Sử dụng cấu trúc "vì nên" trong tiếng Hàn như thế nào?
Trong tiếng Hàn, khi muốn diễn tả nguyên nhân – kết quả, người học thường sử dụng các cấu trúc như 아/어/여서, (으)니까, và 기 때문에. Mỗi cấu trúc có cách dùng và sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Hàn tự nhiên và chính xác hơn.
Động từ/ Tính từ + 아 / 어 / 여서
Cách dùng: Cấu trúc 아/어/여서 được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết để diễn tả mệnh đề trước là nguyên nhân, lý do dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau.
Cách chia động từ/tính từ với 아/어/여서:
Kết thúc gốc từ | Kết hợp với | Ví dụ |
---|---|---|
Kết thúc bằng nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ | + 아서 | 보다 → 보아서좋다 → 좋아서 |
Kết thúc bằng các nguyên âm khác | + 어서 | 먹다 → 먹어서놀다 → 놀어서 |
Từ kết thúc bằng 하다 | + 해서 | 공부하다 → 공부해서운동하다 → 운동해서 |
Cách chia với danh từ:
Loại danh từ | Kết hợp với | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ kết thúc bằng phụ âm (patchim) | + 이어서 / 이라서 | 학생이다 → 학생이어서선생님이다 → 선생님이라서 |
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm (không patchim) | + 여서 / 라서 | 의사다 → 의사여서숙제다 → 숙제라서 |
Ví dụ:
날씨가 너무 더워서 에어컨을 하루 종일 틀었어요.
→ Vì thời tiết quá nóng nên tôi đã bật điều hòa cả ngày.시험을 잘 못 봐서 기분이 별로예요.
→ Vì thi không tốt nên tâm trạng không được ổn.친구가 약속을 갑자기 취소해서 당황했어요.
→ Vì bạn đột nhiên hủy hẹn nên tôi đã rất bối rối.배가 고파서 수업이 끝나자마자 밥을 먹으러 갔어요.
→ Vì đói bụng nên ngay sau khi tan học tôi đã đi ăn.외국인이라서 한국어를 아직 잘 못해요.
→ Vì là người nước ngoài nên tôi vẫn chưa nói tiếng Hàn tốt.그 영화가 재미있어서 두 번이나 봤어요.
→ Vì bộ phim đó hay nên tôi đã xem đến hai lần.알람을 못 들어서 지각했어요.
→ Vì không nghe thấy chuông báo thức nên tôi đến trễ.그 사람이 의사여서 믿음이 갔어요.
→ Vì người đó là bác sĩ nên tôi cảm thấy đáng tin cậy.
Động từ/ Tính từ + (으)니까
Cách dùng: Cấu trúc (으)니까 được sử dụng để diễn tả nguyên nhân, lý do dẫn đến hành động hoặc kết quả ở mệnh đề sau.
Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói, khi người nói đưa ra lý do cá nhân, cảm xúc, hoặc để giải thích, khuyên bảo.
Cách chia động từ / tính từ với (으)니까:
Kết thúc gốc từ | Kết hợp với | Ví dụ |
---|---|---|
Gốc động từ / tính từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc ㄹ | + 니까 | 살다 → 사니까만들다 → 만드니까 |
Gốc động từ / tính từ kết thúc bằng phụ âm | + 으니까 | 없다 → 없으니까좋다 → 좋으니까 |
Chia với danh từ:
Loại danh từ | Kết hợp với | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ kết thúc bằng phụ âm (patchim) | + 이니까 | 학생이다 → 학생이니까 |
Danh từ kết thúc bằng nguyên âm (không patchim) | + 니까 | 영화다 → 영화니까 |
Ví dụ:
길이 막히니까 지하철을 타는 게 더 나을 것 같아요.
→ Vì đường bị tắc nên đi tàu điện ngầm có vẻ sẽ tốt hơn.오늘 회의가 있으니까 늦지 말고 꼭 참석하세요.
→ Vì hôm nay có cuộc họp nên đừng đến muộn, nhất định phải tham gia nhé.그분이 전문가니까 그의 조언을 따르는 게 좋아요.
→ Vì người đó là chuyên gia nên tốt nhất là nên làm theo lời khuyên của anh ấy.시간이 없으니까 요점을 간단히 설명해 주세요.
→ Vì không có thời gian nên hãy giải thích ngắn gọn điểm chính thôi.처음 만나는 자리니까 예의를 지켜야 해요.
→ Vì là buổi gặp đầu tiên nên chúng ta cần giữ phép lịch sự.밖에 너무 시끄러우니까 문 좀 닫아 줄래요?
→ Vì bên ngoài quá ồn nên bạn có thể đóng cửa giúp mình không?지금은 바쁘니까 나중에 다시 전화할게요.
→ Vì bây giờ tôi bận nên sẽ gọi lại sau nhé.이 일이 너한테 중요하니까 신중하게 결정해.
→ Vì việc này quan trọng với cậu nên hãy quyết định thật cẩn thận.
Động từ/ Tính từ + 기 때문에
Cách dùng: Dùng để nói lý do, nguyên nhân dẫn đến kết quả ở mệnh đề sau. Thường dùng trong văn viết, hoặc tình huống trang trọng.
Cách chia:
Động từ / Tính từ + 기 때문에
예: 먹다 → 먹기 때문에, 하다 → 하기 때문에
Danh từ + 때문에 / 이기 때문에
Không patchim: 선생님 → 선생님 때문에
Có patchim: 학생이다 → 학생이기 때문에
Ví dụ:
시간이 없기 때문에 빨리 해야 해요.
→ Vì không có thời gian nên phải làm nhanh.비가 많이 오기 때문에 나가지 않았어요.
→ Vì trời mưa nhiều nên tôi không ra ngoài.학생이기 때문에 열심히 공부해야 해요.
→ Vì là học sinh nên phải học chăm chỉ.그 사람 때문에 기분이 나빠졌어요.
→ Vì người đó mà tôi thấy khó chịu.
Một số lưu ý về ngữ pháp “vì - nên” trong tiếng Hàn
Cấu trúc "으니까" có thể dùng trong tất cả các loại câu, bao gồm cả câu mệnh lệnh, câu đề nghị và nghi vấn. Trong khi đó, "아서/어서" chỉ dùng trong câu tường thuật thông thường. Tuyệt đối không sử dụng "아서/어서" trong câu mệnh lệnh, câu đề nghị hay câu hỏi.
Khi vế sau chia ở thì quá khứ, "으니까" có thể chia vế trước ở cả thì hiện tại hoặc quá khứ đều đúng. Ngược lại, với "아서/어서", không được chia quá khứ ngay trước "서".
Với "기 때문에", không được dùng trong câu mệnh lệnh hay câu rủ rê. Tuy nhiên, vế trước vẫn có thể chia thì quá khứ bình thường. Cấu trúc này thường thể hiện lý do mạnh mẽ và mang tính trang trọng hơn hai cấu trúc còn lại.
"으니까" thường được dùng khi người nói muốn diễn tả cảm xúc, đánh giá cá nhân. Trong khi đó, "아서/어서" thường dùng cho các lý do đơn giản, hiển nhiên trong cuộc sống hằng ngày.
Nắm vững ba cấu trúc “vì – nên” không chỉ giúp bạn diễn đạt nguyên nhân rõ ràng, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết trong tiếng Hàn. Hãy luyện tập thường xuyên qua ví dụ thực tế để phân biệt và áp dụng linh hoạt từng cấu trúc đúng ngữ cảnh nhé.