Khám phá Kimono Nhật Bản - Tà áo của vẻ đẹp thời gian
Kimono không chỉ là trang phục truyền thống của Nhật Bản mà còn là biểu tượng văn hóa, phản ánh tinh thần, lịch sử và thẩm mỹ độc đáo của người dân xứ Phù Tang. Trải qua hàng nghìn năm, kimono đã không ngừng phát triển, trở thành di sản tinh thần và nét đẹp đặc trưng, khiến cả thế giới ngưỡng mộ. Cùng MD Việt Nam tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Lịch sử của kimono Nhật Bản
Du nhập từ Trung Quốc
Vào đầu thế kỷ 7, dưới triều đại Heian, một loại trang phục có nguồn gốc từ Trung Quốc bắt đầu xuất hiện tại Nhật Bản. Khác với vải cotton quen thuộc của người Nhật thời bấy giờ, trang phục này được làm từ chất liệu mềm mại và được chế tác tinh xảo. Tuy nhiên, nhà vua khi đó không chấp thuận để một kiểu y phục ngoại lai trở nên phổ biến trong xã hội Nhật.
Kimono ra đời
Năm 984, các nghệ nhân Nhật Bản bắt đầu sáng tạo một loại trang phục mới, lấy cảm hứng từ y phục ngoại quốc nhưng mang đậm dấu ấn văn hóa riêng. Họ khéo léo chọn lọc những nét đặc trưng để biến nó thành biểu tượng đặc sắc của đất nước Mặt Trời mọc.

Ban đầu, kimono có thiết kế nguyên thủy với tay áo dài chạm đất, xẻ tà, bên trong gồm nhiều lớp áo mỏng phối màu tinh tế. Do giá trị cao, kimono thời kỳ này chỉ được mặc trong những dịp lễ hội quan trọng và chủ yếu dành cho tầng lớp quý tộc.
Phát triển mạnh mẽ
Trong thời kỳ samurai hưng thịnh và có tầm ảnh hưởng lớn, kimono được các võ sĩ mặc khi ra trận. Nhờ sự lan tỏa từ tầng lớp này, kimono dần trở nên phổ biến trong đời sống người Nhật.
Đến thời Edo (1603 – 1868), kimono có nhiều đổi mới trong thiết kế. Sự xuất hiện của thắt lưng obi bằng vải giúp trang phục vừa gọn gàng vừa thanh lịch hơn, đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử phát triển của kimono.
Thiết kế đặc trưng, cấu tạo kimono Nhật Bản
Kimono mang kiểu dáng đặc trưng, được kết hợp từ nhiều phụ kiện nhỏ tạo nên một tổng thể hài hòa và tinh tế.
Kimono: Trang phục chính, có thể làm từ bông, lanh, len hoặc lụa, phù hợp với từng mùa và dịp khác nhau.
Obi: Thắt lưng bản rộng quấn quanh kimono, có nhiều cách thắt để tạo điểm nhấn cho trang phục.
Juban: Áo lót mặc bên trong kimono, vừa bảo vệ vừa giúp trang phục giữ phom đẹp.

Koshi-himo: Dải khăn buộc quanh eo, giữ kimono cố định và cân đối.
Datejime: Thắt lưng phụ mặc bên dưới obi, giúp obi không bị xô lệch hay tuột.
Tabi: Loại tất đặc biệt tách ngón, thường đi kèm với giày truyền thống.
Geta, Zori: Các loại dép gỗ và dép cói đặc trưng của Nhật, thường kết hợp cùng kimono, mang nét gần gũi nhưng trang nhã.
Kimono nữ
Kimono dành cho phụ nữ thường nổi bật với gam màu tươi sáng cùng nhiều họa tiết phong phú. Thông thường, kimono nữ chỉ có một kích cỡ, vì vậy thắt lưng obi trở thành yếu tố quan trọng giúp điều chỉnh để trang phục ôm vừa vặn với dáng người. Dù chỉ có 8 loại kimono chính, nhưng lại có đến hơn 300 kiểu obi để lựa chọn. Obi của phụ nữ thường rộng bản, phần nơ phía sau được thắt cầu kỳ theo những quy tắc riêng, mang tính thẩm mỹ cao và thể hiện sự tinh tế. Khác với obi nam đơn giản, obi nữ chính là điểm nhấn tạo nên vẻ đẹp duyên dáng và sự đa dạng trong thiết kế kimono.

