Học kính ngữ trong tiếng Hàn - Cách sử dụng kính ngữ

Kính ngữ (존댓말) là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Việc sử dụng đúng kính ngữ không chỉ thể hiện sự lịch sự, tôn trọng đối phương mà còn phản ánh sự hiểu biết và tinh tế trong giao tiếp. Trong tiếng Hàn, kính ngữ được phân thành nhiều dạng khác nhau và được ứng dụng linh hoạt tùy vào mối quan hệ, địa vị xã hội, độ tuổi và ngữ cảnh giao tiếp. Nếu bạn đang học tiếng Hàn, việc nắm vững hệ thống kính ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong đối thoại và hòa nhập tốt hơn với người bản xứ. Cùng MD Việt Nam tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Kính ngữ trong tiếng Hàn là gì? 

Kính ngữ (존댓말) trong tiếng Hàn là một cách sử dụng ngôn ngữ nhằm thể hiện sự tôn trọng đối với người khác, đặc biệt là những người có địa vị xã hội cao hơn, lớn tuổi hơn, hoặc trong các tình huống giao tiếp trang trọng. Đây được xem như một hình thức danh xưng thể hiện sự kính trọng đối với đối phương – chẳng hạn như giám đốc, trưởng phòng, giáo sư, cha mẹ, ông bà,...

Khác với tiếng Việt – nơi kính ngữ thường thể hiện qua từ ngữ lịch sự như “thưa”, “kính thưa”, “ạ” hoặc cách dùng đại từ nhân xưng phù hợp – thì trong tiếng Hàn, hệ thống kính ngữ phức tạp và quy tắc hơn nhiều. Ngoài việc lựa chọn đại từ nhân xưng phù hợp, người nói cần phải xem xét kỹ đối tượng giao tiếp, độ tuổi, vị trí xã hội và hoàn cảnh cụ thể để sử dụng cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và hậu tố câu đúng chuẩn mực.

Một điểm quan trọng cần lưu ý: kính ngữ trong tiếng Hàn không được dùng để nói về chính bản thân mình (ngôi thứ nhất). Việc sử dụng sai kính ngữ có thể bị xem là thiếu tôn trọng, vì vậy đây là phần kiến thức rất quan trọng trong việc học tiếng Hàn và hiểu văn hóa giao tiếp Hàn Quốc.

Từ vựng kính ngữ trong tiếng Hàn 

Trong tiếng Việt, khi nói đến người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn, chúng ta thường thay thế những từ thông thường bằng những cách nói trang trọng hơn, ví dụ như: “chết” được nói thành “qua đời”, “ăn cơm” thành “dùng bữa”,... Tương tự, trong tiếng Hàn, kính ngữ không chỉ được thể hiện qua đuôi câu mà còn nằm ở việc sử dụng từ vựng khác biệt.

Dưới đây là bảng một số từ vựng kính ngữ thường gặp trong tiếng Hàn:

Từ loạiDạng thông thườngDạng kính ngữÝ nghĩa
Danh từ진지Cơm
 말씀Lời nói
 Nhà
 약수Rượu
 이름성함Tên
 병환Bệnh
 나이연세Tuổi
 생일생신Sinh nhật
Động từ주다드리다Cho, biếu
 말하다말씀하시다Nói, báo cho
 아프다편찮으시다Đau, ốm
 묻다여쭈다 / 여줍다Hỏi
 죽다돌아가시다Mất, hy sinh
 데려가다모셔가다Dẫn đi
 자다주무시다Ngủ
 있다계시다Có, hiện diện
 먹다잡수시다 / 드시다Ăn
 보다뵙다Gặp, xem
 없다안 계시다Không có
 일어나다기침하시다 / 기상하시다Thức dậy
 보내다분부하시다Gửi đi
 이르다분부하시다Chỉ thị
Hậu tốNgài, vị
Đại từ그사람그분Người ấy
Tiểu từ에게Đến, cho
 은 / 는께서는Là (chủ ngữ kính ngữ)

Việc nắm rõ các dạng từ kính ngữ như trên là điều rất quan trọng khi giao tiếp bằng tiếng Hàn, đặc biệt trong môi trường học thuật, công sở hoặc trong những cuộc trò chuyện trang trọng. Việc sử dụng kính ngữ đúng không chỉ thể hiện sự lịch sự mà còn giúp người học hòa nhập tốt hơn với văn hóa Hàn Quốc.

Một số kính ngữ trong tiếng Hàn và cách sử dụng kính ngữ 

Kính ngữ chủ thể

Kính ngữ chủ thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với chủ ngữ trong câu. Loại kính ngữ này chỉ áp dụng cho danh từ chỉ người, không sử dụng với sự vật hay hiện tượng.

Để sử dụng kính ngữ chủ thể trong tiếng Hàn, trước tiên bạn cần xác định mối quan hệ giữa chủ ngữ và người nghe, bao gồm tuổi tác, địa vị xã hội và mức độ thân thiết. Nếu chủ ngữ có địa vị hoặc vai vế thấp hơn người nghe, thì không cần sử dụng kính ngữ trong câu.

Ví dụ: Mẹ cháu đã về nhà rồi ạ (어머니가 집에 왔습니다)

Ngoài ra, trong các văn bản như công văn, báo cáo hoặc các cuộc họp mang tính chất trang trọng, người nói cũng thường sử dụng thể chung thay vì kính ngữ để đảm bảo tính khách quan.

