Cách nói nghĩa "không thích" trong tiếng Hàn - Học cùng MD Việt Nam
Trong hành trình học tiếng Hàn, việc hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh các mẫu câu như “không thích” là yếu tố quan trọng để bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Tại MD Việt Nam – đơn vị đồng hành cùng hàng nghìn du học sinh, chúng tôi hiểu rằng từ ngữ không chỉ là ngôn ngữ, mà còn là văn hóa. Cùng tìm hiểu chỉ tiết cách nói "không thích" trong tiếng Hàn theo từng hoàn cảnh giao tiếp trong bài viết dưới đây!
“Không thích” trong tiếng Hàn là gì?
Trong tiếng Hàn, để diễn đạt ý “không thích”, người ta thường sử dụng từ “싫어요” (sirheoyo). Đây là cách nói phổ biến nhằm thể hiện sự không ưa, không hài lòng hoặc không muốn đối với một vật, một việc hay một tình huống cụ thể nào đó.
Động từ gốc là 싫어하다 (không thích), có ý nghĩa gần giống với 미워하다 (ghét), nhưng 싫어하다 mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, thiên về cảm xúc không muốn tiếp xúc hoặc tiếp diễn.
Ví dụ: 이 음식 냄새가 싫어요. - Mùi của món ăn này tôi không thích.
Cách sử dụng nghĩa không thích trong tiếng Hàn
Cách nói “không thích” theo hoản cảnh
Dưới đây là bảng trình bày lại cách nói "không thích" trong tiếng Hàn theo các mức độ lịch sự khác nhau, kèm phiên âm:
Mức độ | Cách nói | Tiếng Hàn | Phiên âm |
Tiêu chuẩn
| Tôi không thích | 싫어해요 | sileo haeyo |
Không thích | 싫어요 | sileoyo | |
Thân mật
| Tôi không thích (thân mật) | 싫어해 | sileohae |
Tôi ghét cậu (thân mật) | 나는 너를 싫어해 | naneun neoreul sileohae | |
Trang trọng
| Tôi không thích (trang trọng) | 싫어합니다 | sileo hamnida |
Tôi không thích bạn (lịch sự) | 저는 당신을 싫어합니다 | jeoneun dangsin-eul sileohamnida | |
Tôi không thích bạn (rất trang trọng) | 저는 당신이 싫습니다 | jeoneun dangsini silseumnida | |
Không thích (lịch sự ngắn gọn) | 싫습니다 | silseumnida | |
Thông dụng/ngắn | Không thích (dạng rút gọn, thân mật) | 싫어 | sileo |
Lưu ý:
- 싫어하다 (sileo-hada): nghĩa là "không thích" hoặc "ghét".
- Các câu trên có thể thay đổi ngôi (tôi, bạn, anh ấy...) hoặc thêm đối tượng để phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ về mẫu câu không thích
- 나는 매운 음식을 싫어해.
→ Mình không thích đồ ăn cay. - 이 옷은 마음에 안 들어.
→ Bộ đồ này mình không ưng. - 난 아침 일찍 일어나는 거 싫어.
→ Mình không thích dậy sớm vào buổi sáng. - 나는 비 오는 날씨가 싫어요.
→ Tôi không thích thời tiết mưa. - 저는 그 사람을 별로 안 좋아해요.
→ Tôi không thích người đó cho lắm. - 그 영화는 재미없고 별로였어.
→ Bộ phim đó chán và không hay chút nào. - 저 음식 냄새가 정말 싫어요.
→ Tôi thực sự không thích mùi thức ăn đó. - 나는 사람 많은 곳이 불편해.
→ Mình thấy không thoải mái ở nơi đông người. - 그건 내 스타일이 아니야.
→ Cái đó không phải gu của mình. - 나는 그런 말을 듣는 게 싫어.
→ Mình không thích nghe những lời như thế.
Cách dùng “không thích” khi giao tiếp chuẩn người Hàn
Dưới đây là cách dùng "không thích" trong giao tiếp tiếng Hàn theo từng hoàn cảnh khác nhau, được chia theo mức độ lịch sự và tình huống sử dụng — không có ký hiệu đặc biệt:
Giao tiếp thông thường (giữa bạn bè, người thân, thân mật)
- 난 매운 거 싫어
→ Mình không thích đồ cay - 그 사람 좀 싫어
→ Tớ không ưa người đó lắm - 아침에 일어나는 거 진짜 싫어
→ Dậy sớm buổi sáng thật sự khó chịu
Trong môi trường học tập hoặc làm việc (lịch sự vừa phải)
Dùng với người lạ, người lớn tuổi hơn, hoặc người mới quen
- 저는 매운 음식을 별로 안 좋아해요
→ Tôi không thích đồ ăn cay lắm - 그건 제 스타일이 아니에요
→ Cái đó không phải gu của tôi - 저는 그런 말 듣는 게 좀 불편해요
→ Tôi thấy không thoải mái khi nghe những lời như vậy
Tình huống trang trọng hoặc trong văn bản, phỏng vấn, đối thoại lịch sự cao
Thường dùng đuôi -ㅂ니다 hoặc cấu trúc trang trọng
- 저는 그 제안이 마음에 들지 않습니다
→ Tôi không hài lòng với đề xuất đó - 저는 해당 방식에 동의하지 않습니다
→ Tôi không đồng ý với cách làm đó - 저는 매운 음식을 선호하지 않습니다
→ Tôi không ưa chuộng đồ ăn cay
Từ chối khéo léo, tránh gây mất lòng
- 지금은 좀 부담스러워요
→ Hiện giờ tôi cảm thấy hơi áp lực (gián tiếp nói "không thích") - 그건 저랑은 잘 안 맞는 것 같아요
→ Có vẻ việc đó không hợp với tôi lắm - 아직은 생각이 없어요
→ Hiện tại tôi chưa có ý định (từ chối nhẹ nhàng)
Chú ý:
- "싫어하다" là cách diễn đạt trực tiếp nhất: không thích, ghét
- "안 좋아하다" mang sắc thái nhẹ hơn: không ưa, không thích lắm
- Nếu muốn từ chối nhẹ, người Hàn thường không nói thẳng mà dùng cách nói vòng như trên để giữ phép lịch sự và tránh xung đột
Hiểu rõ cách dùng “không thích” trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn giúp thể hiện cảm xúc tinh tế và đúng mực trong từng hoàn cảnh. Từ cách nói giản dị với bạn bè đến biểu đạt trang trọng trong công việc hay phỏng vấn, mọi mẫu câu đều phản ánh nét văn hóa giao tiếp đặc trưng của người Hàn. Hãy cùng MD Việt Nam luyện tập mỗi ngày để biến tiếng Hàn thành ngôn ngữ thứ hai đầy tự nhiên và hiệu quả!