Mức lương đi XKLĐ Nhật năm 2025 sẽ tăng ở mức bao nhiêu?

Trong những năm gần đây, xuất khẩu lao động Nhật Bản trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều lao động Việt Nam nhờ mức thu nhập hấp dẫn, môi trường làm việc chuyên nghiệp và cơ hội phát triển lâu dài. Tuy nhiên, một trong những mối quan tâm lớn nhất trước khi đăng ký đi Nhật là lương xuất khẩu lao động Nhật Bản thực tế là bao nhiêu, có cao như quảng cáo không và sau khi trừ chi phí còn lại bao nhiêu mỗi tháng.

Bài viết dưới đây của MD Việt Nam sẽ giúp bạn cập nhật mức lương đi Nhật mới nhất năm 2025, bảng lương chi tiết theo từng ngành nghề, cách tính lương thực lĩnh sau khấu trừ và những mẹo giúp tăng thu nhập tối đa khi làm việc tại Nhật. 

Mức lương cơ bản theo ngành nghề năm 2025

Tại Nhật Bản, mức lương của lao động nước ngoài, đặc biệt là thực tập sinh kỹ năng, được quy định theo mức lương tối thiểu vùng và đặc thù từng ngành nghề.

Ngành nghề – Mức lương cơ bản (Yên/tháng) – Tương đương (VNĐ/tháng)

  • Cơ khí, hàn, tiện, vận hành máy: 170.000 – 190.000 (27 – 30 triệu)

  • Xây dựng, giàn giáo, lái máy: 160.000 – 185.000 (26 – 29 triệu)

  • Thực phẩm, đóng gói, chế biến: 160.000 – 180.000 (26 – 28 triệu)

  • Nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi): 150.000 – 170.000 (24 – 27 triệu)

  • Điều dưỡng, chăm sóc người cao tuổi: 180.000 – 200.000 (28 – 32 triệu)

  • May mặc, dệt sợi: 155.000 – 170.000 (25 – 27 triệu)

  • Điện tử, lắp ráp linh kiện: 165.000 – 180.000 (26 – 28 triệu)

muc-luong-di-xkld-nhat-nam-2025-se-tang-o-muc-bao-nhieu-4.jpg
Mức lương cơ bản theo ngành nghề năm 2025

Lưu ý: Mức lương có thể thay đổi tùy theo khu vực làm việc, số giờ làm, chế độ tăng ca và phúc lợi từ công ty tiếp nhận.

Một số điểm đáng chú ý:

  • Ngành điều dưỡng có lương khởi điểm cao nhất và cơ hội chuyển visa dài hạn.

  • Cơ khí và xây dựng là hai ngành có nhu cầu lớn, thường xuyên có đơn hàng làm thêm tốt.

  • Ngành thực phẩm và nông nghiệp phù hợp với lao động nữ, công việc nhẹ, ổn định.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương tại Nhật

Mức lương không chỉ phụ thuộc vào ngành nghề mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn chọn đơn hàng phù hợp và tối ưu thu nhập.

Khu vực làm việc

Nhật Bản chia theo vùng lương tối thiểu. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Kanagawa có mức lương cao hơn so với các tỉnh nông thôn như Tochigi, Aomori.

  • Tokyo: khoảng 1.130 yên/giờ

  • Osaka: khoảng 1.080 yên/giờ

  • Nagoya: khoảng 1.050 yên/giờ

  • Tỉnh lẻ như Gifu, Ibaraki: 950 – 1.000 yên/giờ

Thành phố lớn có lương cao nhưng chi phí đắt đỏ, trong khi tỉnh lẻ chi phí thấp và nhiều tăng ca nên tổng thu nhập thực tế có thể ngang hoặc cao hơn.

muc-luong-di-xkld-nhat-nam-2025-se-tang-o-muc-bao-nhieu-5.jpg
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương tại Nhật

Số giờ làm và tăng ca

Làm việc chính thức khoảng 160 giờ/tháng.
Tăng ca được tính từ 125 đến 150% mức lương cơ bản.
Một số ngành như xây dựng, thực phẩm, điện tử thường xuyên có tăng ca với tổng thu nhập 180.000 – 250.000 yên/tháng.

Năng lực tiếng Nhật

Người có chứng chỉ tiếng Nhật thường được nhận vào công ty tốt với mức lương cao hơn. Ngành điều dưỡng còn được cộng thêm phụ cấp giao tiếp từ 10.000 – 30.000 yên/tháng.

