Cách đọc bảng số đếm tiếng Hàn - thuần Hàn, Hán Hàn cùng MD Việt Nam
Số đếm trong tiếng Hàn là phần kiến thức cơ bản nhưng dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là giữa hai hệ thống: số thuần Hàn và số Hán Hàn. Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Hàn hoặc đã học lâu nhưng vẫn lúng túng khi đếm số, đếm tiền, đọc số điện thoại hay ghi nhớ các đơn vị đếm, thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức một cách rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu nhất. Cùng MD Việt Nam khám phá bí quyết học số đếm tiếng Hàn hiệu quả và chuẩn chỉnh!
Số đếm hán hàn
Cách sử dụng số đếm Hán Hàn
Số đếm Hán Hàn thường được dùng trong các trường hợp sau:
Ngày, tháng, năm
Số tiền
Số phòng, số tầng
Số xe
Số điện thoại

Học tiếng Hàn
Bảng số Hán Hàn
Số | Hán Hàn | Số | Hán Hàn | |
---|---|---|---|---|
0 | 영, 공 | 100 | 백 | |
1 | 일 | 1.000 | 천 | |
2 | 이 | 10.000 | 만 | |
3 | 삼 | 100.000 | 십만 | |
4 | 사 | 1.000.000 | 백만 | |
5 | 오 | 10.000.000 | 천만 | |
6 | 육 | 100.000.000 | 일억 | |
7 | 칠 | |||
8 | 팔 | |||
9 | 구 | |||
10 | 십 | |||
20 | 이십 |
Cách nói số tiền
Các đơn vị thường gặp:
달러 (USD) – đô la Mỹ
동 – đồng Việt Nam
원 – won Hàn Quốc
Ví dụ:
이것은 얼마예요? → Cái này bao nhiêu tiền?
이것은 삼십오만 동이에요 → Cái này 350.000 đồng.
이것은 천달러예요 → Cái này 1.000 đô la.
이것은 구백원이에요 → Cái này 900 won.
Cách nói ngày, tháng, năm
년: năm
월: tháng
일: ngày
요일: thứ
Ví dụ:
오늘이 몇월 며칠입니까? → Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?
오늘은 10월 18일입니다. → Hôm nay là ngày 18 tháng 10.
오늘 무슨 요일입니까? → Hôm nay là thứ mấy?
Lưu ý:
Tháng 6 đọc là 유월, tháng 10 đọc là 시월.
Ngày mấy không dùng “몇일” mà phải viết là 며칠.
개월: chỉ số tháng (thời lượng).
Ví dụ: 12개월입니다. → Là 12 tháng.
Cách đọc số điện thoại
Ví dụ:
전화번호가 몇번입니까? → Số điện thoại của bạn là số mấy?
전화번호는 공일육사의 구이삼의 오오팔삼입니다. → SĐT của tôi là 01649-235-583.
Lưu ý: Ký hiệu "-" giữa các nhóm số viết là 의, nhưng khi đọc nên đọc thành 에 để tự nhiên hơn.
Số tầng và số phòng
몇: mấy
층: tầng → Tầng mấy: 몇 층
호: số phòng → Phòng mấy: 몇 호
Ví dụ:
방이 어디입니까? → Phòng bạn ở đâu?
방이 몇층 몇호입니까? → Phòng bạn là tầng mấy, số bao nhiêu?
제 방은 21층 2150호입니다. → Phòng tôi ở tầng 21, số 2150.
Số đếm thuần Hàn
Bảng số đếm thuần Hàn và cách đọc
Số | Số thuần Hàn | Cách đọc |
---|---|---|
1 | 하나 | ha-na |
2 | 둘 | dul |
3 | 셋 | set |
4 | 넷 | net |
5 | 다섯 | da-seot |
6 | 여섯 | yeo-seot |
7 | 일곱 | il-gop |
8 | 여덟 | yeo-deol |
9 | 아홉 | a-hop |
10 | 열 | yeol |
11 | 열한 | yeol-han |
12 | 열두 | yeol-du |
20 | 스물 | seu-mul |
30 | 서른 | seo-reun |
40 | 마흔 | ma-heun |
50 | 쉰 | shwin |
60 | 예순 | ye-sun |
70 | 일흔 | il-heun |
80 | 여든 | yeo-deun |
90 | 아흔 | a-heun |
Cách sử dụng số thuần Hàn
Số đếm thuần Hàn thường được dùng trong các trường hợp sau:
Đếm đồ vật (quyển sách, cái ghế, cái bánh,…)
Đếm người
Nói về tuổi tác
Chỉ số giờ (khác với số phút)
Diễn tả số lượng nhỏ hơn 100
Lưu ý:
Từ số 100 trở lên, người Hàn sẽ không tiếp tục dùng số thuần Hàn, mà sẽ kết hợp hoặc chuyển sang sử dụng hệ thống số Hán Hàn.
