Tôn giáo ở Hàn Quốc không chỉ là niềm tin mà còn là sợi chỉ đỏ kết nối quá khứ với hiện tại, phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo và sự hòa hợp giữa truyền thống và hiện đại của dân tộc.
Hàn Quốc có những tôn giáo nào? Lịch sử phát triển của các tôn giáo
Hàn Quốc là quốc gia có đời sống tôn giáo phong phú, hòa quyện giữa tín ngưỡng dân gian lâu đời và các tôn giáo du nhập. Từ Shaman giáo nguyên thủy, Phật giáo, Khổng giáo cho đến Kitô giáo, Hồi giáo, Wonbulgyo và Cheondogyo, mỗi tôn giáo đều để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa, lịch sử và tinh thần người dân xứ kim chi. Hãy cùng MD Việt Nam tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé!
Khát quát về tôn giáo Hàn Quốc
Hàn Quốc là quốc gia có đời sống tôn giáo đa dạng, kết hợp giữa tín ngưỡng truyền thống và các tôn giáo du nhập. Trong lịch sử, các yếu tố như Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa, tư tưởng và phong tục của người dân. Nho giáo từng đóng vai trò nền tảng trong hệ thống chính trị – xã hội thời Joseon, trong khi Phật giáo giữ vị trí quan trọng trong giai đoạn Cao Ly.

Từ cuối thế kỷ 18, Kitô giáo bắt đầu du nhập, phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những tôn giáo lớn tại Hàn Quốc ngày nay. Hiện nay, theo thống kê, phần lớn người Hàn không theo tôn giáo nào, nhưng cộng đồng Phật tử, Tin Lành và Công giáo vẫn chiếm tỷ lệ đáng kể. Ngoài ra, các tín ngưỡng dân gian như Shaman giáo (Muism) vẫn tồn tại, gắn liền với những nghi lễ truyền thống.
Khi xã hội có tổ chức hình thành, con người không chỉ tôn thờ tạo hóa mà còn tin vào sự tồn tại của các vị thần cai quản từng vùng đất và linh hồn con người. Trong những nghi lễ thờ cúng thần linh quan trọng, pháp sư luôn là người chủ trì, được kính trọng như những vị thần tiên. Loại tín ngưỡng này được gọi là Shaman giáo.
Theo quan niệm, khi một nhóm người được thần linh “viếng thăm”, pháp sư đóng vai trò trung gian, giúp xoa dịu những linh hồn giận dữ, trấn áp tà ma và hàn gắn nỗi đau tinh thần. Họ cũng được coi là nhà tiên tri, dự đoán vận mệnh cá nhân và vận thế của cả cộng đồng.

Tư liệu lịch sử Hàn Quốc cổ cho thấy, nhiều pháp sư từng giữ vị trí cố vấn hoàng gia, giải thích những hiện tượng tự nhiên bất thường và đưa ra lời khuyên để triều đình ứng phó, tránh thiên tai. Trải qua các giai đoạn lịch sử, pháp sư luôn mang hình ảnh người chữa lành, nhà tiên tri và cầu nối tâm linh.
Tuy nhiên, vào thời kỳ Tam Quốc (Cao Câu Ly, Bách Tế, Tân La), các pháp sư chính thức trong triều đình dần mất địa vị, trở thành những thầy bói hoặc thầy phù thủy hành nghề tự do. Đây cũng là giai đoạn Phật giáo và Nho giáo du nhập (thế kỷ IV – V). Đến thời Shilla thống nhất và Cao Ly, đặc biệt từ cuối thế kỷ XII, Phật giáo trở thành tôn giáo chính, trong khi Nho giáo phát triển thành hệ tư tưởng chính trị.
Thời đại Chosun (1392–1910) chứng kiến Nho giáo cực thịnh, còn Phật giáo bị hạn chế. Cuối triều đại này, Thiên Chúa giáo được truyền vào Hàn Quốc, mở ra một cục diện tôn giáo mới.
Hiện nay, tôn giáo ở Hàn Quốc được phân bố như sau: 49% dân số theo đạo Phật, 49% theo Kitô giáo (gồm 39% Tin Lành và 10% Công giáo), 1% theo đạo Khổng và 1% theo các tôn giáo khác.
Các tôn giáo lớn tại Hàn Quốc hiện nay
Shaman giáo
Shaman giáo tại Hàn Quốc bắt nguồn từ Shaman giáo Siberia, sau đó phát triển và biến đổi dưới ảnh hưởng của các tôn giáo du nhập như Phật giáo, Lão giáo và Khổng giáo. Đây là một dạng tôn giáo nguyên thủy chưa được hệ thống hóa rõ ràng, nhưng lại ăn sâu vào đời sống tinh thần của người Hàn thông qua những câu chuyện dân gian, tín ngưỡng và phong tục truyền thống.
Khi đạo Khổng và đạo Phật xuất hiện, Shaman giáo dần mất vị thế trong lĩnh vực chính trị – xã hội. Tuy nhiên, dù không còn giữ vai trò cai trị, tín ngưỡng này vẫn duy trì ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống văn hóa và tinh thần của người dân.