Kimono nam
Dựa trên tinh thần võ sĩ đạo, kimono nam được thiết kế để toát lên vẻ trang nghiêm, thể hiện ý chí kiên định và tinh thần của Samurai. Kiểu dáng thường giản lược, với chất liệu vải mang tông màu trầm như đen, xám hay màu ngà, đôi khi được điểm xuyết bằng hoa văn chìm, tạo nên nét sang trọng và tinh tế.
Kimono nam thường có 7 nếp gấp ở phía trước và sau, tượng trưng cho những giá trị cốt lõi: dũng khí, nhân ái, công bằng, chính trực, lễ nghĩa, chân thành, lòng trung thành và danh dự (Yuki – Jin – Gi – Rei – Makoto – Chugi – Meiyo).

Phần obi nam có bản nhỏ, chỉ bằng một nửa so với obi nữ, phổ biến với hai loại chính: Kaku và Heko. Khi mặc, nam giới thường phối cùng haori (áo khoác ngoài) và hakama (quần loe), tạo nên bộ trang phục truyền thống mang đậm khí chất Samurai nhưng vẫn thanh lịch, tinh tế.
Các loại Kimono và kiểu dáng
Dành cho nữ
Furisode (振袖)
Kimono tay dài rộng (85–114cm), rực rỡ, thường mặc trong lễ trưởng thành (Seijin-shiki) hay đám cưới (cho phụ nữ chưa lập gia đình).
Tomesode (留袖)
Kimono trang trọng cho phụ nữ đã lập gia đình. Tay áo ngắn hơn furisode, thường có họa tiết ở chân áo.
Có 2 loại: Kurotomesode (đen, sang trọng, dùng trong đám cưới) và Irotomesode (màu khác, dùng trong sự kiện trang trọng).
Houmongi (訪問着)
Kimono “đi thăm hỏi”, hoa văn trải dài liên tục từ vai xuống thân áo, phù hợp trong tiệc tùng, trà đạo, lễ hội.
Komon (小紋)
Kimono họa tiết lặp lại trên toàn bộ vải, thường mặc thường ngày hoặc đi dạo.
Yukata (浴衣)
Kimono vải cotton mỏng, thoáng mát, thường mặc vào mùa hè, lễ hội pháo hoa, lễ hội mùa hè (Natsu Matsuri).
Shiromuku (白無垢)
Kimono cưới truyền thống màu trắng, tượng trưng cho sự trong trắng, thanh khiết.

Dành cho nam
Montsuki (紋付)
Kimono có gia huy (kamon), thường mặc trong dịp trang trọng như cưới hỏi.
Yukata nam
Đơn giản hơn nữ, thường màu trầm, mặc trong mùa hè hoặc sau khi tắm onsen.
Haori & Hakama (羽織・袴)
Haori (áo khoác ngoài kimono) + Hakama (quần xếp li giống váy), hay dùng trong dịp lễ, tốt nghiệp, hoặc võ đạo.
Ngày nay, kimono không chỉ hiện diện trong đời sống và các nghi lễ quan trọng tại Nhật Bản mà còn trở thành biểu tượng văn hóa được gìn giữ và lan tỏa ra toàn cầu. Mỗi bộ kimono không đơn thuần là trang phục, mà còn là minh chứng sống động cho sự tinh tế, sáng tạo và bản sắc trường tồn của người Nhật.