Cập nhật thông tin về trường Đại học Tokyo: Học phí, Điều kiện và Học bổng

Đại học Tokyo (University of Tokyo – UTokyo) từ lâu đã được xem là biểu tượng của nền giáo dục Nhật Bản, nơi hội tụ trí tuệ, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo. Không chỉ đứng đầu trong nước, UTokyo còn liên tục góp mặt trong top những trường đại học danh giá nhất thế giới. Với chất lượng đào tạo xuất sắc, môi trường quốc tế và nhiều chính sách học bổng hỗ trợ, đây chính là điểm đến mơ ước của hàng nghìn du học sinh toàn cầu.

Giới thiệu chung về Đại học Tokyo

Đại học Tokyo (University of Tokyo – UTokyo) là một trong những ngôi trường danh giá bậc nhất tại Nhật Bản và châu Á, được thành lập từ năm 1877. Trường nằm ở thủ đô Tokyo với nhiều cơ sở đào tạo hiện đại, thu hút hàng chục nghìn sinh viên trong nước và quốc tế.

truong-dai-hoc-tokyo.jpg

 

Đại học Tokyo không chỉ nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu hàng đầu mà còn thường xuyên góp mặt trong top 50 đại học tốt nhất thế giới theo nhiều bảng xếp hạng uy tín. Đây cũng là cái nôi đào tạo của nhiều nhà khoa học, chính trị gia, lãnh đạo và giải Nobel của Nhật Bản, trở thành lựa chọn mơ ước của rất nhiều du học sinh.

Học phí tại Đại học Tokyo

Học phí chương trình đại học

Hiện tại, học phí hàng năm cho sinh viên bậc đại học tại Đại học Tokyo là ¥535,800, áp dụng chung cho cả sinh viên trong nước và quốc tế. Đây là mức học phí được duy trì ổn định trong suốt gần 20 năm qua, từ năm 2005 đến nay. Chính sách này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều thế hệ sinh viên tiếp cận nền giáo dục chất lượng hàng đầu Nhật Bản mà không chịu gánh nặng chi phí tăng liên tục như nhiều quốc gia khác.

truong-dai-hoc-tokyo-4.jpg
Học phí chương trình đại học

Tuy nhiên, từ năm tài chính 2025, Đại học Tokyo dự kiến sẽ có sự điều chỉnh quan trọng về học phí. Cụ thể, mức học phí hàng năm sẽ tăng khoảng 20%, nâng từ ¥535,800 lên khoảng ¥642,960/năm. Đây là lần tăng học phí đầu tiên sau nhiều năm, được lý giải nhằm đáp ứng chi phí vận hành ngày càng cao, đồng thời nâng cấp cơ sở vật chất, chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.

Điều này đồng nghĩa rằng sinh viên nhập học từ năm 2025 trở đi cần chuẩn bị ngân sách cao hơn so với các khóa trước. Tuy vậy, Đại học Tokyo cũng có nhiều chính sách hỗ trợ tài chính và học bổng nhằm đảm bảo cơ hội tiếp cận cho những sinh viên có năng lực học tập xuất sắc nhưng gặp khó khăn về kinh tế.

Học phí chương trình sau đại học

  • Tiến sĩ (PhD): 520.800 JPY/năm, tương đương khoảng 93.301.312 VNĐ/năm.

  • Thạc sĩ (Master): 535.800 JPY/năm, tương đương khoảng 95.988.562 VNĐ/năm.

  • Nghiên cứu sinh (Research Student): 346.800 JPY/năm, tương đương khoảng 62.129.214 VNĐ/năm.

Bên cạnh học phí, sinh viên quốc tế còn cần cân nhắc thêm chi phí ký túc xá. Đại học Tokyo hiện cung cấp ba lựa chọn chỗ ở với mức phí khá hợp lý:

  • Phòng đơn: 4.700 – 5.900 JPY/tháng (khoảng 842.004 – 1.056.984 VNĐ/tháng).

  • Phòng đôi: 9.500 – 11.900 JPY/tháng (khoảng 1.701.924 – 2.131.884 VNĐ/tháng).

  • Phòng gia đình: 14.200 JPY/tháng (khoảng 2.543.929 VNĐ/tháng).

truong-dai-hoc-tokyo-5.jpg
Học phí chương trình sau đại học

Lưu ý: Mức học phí và chi phí trên được cập nhật đến ngày 30/9/2024. Trong tương lai, học phí có thể điều chỉnh theo chính sách của nhà trường.