Ví dụ: Tướng quân Kim Yoo Sin đã thống nhất ba nước (김유신 장군은 삼국을 통일했습니다)

Thông thường, để thể hiện kính ngữ chủ thể, bạn cần thực hiện ba bước sau:

Bước 1: Thêm đuôi kính ngữ vào động từ hoặc tính từ.

  • Nếu từ kết thúc bằng nguyên âm, thêm 시

  • Nếu kết thúc bằng phụ âm, thêm 으시

Bước 2: Sử dụng trợ từ chủ ngữ mang ý nghĩa tôn kính là 께서

Bước 3: Thêm hậu tố 님 vào danh từ chỉ người để thể hiện sự kính trọng

Ví dụ:

  • Giám đốc, xin mời ngồi  
    (사장님, 앉으십시오)

  • Giáo viên đọc sách  
    (선생님께서 책을 읽으셨다)

  • Bà tôi dùng bữa  
    (할머니께서 진지를 드신다)

  • Bà ơi, bà đang xem ti vi phải không ạ  
    (할머니, TV를 보십니까)

Lưu ý: Trong một số trường hợp đặc biệt, cần sử dụng các động từ kính ngữ riêng như 계시다 (có), 잡수시다 (dùng bữa)… Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng từ vựng kính ngữ được trình bày trong phần tiếp theo.

Kính ngữ khách thể 

Kính ngữ khách thể trong tiếng Hàn được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với đối tượng chịu tác động của hành động trong câu, tức là tân ngữ hoặc bổ ngữ.

Kính ngữ khách thể chỉ áp dụng với một số động từ đặc biệt, thường là những động từ mang tính lịch sự cao.

Một số biểu hiện kính ngữ khách thể thường dùng:

  • 뵙다: gặp mặt (kính ngữ của 보다)

  • 모시다: đưa đón, tháp tùng (kính ngữ của 데려가다)

  • 드리다: biếu, tặng (kính ngữ của 주다)

  • 여쭈다 (hoặc 여줍다): thưa hỏi (kính ngữ của 묻다)

Ví dụ:

  • 민수는 사장님을 뵈러 갔다.  
    → Minsu đi gặp giám đốc.

  • 우리는 어머님을 모시고 병원에 갔다.  
    → Chúng tôi đưa mẹ đến bệnh viện.

  • 학생이 교수님께 선물을 드렸다.  
    → Học sinh tặng quà cho giáo sư.

  • 저는 선생님께 질문을 여쭈었습니다.  
    → Tôi đã hỏi thầy giáo một câu hỏi.

 Lưu ý: Những động từ kính ngữ khách thể này không dùng cho chính bản thân mình và cần được sử dụng phù hợp trong các tình huống thể hiện sự tôn trọng đối tượng được nhắc đến.

Kính ngữ đối phương 

Kính ngữ đối phương trong tiếng Hàn được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe, và chủ yếu thể hiện ở đuôi câu trong giao tiếp. Đây là một trong ba loại kính ngữ cơ bản trong tiếng Hàn (chủ thể, khách thể, đối phương), và có tính ứng dụng rất cao trong đời sống hằng ngày.

Kính ngữ đối phương sử dụng đuôi kết thúc câu lịch sự, được chia thành 2 loại chính:

Thể quy cách (격식체) – dùng trong tình huống trang trọng, chính thức như công việc, phát biểu, họp, hội nghị…

Gồm 3 cấp độ:

Cấp độCâu trần thuậtCâu đề nghịCâu mệnh lệnhCâu cảm thánCâu nghi vấn
Thể cao(으)ㅂ니다(으)ㅂ시다(으)십시오(는)군요(으)ㅂ니까
Thể trung(는)구먼
Thể thấp는/ㄴ다아/어/여라(는)구나

Thể ngoài quy cách (외격식체) – dùng trong tình huống thân mật, đời thường, như nói chuyện với bạn bè, người thân, người nhỏ tuổi hơn…

Cấp độCâu trần thuậtCâu đề nghịCâu mệnh lệnhCâu cảm thán
Thể cao아/어/여요--(는)군요
Thể thấp-아/어/여-(는)군

Ví dụ:

  • 지금 바쁘십니까?  
    → Bây giờ anh/chị bận không ạ?

  • 점심 드셨어요?  
    → Anh/chị đã ăn trưa chưa?

  • 내일 다시 연락드리겠습니다.  
    → Tôi sẽ liên lạc lại vào ngày mai ạ.

  • 사장님, 잠깐만 기다려 주세요.  
    → Giám đốc ơi, xin hãy đợi một chút ạ.

Ghi nhớ:

  • Việc lựa chọn đuôi câu phù hợp phụ thuộc vào vai vế, tuổi tác, mối quan hệ giữa người nói và người nghe.

  • Khi không chắc chắn, nên dùng thể cao trong thể ngoài quy cách (như 아요/어요/여요), vì đây là lựa chọn an toàn và lịch sự.

  • Tránh dùng kính ngữ đối phương với người nhỏ tuổi hơn hoặc thân mật nếu không muốn gây khoảng cách.

Kính ngữ trong tiếng Hàn không chỉ là một phần của ngữ pháp mà còn là biểu hiện rõ nét của văn hóa tôn ti trật tự trong xã hội Hàn Quốc. Sử dụng kính ngữ đúng cách giúp người học tiếng Hàn không chỉ tránh những hiểu lầm không đáng có mà còn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng kính ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên nhất!