Shaman giáo tôn thờ hàng ngàn linh hồn mà tín đồ tin rằng đã hòa vào thiên nhiên – từ đá, cây cối, núi, suối cho đến bầu trời. Các nghi lễ shaman, giàu yếu tố huyền bí và ma thuật, được thể hiện bằng âm nhạc, vũ điệu và hình thức trình diễn mang màu sắc sân khấu độc đáo.
Là tôn giáo của tầng lớp lao động, Shaman giáo luôn gắn bó mật thiết với đời sống thường nhật, phản ánh niềm tin, hy vọng và nhu cầu tinh thần của người dân. Chính nhờ sự gắn kết này, ảnh hưởng của Shaman giáo chưa bao giờ bị mai một, vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ, trở thành một phương diện quan trọng trong đời sống tín ngưỡng và văn hóa của xứ sở kim chi.
Phật giáo
Trong số các tôn giáo tại Hàn Quốc, Phật giáo là tôn giáo đầu tiên du nhập và có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống văn hóa nơi đây.
Năm 372, nhà sư Sundo từ triều Tiền Tần (Trung Quốc) đã mang đạo Phật đến Goguryeo. Tiếp đó, năm 384, nhà sư Malananda từ triều Đông Tấn truyền bá Phật giáo vào Baekje. Đến khoảng giữa thế kỷ XV, nhà sư Ado từ Goguryeo đã đưa đạo Phật vào vương quốc Silla.

Thời bấy giờ, Phật giáo trở thành chỗ dựa tinh thần vững chắc, phù hợp với cơ cấu thống trị, được tầng lớp cầm quyền của cả ba vương quốc ủng hộ. Đức Phật được tôn làm biểu tượng thờ cúng tối cao. Hàng loạt chùa chiền, miếu mạo, thánh địa được xây dựng; tượng Phật và Bồ Tát bằng vàng xuất hiện khắp nơi; số lượng tín đồ ngày một gia tăng.
Không chỉ đem lại niềm tin tôn giáo, Phật giáo còn tạo bước chuyển mình lớn trong văn hóa và đời sống xã hội Hàn Quốc. Các tăng sĩ không chỉ là người truyền đạo, mà còn là những trí thức tinh thông kiến trúc, chữ viết, thủ công, y học, và thậm chí tham gia vào công việc chính trị, ngoại giao.
Ngày nay, dấu ấn của Phật giáo vẫn hiện hữu rõ nét. Người dân Hàn Quốc gần như ai cũng từng đi lễ chùa hoặc chịu ảnh hưởng từ bầu không khí thanh tịnh của đạo Phật. Những ngôi chùa nổi tiếng thường nằm trên các dãy núi tuyệt đẹp, thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước. Ngày Phật Đản ở Hàn Quốc được xem là Quốc lễ, với các lễ hội rực rỡ tổ chức trên khắp cả nước.
Khổng giáo
Thời điểm Khổng giáo du nhập vào Hàn Quốc không được ghi chép chính xác, nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng nó đến cùng với làn sóng ảnh hưởng văn hóa Trung Hoa.
Trong thời kỳ Silla thống nhất (668–935) và vương triều Goryeo (918–1392), Hàn Quốc trở thành một quốc gia quan liêu, được điều hành bởi các quan lại xuất thân từ giới trí thức được đào tạo trong tư tưởng và triết học chính trị Khổng giáo.

Đỉnh cao của tiến trình “Khổng giáo hóa” diễn ra dưới triều đại Joseon (1392–1910), vốn được xây dựng hoàn toàn dựa trên hệ tư tưởng này. Trong giai đoạn ấy, Khổng giáo được củng cố vững chắc, chi phối hầu hết các lĩnh vực đời sống – từ tổ chức nhà nước đến quy tắc ứng xử trong gia đình, từ tầng lớp bình dân đến giới cầm quyền.
Việc du nhập Khổng giáo mang lại nhiều giá trị tích cực cho xã hội Hàn Quốc. Các chuẩn mực như lòng hiếu thảo, sự kính trọng bề trên, tinh thần học tập, quan niệm đạo đức… đều xuất phát từ nền tảng này. Tuy nhiên, Khổng giáo cũng để lại một số hệ lụy, như chủ nghĩa tuân thủ cứng nhắc, xu hướng độc đoán, cùng sự phân biệt giới tính và tuổi tác.
Thiên chúa giáo
Thiên Chúa giáo bắt đầu được truyền vào Hàn Quốc từ thế kỷ XVII, khi các sứ thần sang Trung Quốc triều cống mang về những bản sao tài liệu truyền giáo của Matteo Ricci, viết bằng chữ Hán.
Những tài liệu này không chỉ trình bày giáo lý Thiên Chúa giáo mà còn giới thiệu nhiều tri thức phương Tây, như dương lịch và các kiến thức khoa học khác, vốn rất được giới học giả Silhak (trường phái học thuật thực tiễn) dưới triều đại Joseon quan tâm.