Các khoản phí khác (thi tuyển, nhập học)

  • Phí dự thi : 7.000 JPY ~ 3.046.260 VNĐ (đối với chương trình đại học) và 30.000 JPY ~ 5.373.600 VNĐ (đối với chương trình sau đại học: thạc sĩ, tiến sĩ).

  • Phí nhập học: 282.000 JPY ~ 50.523.360 VNĐ

Chi phí sinh hoạt trung bình

Sinh viên quốc tế học tại Đại học Tokyo thường cần chuẩn bị khoảng 80.000 – 150.000 JPY/tháng (~14.332.800 – 26.874.000 VNĐ/tháng) để trang trải các khoản chi phí cơ bản, bao gồm:

Nhà ở

  • Ký túc xá sinh viên: 4.700 – 14.200 JPY/tháng (~842.004 – 2.543.929 VNĐ/tháng).

  • Thuê căn hộ bên ngoài: 40.000 – 80.000 JPY/tháng (~7.164.800 – 14.329.600 VNĐ/tháng).

truong-dai-hoc-tokyo-1.jpg

Ăn uống

  • Ăn tại căng-tin trường: 300 – 700 JPY/bữa (~53.736 – 125.368 VNĐ).

  • Tự nấu ăn hoặc ăn ngoài: 25.000 – 35.000 JPY/tháng (~4.477.500 – 6.268.500 VNĐ/tháng).

Đi lại

  • Thẻ tàu điện (commuter pass): 5.000 – 10.000 JPY/tháng (~895.600 – 1.791.200 VNĐ/tháng).

Bảo hiểm y tế & chi phí y tế cơ bản

  • Bảo hiểm y tế quốc dân: khoảng 2.000 – 3.000 JPY/tháng (~358.240 – 537.360 VNĐ/tháng).

  • Khám chữa bệnh thông thường (sau khi bảo hiểm chi trả): từ 1.000 JPY/lần (~179.120 VNĐ).

Chi phí khác (sách vở, internet, điện thoại, giải trí)

  • Trung bình: 10.000 – 20.000 JPY/tháng (~1.791.200 – 3.582.400 VNĐ/tháng).

Điều kiện nhập học tại Đại học Tokyo

Điều kiện cho bậc đại học

  • Học vấn:

    • Ứng viên phải hoàn thành chương trình THPT 12 năm (hoặc tương đương) tại quốc gia của mình.

    • Một số trường hợp cần tham gia kỳ thi EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students) để chứng minh năng lực học tập.

  • Hồ sơ cần thiết:

    • Bảng điểm THPT, bằng tốt nghiệp.

    • Thư giới thiệu từ giáo viên/hiệu trưởng.

    • Bài luận cá nhân (Statement of Purpose).

    • Kết quả thi EJU hoặc SAT/ACT (nếu có).

  • Chương trình đặc biệt:

    • Với Programs in English (PEAK), sinh viên có thể nộp hồ sơ bằng tiếng Anh mà không cần thi EJU.

truong-dai-hoc-tokyo-2.jpg
Điều kiện nhập học tại Đại học Tokyo

Điều kiện cho bậc sau đại học

  • Học vấn:

    • Thạc sĩ: Yêu cầu bằng Cử nhân hoặc tương đương từ trường được công nhận.

    • Tiến sĩ: Yêu cầu bằng Thạc sĩ hoặc trình độ tương đương.

  • Hồ sơ cần thiết:

    • Bảng điểm và bằng cấp học thuật.

    • Đề cương nghiên cứu (Research Proposal).

    • Thư giới thiệu học thuật từ giảng viên/cố vấn.

    • Một số ngành yêu cầu phỏng vấn hoặc bài kiểm tra bổ sung.

  • Liên hệ trước với giáo sư hướng dẫn:

    • Ứng viên bậc sau đại học thường phải tìm giáo sư hướng dẫn phù hợp và liên hệ trước khi nộp hồ sơ.

Yêu cầu về ngoại ngữ

  • Tiếng Nhật:

    • Nếu học chương trình bằng tiếng Nhật: cần có chứng chỉ JLPT N1 hoặc N2.