Sử dụng số đếm tiếng Hàn và những điều bạn cần phải biết
Các đơn vị đếm trong tiếng Hàn
Bên cạnh việc sử dụng số đếm thuần Hàn và Hán Hàn, người Hàn Quốc còn dùng nhiều đơn vị đếm khác nhau để chỉ số lượng tùy theo loại đối tượng. Dưới đây là bảng các đơn vị đếm phổ biến trong tiếng Hàn và nghĩa tương ứng:
Tiếng Hàn | Ý nghĩa tiếng Việt |
---|---|
명 / 사람 | Người |
마리 | Con (dùng cho động vật) |
권 | Cuốn, quyển (dùng cho sách, tạp chí…) |
개 | Cái (đơn vị đếm chung nhất) |
통 | Quả (dùng cho những vật hình tròn, to) |
송이 | Cành, chùm (dùng cho hoa, nho…) |
장 | Tờ, vật mỏng (ảnh, giấy, vé…) |
병 | Chai, lọ, bình |
잔 | Ly, cốc |
벌 | Bộ quần áo |
그루 | Cây (như cây cam, cây chanh…) |
자루 | Vật dạng cây dài (bút, thước…) |
켤레 | Đôi (giày, tất…) |
채 | Căn (nhà) |
대 | Phương tiện, máy móc (xe máy, xe hơi…) |
다발 | Bó (hoa…) |
입 | Miếng (dùng cho đồ ăn) |
살 | Tuổi |
분 | Phút |
시 | Giờ (trong ngày) |
시간 | Số giờ đồng hồ |
Ví dụ minh họa
옷 한 벌: Một bộ quần áo
책 한 권: Một quyển sách
토끼 한 마리: Một con thỏ
연필 세 자루: Ba cái bút chì
가방 두 개: Hai cái túi xách
꽃 한 송이: Một bông hoa
차 한 대: Một chiếc xe
Nhớ rằng, khi sử dụng các đơn vị đếm, số thường đi kèm với số thuần Hàn (cho đến 99), và một số danh từ cần biến đổi nhẹ ở số 1, 2, 3, 4, 20 khi kết hợp (ví dụ: 하나 → 한, 둘 → 두, 셋 → 세, 넷 → 네, 스물 → 스무).
Cách đếm tiền trong tiếng Hàn
Khi đếm tiền, người Hàn sử dụng số Hán Hàn. Có một điểm cần lưu ý là cách đơn vị chia tiền ở Việt Nam và Hàn Quốc có sự khác biệt:
Ở Việt Nam, đơn vị phổ biến là nghìn (tức 1.000 – 3 chữ số 0).
Ở Hàn Quốc, đơn vị lại là vạn (tức 10.000 – 4 chữ số 0).
Sự khác nhau này chỉ nằm ở cách đọc, còn cách viết số tiền thì vẫn giống nhau: từ trái sang phải, cứ 3 chữ số thì được phân tách bằng dấu chấm (.).
Ví dụ:
Tiền Việt Nam: 5.720.000 đồng
Tiền Hàn Quốc: 5.720.000 won
Mẹo học tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu
Nếu bạn mới làm quen với cách đọc số tiền bằng tiếng Hàn, hãy thử viết số tiền ra giấy và chia nhóm mỗi 4 chữ số từ phải sang trái bằng dấu gạch chéo hoặc gạch thẳng, điều này giúp bạn dễ xác định các đơn vị vạn (만), triệu (백만), tỷ (억) một cách chính xác.
Ví dụ:
Số tiền: 4.580.000
→ Đọc là: 사백오십팔만 원 (tức 458 vạn won)
Việc luyện tập đọc theo đơn vị vạn sẽ giúp bạn nhanh chóng làm quen với cách đếm tiền tại Hàn Quốc, cũng như dễ dàng khi giao tiếp, mua sắm hay giao dịch sau này.
Tránh nhầm lẫn giữa số thuần Hàn và số Hán Hàn
Dù số đếm trong tiếng Hàn, đặc biệt là từ 1 đến 10, nằm trong chương trình sơ cấp, nhưng không ít bạn học đến trình độ trung cấp hay cao cấp vẫn dễ nhầm lẫn giữa số đếm thuần Hàn và số đếm Hán Hàn. Để tránh sai sót, bạn cần học kỹ và nắm vững cách sử dụng hai hệ thống số này một cách chính xác.
