Thuế thu nhập cá nhân tại Nhật Bản – Những điều bạn cần biết

Đối với bất kỳ ai sinh sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản – kể cả thực tập sinh và du học sinh đi làm thêm – việc đóng thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là nghĩa vụ bắt buộc. Tuy nhiên, quy định về thuế ở Nhật khá phức tạp, khiến nhiều người bối rối không biết phải đóng bao nhiêu, khi nào và cách tính ra sao. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ những thông tin quan trọng nhất.

Thuế thu nhập cá nhân là gì?

Thuế TNCN là khoản tiền được tính dựa trên mức thu nhập hàng tháng/năm của bạn. Với lao động, du học sinh, thực tập sinh, thuế thường được công ty trừ trực tiếp vào lương và thông báo lại.

Đối với người nước ngoài, số tiền thuế phải đóng phụ thuộc vào tình trạng cư trú:

  • Không lưu trú (dưới 1 năm): chỉ đóng thuế cho thu nhập phát sinh tại Nhật.

  • Lưu trú tạm thời (1–5 năm): đóng thuế cho toàn bộ thu nhập tại Nhật và một phần thu nhập từ nước ngoài chuyển về Nhật.

  • Lưu trú vĩnh viễn (trên 5 năm hoặc định cư lâu dài): đóng thuế cho tất cả các khoản thu nhập, cả trong và ngoài Nhật.

thue-thu-nhap-ca-nhan-tai-nhat-ban-4.jpg
Thuế thu nhập cá nhân là gì?

Các nhóm đối tượng đóng thuế

Người nước ngoài tại Nhật được chia thành 3 nhóm chính:

  • Không lưu trú: ở dưới 1 năm, chỉ nộp thuế cho khoản thu nhập tại Nhật.

  • Lưu trú tạm thời: ở 1–5 năm, phải đóng thuế với toàn bộ thu nhập tại Nhật, trừ thu nhập nước ngoài không chuyển về Nhật.

  • Lưu trú vĩnh viễn: ở trên 5 năm hoặc có ý định định cư, phải đóng thuế với toàn bộ thu nhập trong và ngoài Nhật.

Thuế suất thu nhập cá nhân

  • Với đối tượng lưu trú, mức thuế tăng dần theo thu nhập:

Thu nhập tính thuế (Yên/năm)Thuế suất
Dưới 1.950.0005%
1.950.001 – 3.300.00010%
3.300.001 – 6.950.00020%
6.950.001 – 9.000.00023%
9.000.001 – 18.000.00033%
18.000.001 – 40.000.00040%
Trên 40.000.00043%

(Thu nhập dưới 87.500 yên/tháng hoặc 1.030.000 yên/năm được miễn thuế.)

  • Với đối tượng không lưu trú: áp dụng thuế suất cố định 20,42% trên tổng lương, không được khấu trừ miễn giảm.

thue-thu-nhap-ca-nhan-tai-nhat-ban-1.jpg
Thuế suất thu nhập cá nhân

Các khoản khấu trừ

Đây là những khoản được trừ khỏi thu nhập trước khi tính thuế, ví dụ:

  • Chi phí y tế lớn

  • Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, hưu trí

  • Đóng góp từ thiện

  • Miễn giảm cho vợ/chồng, con cái, người phụ thuộc

  • Miễn giảm đặc biệt cho học sinh, sinh viên đi làm thêm

Thời điểm nộp thuế

  • Nếu công ty khấu trừ thuế từ lương, bạn không cần tự đóng.

  • Nếu không, bạn phải tự nộp thuế theo kỳ hạn:

    • Nộp toàn bộ trước 15/3 năm sau (hoặc giữa tháng 4 nếu chuyển khoản).

    • Đóng trước 2 lần vào tháng 7 và 11 theo thu nhập năm trước.

Cách tính thuế thu nhập cá nhân

Công thức đơn giản:

Tổng thu nhập năm – Các khoản giảm trừ = Thu nhập chịu thuế 
Thu nhập chịu thuế × Thuế suất – Khoản miễn giảm = Thuế phải nộp

Đăng ký người phụ thuộc

  • Người phụ thuộc phải trên 16 tuổi, có quan hệ ruột thịt và thu nhập dưới 1,03 triệu yên/năm.

  • Nếu người phụ thuộc trên 65 tuổi, mức miễn giảm cao hơn (480.000 yên).

  • Cần nộp giấy tờ chứng minh (sổ hộ tịch, giấy thu nhập, giấy chuyển tiền…).

thue-thu-nhap-ca-nhan-tai-nhat-ban-2.jpg

Cách nộp thuế

Có 2 hình thức:

  • Thuế thu tại nguồn: công ty trừ trực tiếp vào lương (phổ biến nhất).

  • Tự khai – tự nộp: áp dụng cho người có nhiều nguồn thu nhập, thu nhập cao, hoặc công ty không khấu trừ.

Nếu kê khai sai

  • Nộp thiếu: phải làm bản khai bổ sung, nếu không cơ quan thuế sẽ điều chỉnh.

  • Nộp thừa: có thể xin hoàn thuế.

  • Quên nộp: phải bổ sung sớm nhất, nếu không cơ quan thuế sẽ ấn định số thuế phải đóng.

Thuế thu nhập cá nhân tại Nhật có nhiều quy định chi tiết, nhưng chỉ cần nắm rõ nhóm cư trú, mức thuế suất, cách khấu trừ và thời hạn nộp là bạn có thể chủ động hơn trong việc quản lý tài chính. Đừng quên lưu giữ giấy tờ và trao đổi trực tiếp với công ty để tránh sai sót.