    • Kỳ thi EJU cũng kiểm tra năng lực tiếng Nhật học thuật.

  • Tiếng Anh:

    • Với các chương trình dạy bằng tiếng Anh (PEAK hoặc một số ngành sau đại học): yêu cầu TOEFL iBT (≥90) hoặc IELTS (≥6.5).

    • Ứng viên có bằng cấp từ chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh có thể được miễn.

Tỷ lệ cạnh tranh và xét tuyển

  • Đại học Tokyo là trường top 1 Nhật Bản, nên tỷ lệ cạnh tranh cực kỳ cao.

  • Tỷ lệ chấp nhận chung cho sinh viên quốc tế dao động từ 3 – 10% tùy theo chương trình.

  • Các tiêu chí xét tuyển gồm:

    • Năng lực học thuật (bảng điểm, thành tích).

    • Kết quả thi (EJU, SAT/ACT, TOEFL/IELTS, JLPT).

    • Bài luận, đề cương nghiên cứu, thư giới thiệu.

    • Phỏng vấn trực tiếp hoặc trực tuyến (nếu có).

Học bổng tại Đại học Tokyo

Học bổng chính phủ Nhật (MEXT)

  • Đây là học bổng danh giá nhất do Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản cấp.

  • Quyền lợi:

    • Miễn 100% học phí và phí nhập học.

    • Trợ cấp sinh hoạt: khoảng 117.000 JPY/tháng (có thể cao hơn tùy chương trình).

    • Vé máy bay khứ hồi Nhật Bản – quốc gia của du học sinh.

  • Đối tượng: Sinh viên bậc Đại học, Thạc sĩ và Tiến sĩ.

  • Cách ứng tuyển: Thông qua Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam hoặc được Đại học Tokyo tiến cử.

Học bổng từ Đại học Tokyo (UTokyo Fellowship)

  • Dành cho sinh viên sau đại học có thành tích học tập xuất sắc.

  • Quyền lợi:

    • Trợ cấp khoảng 200.000 JPY/tháng trong suốt thời gian học.

    • Miễn giảm toàn bộ học phí.

  • Tiêu chí xét tuyển:

    • Thành tích học tập, năng lực nghiên cứu.

    • Đề cương nghiên cứu xuất sắc, có sự đồng ý hướng dẫn từ giáo sư tại Đại học Tokyo.

Học bổng JASSO và các quỹ hỗ trợ khác

  • JASSO (Japan Student Services Organization):

    • Trợ cấp sinh hoạt khoảng 48.000 JPY/tháng trong 1 năm.

    • Áp dụng cho sinh viên quốc tế có kết quả học tập và tài chính khó khăn.

  • Các quỹ tư nhân và địa phương:

    • Ví dụ: Học bổng từ Quỹ Honjo, Rotary Yoneyama, Mitsubishi, Hitachi…

    • Mức hỗ trợ dao động từ 50.000 – 150.000 JPY/tháng.

  • Các học bổng này thường được sinh viên quốc tế lựa chọn vì không ràng buộc quá nhiều điều kiện khắt khe.

Học bổng ADB và học bổng quốc tế liên kết

  • Học bổng ADB 

    • Dành cho sinh viên đến từ các quốc gia đang phát triển tại châu Á, trong đó có Việt Nam.

    • Bao gồm: miễn toàn bộ học phí, trợ cấp sinh hoạt khoảng 147.000 JPY/tháng, vé máy bay, bảo hiểm và chi phí nghiên cứu.

  • Các học bổng quốc tế liên kết khác:

    • Một số tổ chức quốc tế và đối tác học thuật hợp tác với UTokyo cung cấp học bổng riêng cho sinh viên.

    • Quyền lợi thay đổi theo từng chương trình nhưng hầu hết đều bao gồm hỗ trợ tài chính lớn và chi phí sinh hoạt.

Đại học Tokyo không chỉ mang đến nền tảng học thuật vững chắc mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển cho sinh viên quốc tế. Dù mức học phí và chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản khá cao, nhưng nhờ hệ thống học bổng đa dạng và môi trường học tập hiện đại, Đại học Tokyo vẫn là lựa chọn lý tưởng cho những ai khát khao chinh phục tri thức. Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ du học Nhật Bản, Đại học Tokyo chắc chắn là điểm đến không thể bỏ qua.