So sánh mức lương đi xuất khẩu lao động Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan 2025
Xuất khẩu lao động (XKLĐ) luôn là lựa chọn đáng cân nhắc với nhiều người Việt Nam muốn thay đổi cuộc sống. Năm 2025, 3 thị trường phổ biến nhất là Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào chi tiết mức lương thực tế, so sánh ưu & nhược điểm từng thị trường để bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi đưa ra quyết định.
Nhật Bản
Mức lương cơ bản & thực tế:
Theo thông tin mới nhất, mức lương tối thiểu giờ tại Nhật Bản đã tăng lên khoảng 1.055 yên/giờ và có nơi lên tới 1.121 yên/giờ trong năm 2025.
Khi tính theo tháng: nếu làm 8 giờ/ngày, ~40-44 giờ/tuần, mức lương dao
Một số đơn hàng cụ thể như chế biến thủy sản là ~130.000-160.000 yên/tháng (~26-32 triệu VNĐ) chưa tính tăng ca.
Những đơn hàng ngành xây dựng, lắp ráp linh kiện, may mặc… có thể lên đến ~30-50 triệu VNĐ/tháng (chưa tính tăng ca, làm thêm).
Sau khi trừ chi phí sinh hoạt, ăn ngủ, bảo hiểm… có báo cáo là thực lĩnh khoảng 80.000-110.000 yên/tháng.
Ưu điểm
Mức lương cơ bản cao hơn nhiều so với lao động phổ thông trong nước.
Nhiều loại đơn hàng đa dạng: chế biến thực phẩm, xây dựng, cơ khí, điện tử…
Môi trường làm việc hiện đại, cơ sở vật chất tốt hơn nhiều nơi.
Nhược điểm
Chi phí đi (phí môi giới, đóng phí ban đầu, chi phí sinh hoạt tại Nhật) cao hơn một số thị trường.
Cuộc sống tại Nhật có chi phí sinh hoạt cao (nhà, ăn, đi lại), nên phần tiết kiệm thực tế có thể bị ảnh hưởng.
Cần đáp ứng nhiều yêu cầu về sức khỏe, tay nghề, tiếng Nhật…
Hàn Quốc
Mức lương cơ bản & thực tế
Mức lương tối thiểu giờ năm 2025 là 10.030 won/giờ (~7,4 USD) theo quy chuẩn của Hàn Quốc.
Tính theo tháng (khoảng 209 giờ/tháng) ~2.096.270 won (~1.544 USD) nếu làm đủ giờ chuẩn.
Với lao động XKLĐ Việt Nam theo visa E9, mức thu nhập tháng được ước tính khoảng 1.000-1.500 USD/tháng (~25-35 triệu VNĐ) tuỳ công việc & ngành.
Một số thông tin khác cho biết trung bình lao động có thể tiết kiệm từ khoảng 35-60 triệu VNĐ/tháng nếu có tăng ca, làm thêm.

Ưu điểm
Mức lương khá “cứng”, tốt hơn nhiều so với trong nước phổ thông.
Chi phí đi có thể thấp hơn so với Nhật.
Nhiều đơn hàng cần lao động Việt Nam – cơ hội việc làm vẫn ổn.
Nhược điểm
Làm thêm giờ là khá bắt buộc nếu muốn đạt mức thu nhập cao hơn — sức khỏe, thời gian có thể bị ảnh hưởng.
Yêu cầu tiếng Hàn, hiểu văn hoá, phù hợp với môi trường làm việc Hàn Quốc.
Chi phí sinh hoạt tăng dần theo thời gian, nên phần tiết kiệm thực tế có thể không như kỳ vọng nếu không điều chỉnh tốt.
Đài Loan
Mức lương cơ bản & thực tế
Năm 2025, mức lương cơ bản tại Đài Loan được điều chỉnh lên 28.590 Đài tệ/tháng (~ hơn 22 triệu VNĐ) trong một số đơn hàng phổ thông.
Có thông tin khác: khoảng 27.470 Đài tệ/tháng (~21,5 triệu VNĐ) cho hợp đồng lao động.
Mức thu nhập trung bình khi làm việc tại Đài Loan được ghi nhận từ 25.000-30.000 Đài tệ/tháng (~20-23 triệu VNĐ) chưa tính tăng ca.

Ưu điểm
Chi phí đi XKLĐ Đài Loan thường thấp hơn nhiều so với Nhật.
Thời gian xuất cảnh nhanh hơn, thủ tục đơn giản hơn.
Mức lương ổn định, môi trường lao động khá tốt với nhiều đơn hàng dành cho lao động phổ thông.
Nhược điểm
Mức lương cơ bản thấp hơn Nhật và Hàn – nếu không làm thêm thì tiết kiệm được ít hơn.
Tăng ca, làm thêm là điều cần thiết để đạt thu nhập tốt hơn.
Đòi hỏi người lao động phải tự điều chỉnh chi phí sinh hoạt, sinh hoạt phù hợp để còn tiết kiệm.
Thị trường | Mức lương cơ bản ước tính | Ước tính quy đổi VNĐ | Ghi chú |
---|---|---|---|
Nhật Bản | ~16-25 man/tháng (~29-45 triệu VNĐ) | ~29-45 triệu | Chưa tính tăng ca; tùy tỉnh |
Hàn Quốc | ~1.000-1.500 USD/tháng (~25-35 triệu VNĐ); có thể lên ~35-60 triệu VNĐ nếu làm thêm | ~25-35 (có thể ~35-60) | Bao gồm tăng ca |
Đài Loan | ~25.000-30.000 Đài tệ/tháng (~20-23 triệu VNĐ) | ~20-23 triệu | Chưa tính làm thêm |
Kết luận & lời khuyên
Nếu mục tiêu của bạn là tiết kiệm nhanh và thu nhập cao, Nhật Bản và Hàn Quốc là lựa chọn mạnh mẽ hơn nhờ mức lương cơ bản cao và nhiều cơ hội làm thêm.
Nếu bạn muốn chi phí đầu vào thấp hơn, thủ tục đơn giản hơn, lựa chọn Đài Loan là hợp lý — dù mức lương thấp hơn nhưng cũng ổn cho lao động phổ thông.
Khi quyết định, bạn nên cân nhắc: chi phí đi, chi phí sinh hoạt, khả năng làm thêm, ngành nghề mình có thể làm, tiếng và tay nghề có phù hợp không.
Luôn nhớ: mức lương cơ bản không phải là tất cả — làm thêm, tăng ca, phụ cấp, tiết kiệm sau thuế/sau chi phí mới quyết định được “mang về được bao nhiêu”.