Công ty tiếp nhận và nghiệp đoàn

Công ty uy tín sẽ có chế độ rõ ràng, lương thưởng đúng hạn và nhiều hỗ trợ. Nghiệp đoàn mạnh đảm bảo quyền lợi và hỗ trợ khi có sự cố.

Loại visa

Visa kỹ năng đặc định có lương cao hơn visa thực tập sinh kỹ năng. Sau 3 năm, nhiều thực tập sinh chuyển sang visa này và lương có thể tăng 20 – 30%.

Cách tính lương thực lĩnh sau khi trừ chi phí

Lương thực lĩnh là số tiền người lao động mang về mỗi tháng sau khi trừ các khoản bắt buộc.

Các khoản khấu trừ ước tính hàng tháng:

  • Thuế thu nhập cá nhân: 2.000 – 4.000 yên

  • Bảo hiểm xã hội: 15.000 – 25.000 yên

  • Ký túc xá, điện, nước, gas: 15.000 – 30.000 yên

  • Phí công đoàn: 1.000 – 2.000 yên

Tổng khấu trừ: 30.000 – 60.000 yên/tháng.

Ví dụ:

  • Ngành thực phẩm, không tăng ca: 165.000 – 45.000 = 120.000 yên (~20 triệu VNĐ).

  • Ngành xây dựng, có tăng ca: 170.000 + 40.000 – 50.000 = 160.000 yên (~26 triệu VNĐ).

muc-luong-di-xkld-nhat-nam-2025-se-tang-o-muc-bao-nhieu-1.jpg
Cách tính lương thực lĩnh sau khi trừ chi phí

Chi phí sinh hoạt hàng tháng

Ngoài khấu trừ, lao động tại Nhật phải chi cho ăn uống, đi lại, điện thoại và các nhu cầu khác.

  • Ăn uống: 20.000 – 30.000 yên

  • Điện, nước, gas: 5.000 – 10.000 yên

  • Đi lại: 5.000 – 8.000 yên

  • Điện thoại, internet: 2.000 – 5.000 yên

  • Mua sắm, giải trí: 5.000 – 15.000 yên

Tổng chi phí sinh hoạt trung bình: 35.000 – 55.000 yên (khoảng 5,5 – 9 triệu VNĐ).

Cách tiết kiệm: ở ký túc xá, nấu ăn tại nhà, mua đồ cũ, dùng SIM giá rẻ, đi xe đạp hoặc mua vé tàu tháng.

So sánh lương giữa các vùng tại Nhật

Mức lương tối thiểu khác nhau giữa các khu vực:

  • Tokyo: khoảng 1.130 yên/giờ, lương cơ bản 180.000 – 200.000 yên, chi phí sống cao.

  • Osaka: khoảng 1.080 yên/giờ, lương 175.000 – 195.000 yên.

  • Nagoya: khoảng 1.050 yên/giờ, lương 170.000 – 190.000 yên.

  • Saitama/Chiba: khoảng 1.020 yên/giờ, lương 165.000 – 185.000 yên.

  • Hiroshima, Fukuoka: khoảng 980 yên/giờ, lương 160.000 – 175.000 yên.

  • Tỉnh lẻ: 950 – 1.000 yên/giờ, lương 155.000 – 170.000 yên, nhiều tăng ca và chi phí thấp.

muc-luong-di-xkld-nhat-nam-2025-se-tang-o-muc-bao-nhieu-2.jpg
So sánh lương giữa các vùng tại Nhật

Mẹo tăng thu nhập khi đi Nhật

  • Chọn đơn hàng có nhiều giờ tăng ca.

  • Học tiếng Nhật sớm để được phụ cấp và ưu tiên.

  • Tiết kiệm sinh hoạt phí bằng cách nấu ăn, ở ký túc xá, mua đồ giá rẻ.

  • Tận dụng kỳ nghỉ để làm thêm hợp pháp.

  • Chọn công ty và nghiệp đoàn uy tín để đảm bảo quyền lợi.

Lương xuất khẩu lao động Nhật Bản năm 2025 dao động từ 150.000 – 200.000 yên/tháng, tương đương 24 – 32 triệu VNĐ. Sau khi trừ chi phí, người lao động có thể tiết kiệm trung bình 20 – 30 triệu VNĐ/tháng. Lựa chọn ngành nghề, khu vực và công ty uy tín, cùng với việc chuẩn bị tiếng Nhật và kỹ năng từ sớm, sẽ quyết định thu nhập thực tế của bạn.