Phân biệt các loại gạo Nhật được bán trong siêu thị mà TTS cần biết

Khi mới sang Nhật, nhiều thực tập sinh (TTS) và du học sinh gặp khó khăn trong việc mua nguyên liệu nấu ăn do hạn chế tiếng Nhật. Gạo là lương thực chính trong bữa ăn hằng ngày, nhưng tại siêu thị Nhật có rất nhiều loại khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt những loại gạo phổ biến, giá cả và cách nấu chuẩn vị Nhật.

Những loại gạo thường thấy trong siêu thị Nhật

  • 無洗米 (Musenmai) – Gạo không cần vo: Loại gạo tiện lợi, chỉ cần cho vào nồi và thêm nước, không cần vo trước khi nấu.

  • 玄米 (Genmai) – Gạo lứt: Gạo chỉ xay bỏ vỏ trấu, giữ nguyên lớp cám giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe.

  • 発芽玄米 (Hatsuga Genmai) – Gạo lứt nảy mầm (GABA): Gạo lứt được ngâm cho nảy mầm, giàu vitamin, chất xơ, canxi, hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa loãng xương.

  • もち米 (Mochigome) – Gạo nếp: Thường dùng làm bánh gạo, mochi, cơm nắm.

  • 雑穀米 (Zakkoku mai) – Gạo ngũ cốc: Pha trộn nhiều loại hạt khác nhau, bổ sung dinh dưỡng.

  • 押麦 (Oshimugi) – Lúa mạch nghiền và ビタバーレイ (Bitabaarei) – Đại mạch: Thường được nấu chung với cơm trắng.

  • オートミール (Oatmeal) / オーツ麦 (Ootsu mugi) – Yến mạch: Lựa chọn phổ biến cho bữa sáng nhanh gọn.

phan-biet-cac-loai-gao-nhat-duoc-ban-trong-sieu-thi-ma-tts-can-biet-4.jpg

Các loại gạo này có mặt ở hầu hết siêu thị và cửa hàng tiện lợi (konbini) tại Nhật.

Các loại gạo ngon nổi tiếng của Nhật

Gạo Koshihikari

  • Xuất xứ: Uonuma, tỉnh Niigata.

  • Đặc điểm: Hạt tròn, trắng sáng, cơm dẻo, thơm, vị đậm đà.

  • Ưu điểm: Dễ trồng ở nhiều vùng khí hậu, giàu dinh dưỡng, tốt cho tiêu hóa và hệ miễn dịch.

  • Thường dùng trong: bữa tiệc, nhà hàng cao cấp, sushi.

phan-biet-cac-loai-gao-nhat-duoc-ban-trong-sieu-thi-ma-tts-can-biet-5.jpg

Gạo Japonica

  • Đặc điểm: Hạt tròn, bóng, dẻo thơm khi nấu.

  • Dinh dưỡng: Giàu khoáng chất như magie, selen; hỗ trợ cân bằng đường huyết, tăng cường hệ thần kinh và xương khớp.

  • Thường dùng trong: sushi, cơm nắm, cơm trộn, bánh gạo.

phan-biet-cac-loai-gao-nhat-duoc-ban-trong-sieu-thi-ma-tts-can-biet-6.jpg

Ngoài ra, Nhật còn hơn 300 giống lúa gạo với những cái tên đặc biệt như:

  • Nihonbare (“bầu trời trong xanh”)

  • Hitomebore (“tình yêu sét đánh”)

  • Akita Komachi (“cô gái đẹp Akita”)

Giá gạo Nhật bao nhiêu 1kg?

  • Tại Nhật:

    • Gạo thường: 400 – 600 yên/kg (≈ 80.000 – 120.000 VNĐ).

    • Gạo ngon, cao cấp: >800 yên/kg.

  • Tại Việt Nam:

    • Dao động từ 25.000 – 35.000 VNĐ/kg, cao hơn gạo Việt khoảng 3.000 – 10.000 VNĐ/kg.

phan-biet-cac-loai-gao-nhat-duoc-ban-trong-sieu-thi-ma-tts-can-biet-1.jpg

Cách nấu gạo Nhật ngon, dẻo chuẩn vị

  • Vo nhẹ, không chà xát mạnh để giữ dinh dưỡng.

  • Ngâm gạo 30 phút trước khi nấu để cơm dẻo và chín đều.

  • Dùng nước ấm hoặc nóng thay vì nước lạnh.

  • Bí quyết của người Nhật: cho thêm chút dầu, rượu trắng hoặc “nigari” (nước muối đặc trưng).

Cơm Nhật sau khi nấu có thể dùng cho nhiều món ngon như sushi, cơm nắm, cháo thập cẩm, cơm trộn.

Với kiến thức trên, thực tập sinh và du học sinh Việt tại Nhật có thể dễ dàng lựa chọn loại gạo phù hợp cho bữa ăn hàng ngày, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo sức khỏe.