Đến thời Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953), số lượng các tổ chức cứu trợ và phái đoàn truyền giáo Thiên Chúa giáo tăng mạnh, góp phần thúc đẩy sự phát triển của Giáo hội Công giáo tại Hàn Quốc. Hệ thống phẩm trật của giáo hội được chính thức thiết lập vào năm 1962.
Ngày nay, Thiên Chúa giáo đã trở thành một trong những tôn giáo lớn và có ảnh hưởng sâu rộng tại Hàn Quốc.
Tin lành
Đạo Tin Lành được truyền vào Hàn Quốc năm 1884, chủ yếu bởi các nhà truyền giáo nước ngoài, đặc biệt là từ Bắc Mỹ, và nhanh chóng lan rộng trên khắp cả nước.
Những nhà truyền giáo này đã có những đóng góp to lớn cho sự phát triển xã hội Hàn Quốc, xây dựng nhiều trường học và bệnh viện hiện đại, đồng thời đưa vào đất nước này nhiều hoạt động văn hóa mới mẻ như âm nhạc, thể thao và tạp chí phương Tây. Nhờ đó, Đạo Tin Lành đã trở thành cầu nối quan trọng trong việc đưa văn hóa hiện đại phương Tây vào Hàn Quốc.
Ngoài ra, Đạo Tin Lành còn đóng vai trò quan trọng trong phổ biến chữ viết thông qua bản dịch Kinh Thánh tiếng Hàn, đồng thời nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chữ viết trong nghiên cứu tôn giáo.
Hiện nay, Đạo Tin Lành phát triển mạnh mẽ ở Hàn Quốc, với Giáo hội Tin Lành Hàn Quốc được xem là một trong những giáo hội năng động và sôi nổi nhất thế giới, tích cực cử nhà truyền giáo đến mọi châu lục.
Hồi giáo
Đầu thế kỷ XX, khi Hàn Quốc còn dưới ách cai trị của thực dân Nhật, nhiều người dân Hàn bị cưỡng bức di cư sang Mãn Châu (Trung Quốc). Trong số này, một bộ phận nhỏ đã trở thành những người Hàn Quốc đầu tiên gia nhập Hồi giáo.
Tuy nhiên, phong trào truyền bá Hồi giáo chỉ thực sự phát triển mạnh khi quân đội Thổ Nhĩ Kỳ đến Hàn Quốc tham chiến trong Chiến tranh Triều Tiên (1950–1953) với tư cách là lực lượng thuộc Bộ Tư lệnh Liên Hợp Quốc.

Tháng 9/1955, lễ nhập đạo dành cho các tín đồ Hàn Quốc theo Hồi giáo được tổ chức, tiếp đó là lễ suy cử vị Imam người Hàn Quốc đầu tiên. Đến năm 1967, Hội Hồi giáo Hàn Quốc được mở rộng và tái tổ chức thành Liên đoàn Hồi giáo Hàn Quốc. Năm 1976, Thánh đường Hồi giáo Trung tâm Seoul chính thức được xây dựng.
Sau đó, nhiều thánh đường khác lần lượt ra đời tại các thành phố lớn như Busan, Daegu, Cheonju, Gwangju, Ansan, Anyang,…
Phật giáo hiện đại (Wonbulgyo)
Phật giáo Hiện đại Wonbulgyo là một tôn giáo đề cao việc đạt đến giác ngộ thông qua chân lý và vận dụng sự hiểu biết ấy vào đời sống hằng ngày.
Tên gọi Wonbulgyo được ghép từ ba yếu tố mang ý nghĩa sâu sắc:
“Won”: vòng tròn hoàn chỉnh, biểu tượng của chân lý tối thượng.
“Bul”: sự giác ngộ.
“Gyo”: sự truyền dạy và chia sẻ chân lý.
Thiên Đường giáo (Cheondogyo)
Vào thập niên 1860, một phong trào xã hội và tư tưởng ra đời nhằm chống lại sự cạnh tranh khốc liệt và ảnh hưởng xâm lấn của các trào lưu phương Tây. Phong trào này được gọi là Donghak (Đông học) để đối lập với “Tây học”, và đây chính là nền tảng dẫn đến sự hình thành Thiên Đường giáo (Cheongdogyo).
Nguyên lý cốt lõi của Cheongdogyo là Innaecheon – quan niệm rằng con người được đồng nhất với Haneullim (Đức Chúa của Cheongdogyo), tuy nhiên con người không hoàn toàn giống Chúa. Trong tâm mỗi người đều tồn tại Haneullim, đây là nguồn gốc của phẩm giá con người. Việc rèn luyện tinh thần sẽ giúp con người hòa hợp và đồng nhất hơn với những giá trị thần thánh.