Tính theo đơn vị vạn
Người Hàn Quốc không chỉ sử dụng đơn vị “vạn” cho tiền tệ mà còn áp dụng cách đếm này cho hầu hết mọi thứ trong cuộc sống. Dưới đây là ví dụ để bạn dễ hình dung:
119.999: Trong tiếng Việt là “một trăm mười chín nghìn chín trăm chín mươi chín”. Tuy nhiên, người Hàn sẽ hiểu và nói là “mười một vạn chín nghìn chín trăm chín mươi chín”.
120.000: Tiếng Việt đọc là “một trăm hai mươi nghìn”, nhưng người Hàn sẽ nói là “mười hai vạn”.
Việc làm quen với cách đếm theo đơn vị vạn (10.000) là rất cần thiết khi học tiếng Hàn hoặc sinh sống tại Hàn Quốc.
Cách đếm số trong tiếng Hàn lớn hơn 10
Khi học số đếm trong tiếng Hàn dưới 100, bạn sẽ nhận thấy quy tắc ghép rất đơn giản dựa trên bảng số Hán Hàn:
Số 11 – 19: Là sự kết hợp giữa số 10 và các số từ 1 đến 9.
Ví dụ:11 = 10 + 1 → 십일
12 = 10 + 2 → 십이
19 = 10 + 9 → 십구
Số 21 – 29: Ghép số 20 với các số từ 1 đến 9.
Ví dụ:21 = 20 + 1 → 이십일
22 = 20 + 2 → 이십이
29 = 20 + 9 → 이십구
Cách này tiếp tục áp dụng cho các số:
31–39: 서른 + 1 đến 9
41–49: 마흔 + 1 đến 9
91–99: 아흔 + 1 đến 9

Học tiếng Hàn là cả một quá trình dài, cần bạn sự kiên trì và nỗ lực
Học đếm số dưới 1.000
Quy tắc ghép vẫn tiếp tục được duy trì với hàng trăm:
101 – 109: Ghép số 100 (백) với số từ 1 đến 9.
Ví dụ:101 = 백일
102 = 백이
109 = 백구
110 – 190: Ghép 백 với các chục số:
110 = 백십
120 = 백이십
130 = 백삼십
190 = 백구십
111 – 119: Ghép 백십 với số từ 1 đến 9
111 = 백십일
112 = 백십이
119 = 백십구
121 – 129: Ghép 백이십 với số từ 1 đến 9
121 = 백이십일
122 = 백이십이
129 = 백이십구
201 – 209: Ghép 이백 với các số từ 1 đến 9
201 = 이백일
202 = 이백이
209 = 이백구
210 – 290: Ghép 이백 với các chục số
210 = 이백십
220 = 이백이십
230 = 이백삼십
290 = 이백구십
211 – 219: Ghép 이백십 với số từ 1 đến 9
211 = 이백십일
219 = 이백십구
Học số đếm trong tiếng Hàn thực sự là một thử thách đối với nhiều người Việt Nam, bởi chúng ta đã quen với cách đếm theo đơn vị "nghìn". Trong khi đó, tiếng Hàn lại sử dụng đơn vị "vạn", gây không ít nhầm lẫn và khó khăn khi mới bắt đầu tiếp cận.
Để nắm vững kiến thức về số đếm cũng như hiểu sâu bản chất của hệ thống ngôn ngữ này, bạn nên đăng ký tham gia một khóa học tiếng Hàn sơ cấp dành cho người mới bắt đầu. Khi học tại lớp, bạn sẽ được giáo viên hướng dẫn chi tiết từng nội dung, giải đáp mọi thắc mắc một cách cụ thể và dễ hiểu. Điều này sẽ giúp bạn tiếp thu nhanh hơn, nhớ bài lâu hơn và học tập có hệ thống.
Số đếm là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Hàn – là nền tảng để bạn có thể học tốt các chương trình trung và cao cấp sau này. Vì vậy, việc đầu tư học bài bản ngay từ đầu là vô cùng cần thiết.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học uy tín, chất lượng thì có thể tham khảo khóa học tiếng Hàn sơ cấp tại MD Việt Nam. Tại Trung tâm Du học và Hàn ngữ MD Việt Nam, bạn sẽ được học với giáo trình thiết kế riêng cho người Việt, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và có trình độ chuyên môn cao. .