

tong-hop-cach-noi-toi-hieu-roi-toi-biet-roi-tieng-han-quoc-3.jpg
Tôi không hiểu tiếng Hàn 

Cách nói thân mật 

Cách nói thân mật trong tiếng Hàn thường dùng khi trò chuyện với người cùng tuổi, nhỏ tuổi hơn hoặc có mối quan hệ rất gần gũi. Ba cách diễn đạt phổ biến là:

  • 이해 못해 (i-hae mot-hae)

  • 이해 못했어 (i-hae mot-haet-seo)

  • 못 알아들었어 (mot a-ra-deu-reot-seo)

Ví dụ:

  • 우리 상황이 왜 이렇게 된 건지 이해 못하겠어. 
    (U-ri sang-hwang-i wae i-reo-ke doen geon-ji i-hae mot-ha-ge-sseo) 
    => Mình không hiểu tại sao tình huống lại thành ra như thế này.

  • 너의 말이 무슨 뜻인지 모르겠어. 
    (Neo-ui mal-i mu-seun tteus-in-ji mo-reu-ge-sseo) 
    => Mình không hiểu ý cậu là gì.

  • 난 이해가 안돼. 
    (Nan i-hae-ga an-dwae) 
    => Mình không hiểu.

Cách nói tiêu chuẩn 

Cách nói tiêu chuẩn trong tiếng Hàn thường được dùng khi giao tiếp xã giao với người lớn tuổi hơn nhưng đã quen biết, đồng nghiệp không quá thân thiết, hoặc người trẻ tuổi hơn nhưng không gần gũi. Có 3 cách diễn đạt “Tôi không hiểu” ở mức tiêu chuẩn:

  • 이해 못해요 (i-hae mot-hae-yo)

  • 이해 못했어요 (i-hae mot-haet-seo-yo)

  • 못 알아들었어요 (mot a-ra-deu-reot-seo-yo)

Ví dụ: 
그 말을 다시 한 번 해 주실래요? 무슨 말인지 이해 못했어요. 
(Geu mal-eul da-si han beon hae ju-sil-lae-yo? Mu-seun mal-in-ji i-hae mot-haet-seo-yo) 
=> Bạn có thể nhắc lại một lần nữa không? Tôi không hiểu ý bạn.

Tìm hiểu một số mẫu câu giao tiếp trong tiếng Hàn thông dụng 

안녕하세요 (Annyeong haseyo) / 안녕하십니까 (Annyeong hasimnikka) – Xin chào. 
Ví dụ: 안녕하세요, 오늘 날씨가 좋네요. (Xin chào, hôm nay thời tiết đẹp quá.)

잘 자요 (Jal jayo) / 안녕히 주무세요 (Annyeonghi jumuseyo) – Chúc ngủ ngon. 
Ví dụ: 잘 자요, 내일 봐요. (Ngủ ngon nhé, mai gặp.)

생일 축하합니다 (Saeng-il chukahamnida) – Chúc mừng sinh nhật. 
Ví dụ: 생일 축하합니다! 선물이에요. (Chúc mừng sinh nhật! Đây là quà của bạn.)

즐겁게 보내세요 (Jeulgeopge bonaeseyo) – Chúc vui vẻ. 
Ví dụ: 주말 잘 보내세요. (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.)

잘 지냈어요 (Jal jinaesseoyo)? 저는 잘 지내요 (Jeoneun jal jinaeyo) – Bạn có khỏe không? Tôi khỏe. 
Ví dụ: 오랜만이에요! 잘 지냈어요? (Lâu rồi không gặp! Bạn khỏe không?)

이름이 뭐예요 (Ireumi mwoyeyo)? 제 이름은 …이에요/예요 (Je ireumeun …-ieyo/yeyo) – Tên bạn là gì? Tôi tên là… 
Ví dụ: 이름이 뭐예요? 제 이름은 민수예요. (Bạn tên gì? Tôi tên là Min-su.)

만나서 반갑습니다 (Mannaseo bangapseumnida) – Rất vui được gặp bạn. 
Ví dụ: 만나서 반갑습니다. 저는 베트남에서 왔어요. (Rất vui được gặp bạn. Tôi đến từ Việt Nam.)

안녕히 계세요 (Annyeonghi gyeseyo) / 안녕히 가세요 (Annyeonghi gaseyo) – Tạm biệt. 
Ví dụ: 안녕히 가세요, 다음에 또 봐요. (Tạm biệt, lần sau gặp lại nhé.)

몇 살이에요 (Myeot sarieyo)? 저는 … 살이에요 (Jeoneun … sarieyo) – Bạn bao nhiêu tuổi? Tôi … tuổi. 
Ví dụ: 저는 스무 살이에요. (Tôi 20 tuổi.)

미안합니다 (Mianhamnida) – Tôi xin lỗi. 
Ví dụ: 늦어서 미안합니다. (Xin lỗi vì đến muộn.)

고맙습니다 (Gomapseumnida) – Cảm ơn. 
Ví dụ: 도와줘서 고맙습니다. (Cảm ơn vì đã giúp tôi.)

괜찮아요 (Gwaenchanayo) – Không sao đâu. 
Ví dụ: 괜찮아요, 걱정하지 마세요. (Không sao đâu, đừng lo.)

다시 말씀해 주시겠어요 (Dasi malsseumhae jusigesseoyo)? – Vui lòng nói lại. 
Ví dụ: 죄송한데, 다시 말씀해 주시겠어요? (Xin lỗi, bạn có thể nói lại không?)

천천히 말씀해 주시겠어요 (Cheoncheonhi malsseumhae jusigesseoyo)? – Bạn có thể nói chậm hơn không? 
Ví dụ: 한국어 잘 못해요. 천천히 말씀해 주시겠어요? (Tôi không giỏi tiếng Hàn. Bạn có thể nói chậm hơn không?)

한국어 조금 할 수 있어요 (Hangugeo jogeum hal su isseoyo) – Tôi có thể nói một chút tiếng Hàn. 
Ví dụ: 한국어 조금 할 수 있어요, 영어 하실 수 있나요? (Tôi biết chút tiếng Hàn, bạn có biết tiếng Anh không?)

누구예요 (Nuguyeyo)? – Ai vậy? 
Ví dụ: 저 사람은 누구예요? (Người kia là ai vậy?)

어디서 오셨어요 (Eodiseo osyeosseoyo)? – Bạn đến từ đâu? 
Ví dụ: 저는 베트남에서 왔어요. (Tôi đến từ Việt Nam.)

무슨 일이 있어요 (Museun iri isseoyo)? – Có chuyện gì vậy? 
Ví dụ: 무슨 일이 있어요? 표정이 안 좋아 보여요. (Có chuyện gì vậy? Trông bạn không vui.)

지금 어디예요 (Jigeum eodieyo)? – Bạn đang ở đâu? 
Ví dụ: 지금 어디예요? 저는 학교에 있어요. (Bạn đang ở đâu? Tôi đang ở trường.)

집은 어디예요 (Jibeun eodieyo)? – Nhà bạn ở đâu? 
Ví dụ: 집은 서울이에요. (Nhà tôi ở Seoul.)

Việc nắm vững các cách diễn đạt trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn nói đúng ngữ pháp mà còn thể hiện sự tinh tế, tôn trọng đối phương và phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp ghi nhớ phiên âm và thực hành qua các tình huống thực tế để những câu nói này trở thành phản xạ tự nhiên. Khi đó, việc giao tiếp tiếng Hàn của bạn sẽ tự tin, trôi chảy và gần gũi hơn bao giờ hết.