Tìm hiểu Thứ - Ngày - Tháng trong tiếng Hàn
Việc ghi nhớ cách nói thứ, ngày và tháng trong tiếng Hàn là bước đầu quan trọng giúp bạn giao tiếp hàng ngày hiệu quả, đặc biệt là khi học tập, làm việc hoặc sinh sống tại Hàn Quốc. Bài viết dưới đây của MD Việt Nam sẽ giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ các từ vựng về ngày tháng trong tiếng Hàn, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt dễ hiểu.
Các thứ trong tiếng Hàn Quốc
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
월요일 | wol-yoil | Thứ hai |
화요일 | hwa-yoil | Thứ ba |
수요일 | su-yoil | Thứ tư |
목요일 | mok-yoil | Thứ năm |
금요일 | geum-yoil | Thứ sáu |
토요일 | to-yoil | Thứ bảy |
일요일 | il-yoil | Chủ nhật |
Tháng trong tiếng Hàn
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
일월 | il-wol | Tháng 1 |
이월 | i-wol | Tháng 2 |
삼월 | sam-wol | Tháng 3 |
사월 | sa-wol | Tháng 4 |
오월 | o-wol | Tháng 5 |
유월 | yuk-wol | Tháng 6 |
칠월 | chil-wol | Tháng 7 |
팔월 | pal-wol | Tháng 8 |
구월 | gu-wol | Tháng 9 |
시월 | sip-wol | Tháng 10 |
십일월 | sip-il-wol | Tháng 11 |
십이월 | sip-i-wol | Tháng 12 |
Lưu ý: "유월" (yuk-wol) và "시월" (sip-wol) là hai cách đọc đặc biệt trong tiếng Hàn, được thay đổi để dễ phát âm hơn (thay vì 육월 và 십월).
Các ngày trong tiếng Hàn
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
일일 | il-il | Ngày mùng 1 |
이일 | i-il | Ngày mùng 2 |
삼일 | sam-il | Ngày mùng 3 |
사일 | sa-il | Ngày mùng 4 |
오일 | o-il | Ngày mùng 5 |
육일 | yuk-il | Ngày mùng 6 |
칠일 | chil-il | Ngày mùng 7 |
팔일 | pal-il | Ngày mùng 8 |
구일 | gu-il | Ngày mùng 9 |
십일 | sip-il | Ngày mùng 10 |
십이일 | sip-i-il | Ngày 11 |
십삼일 | sip-sam-il | Ngày 12 |
십사일 | sip-sa-il | Ngày 13 |
십오일 | sip-o-il | Ngày 14 |
십육일 | sip-yuk-il | Ngày 15 |
십칠일 | sip-chil-il | Ngày 16 |
십팔일 | sip-pal-il | Ngày 17 |
십구일 | sip-gu-il | Ngày 18 |
이십일 | i-sip-il | Ngày 19 |
이십이일 | i-sip-i-il | Ngày 20 |
이십삼일 | i-sip-sam-il | Ngày 21 |
이십사일 | i-sip-sa-il | Ngày 22 |
이십오일 | i-sip-o-il | Ngày 23 |
이십육일 | i-sip-yuk-il | Ngày 24 |
이십칠일 | i-sip-chil-il | Ngày 25 |
이십팔일 | i-sip-pal-il | Ngày 26 |
이십구일 | i-sip-gu-il | Ngày 27 |
삼십일 | sam-sip-il | Ngày 28 |
삼십이일 | sam-sip-i-il | Ngày 29 |
삼십삼일 | sam-sip-sam-il | Ngày 30 |
삼십사일 | sam-sip-sa-il | Ngày 31 |
Lưu ý khi học:
Các số trong tiếng Hàn thường kết hợp với “일” (il) – có nghĩa là ngày.
Bạn chỉ cần học thuộc số đếm Hán Hàn (1 đến 31), rồi ghép với “일” là có thể nói được hầu hết các ngày trong tháng.
Các câu hỏi thường gặp về ngày tháng trong tiếng Hàn
Hôm qua là thứ mấy?
Câu hỏi: 어제는 무슨 요일이에요?
Trả lời: 어제는 화요일이었습니다. (Hôm qua là thứ ba)
Ngày mai là ngày mấy?
Câu hỏi: 내일은 몇일이에요?
Trả lời: 내일은 팔월 삼일이에요. (Ngày mai là ngày mùng 3 tháng 8)
Bây giờ là mấy giờ?
Câu hỏi: 지금 몇 시예요?
Trả lời: 지금 열한 시 반이에요. (Bây giờ là 11 giờ rưỡi)
Sinh nhật của bạn là khi nào?
Câu hỏi: 생일이 언제예요?
Trả lời: 제 생일은 시월 십오일이에요. (Sinh nhật của tôi là ngày 15 tháng 10)
Hôm nay là ngày bao nhiêu? (chung)
Câu hỏi: 오늘은 며칠이에요?
Trả lời: 오늘은 팔월 이일이에요. (Hôm nay là ngày 2 tháng 8)
Ngày mai là thứ mấy?
Câu hỏi: 내일은 무슨 요일이에요?
Trả lời: 내일은 목요일이에요. (Ngày mai là thứ năm)
Bạn đến trường vào thứ mấy?
Câu hỏi: 무슨 요일에 학교에 가요?
Trả lời: 월요일부터 금요일까지 학교에 가요. (Tôi đi học từ thứ hai đến thứ sáu)
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các thứ, tháng và ngày trong tiếng Hàn kèm theo phiên âm và ví dụ cụ thể. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào hội thoại thực tế để ghi nhớ nhanh hơn. Khi nắm vững các từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, đặt lịch hẹn hay thảo luận thời gian với người Hàn Quốc.