Tìm hiểu ngữ pháp "muốn" trong tiếng Hàn

Bạn đang học tiếng Hàn và thắc mắc cách diễn đạt mong muốn như “muốn ăn”, “muốn đi”, “muốn làm”? Trong tiếng Hàn, cấu trúc “-고 싶다” là một trong những ngữ pháp cơ bản và quan trọng nhất để thể hiện mong muốn, nguyện vọng của bản thân. Cùng MD Việt Nam khám phá chi tiết cách sử dụng, cách phủ định, và những cấu trúc tương đương để nói “muốn” một cách chính xác và tự nhiên nhất!

“Muốn” trong tiếng Hàn là gì? 

Ngữ pháp "muốn" trong tiếng Hàn được dùng để diễn đạt mong muốn, nguyện vọng hoặc kỳ vọng của bản thân về một hành động nào đó.

Trong đó, cấu trúc –고 싶다 là cách phổ biến nhất để thể hiện ý “muốn” trong tiếng Hàn, tương đương với từ "muốn" trong tiếng Việt, thường được dùng khi người nói muốn làm điều gì đó.

Cấu trúc muốn gì đó trong tiếng Hàn

Một trong những cấu trúc thường dùng để diễn đạt mong muốn trong tiếng Hàn là “V-고 싶다”.

Cấu trúc: Động từ (nguyên thể) + 고 싶다

Cấu trúc này không bị ảnh hưởng bởi patchim, nghĩa là bạn chỉ cần gắn “고 싶다” vào sau bất kỳ động từ nào mà không cần phân biệt động từ đó có patchim hay không.

Lưu ý: Cấu trúc “V-고 싶다” thường được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất (tôi/chúng tôi), nhằm diễn đạt mong muốn thực hiện một hành động nào đó.)

 

tim-hieu-ngu-phap-muon-trong-tieng-han-1.jpg
Cấu trúc muốn gì đó trong tiếng Hàn

Ví dụ: 저는 불고기를 먹고 싶어요. → Tôi muốn ăn món bulgogi (thịt nướng Hàn Quốc).

Cách phủ định với cấu trúc “-고 싶다” (muốn làm gì đó)

Khi muốn phủ định mong muốn làm một hành động nào đó, bạn có thể sử dụng hai cách chính:

  • Thêm “안” trước động từ

  • Sử dụng dạng phủ định “-고 싶지 않다”

Ví dụ: 매운 음식을 안 먹고 싶어요. → Tôi không muốn ăn đồ cay.

Sử dụng cấu trúc khi chủ ngữ là ngôi thứ 3 

Cấu trúc “V-고 싶어 하다” được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ ba, nhằm diễn đạt mong muốn hoặc ý định của người khác, không phải của bản thân người nói.

Cấu trúc: Động từ (nguyên thể) + 고 싶어 하다

Ví dụ: 아이는 밖에 나가고 싶어해요. → (Đứa trẻ muốn ra ngoài chơi.)

“고 싶다” không nên kết hợp với tính từ

Cấu trúc “-고 싶다” không được dùng trực tiếp với tính từ, vì tính từ không diễn tả hành động. Nếu muốn biểu đạt mong muốn liên quan đến tính từ, bạn cần chuyển tính từ thành động từ bằng cách thêm “-아/어/여지다” để mang nghĩa “trở nên…”.

Cấu trúc: Tính từ + -아/어/여지다 + 고 싶다

Ví dụ: 

  • 행복해지고 싶어요.→ (Tôi muốn trở nên hạnh phúc.)

  • 건강해지고 싶어요.→ (Tôi muốn trở nên khỏe mạnh.)

Sử dụng cấu trúc “V-고 싶다” để diễn tả mong muốn trong quá khứ và tương lai

 Mong muốn trong quá khứ – dùng với cấu trúc “-고 싶었다

Khi muốn nói rằng bạn đã mong muốn làm gì đó trong quá khứ, hãy sử dụng “고 싶었다”.

Ví dụ:

  • 저는 일본에 여행가고 싶었어요.
    (Tôi đã từng muốn đi du lịch Nhật Bản.)
  • 그는 가수가 되고 싶었어요.
    (Anh ấy đã muốn trở thành ca sĩ.)

 Phỏng đoán về mong muốn trong tương lai hoặc người khác – dùng “-고 싶겠다” / “-고 싶을 것이다”

Cấu trúc này thường được dùng để phỏng đoán mong muốn của ai đó dựa trên tình huống, hoặc để nói về một mong muốn có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • 밖에 비가 많이 오니까 집에 있고 싶겠다.
    (Vì trời mưa to bên ngoài, chắc là họ muốn ở nhà.)
  • 그녀는 저 책을 꼭 읽고 싶을 것이다.
    (Chắc chắn cô ấy sẽ muốn đọc quyển sách đó.

Một số cấu trúc khác thay thế điều mong muốn 

–았/었으면 좋겠다 (Ước gì, giá như)

Cấu trúc “-았/었으면 좋겠다” được sử dụng sau động từ hoặc tính từ để bày tỏ mong muốn, ước ao về một điều gì đó, thường là điều không dễ trở thành hiện thực.

  • Nếu gốc động/tính từ có nguyên âm ㅏ hoặc ㅗ → dùng “-았으면 좋겠다”.
  • Nếu gốc động/tính từ có nguyên âm khác → dùng “-었으면 좋겠다”.
  • Nếu là động/tính từ kết thúc bằng 하다 → dùng “-했으면 좋겠다”.

Ví dụ mới:
비가 안 왔으면 좋겠어요. (Tôi ước là trời đừng mưa.)
그 친구가 다시 연락했으면 좋겠어요. (Tôi mong là người bạn đó sẽ liên lạc lại.)

tim-hieu-ngu-phap-muon-trong-tieng-han-2.jpg
Một số cấu trúc khác thay thế điều mong muốn 

–기(를) 바라다 (Mong rằng, hy vọng rằng)

Cấu trúc “-기(를) 바라다” được dùng để bày tỏ mong muốn, hy vọng ai đó sẽ đạt được một điều gì đó tốt đẹp hoặc thành công trong tương lai.

Ví dụ: 시험에서 좋은 결과가 있기를 바랍니다. (Mình hy vọng bạn sẽ đạt kết quả tốt trong kỳ thi.)

Bên cạnh đó, cấu trúc “-고 싶다” cũng là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Hàn, giúp người nói thể hiện mong muốn, ý định của bản thân một cách tự nhiên. Việc nắm chắc cách sử dụng “-고 싶다” không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn là nền tảng để phát triển khả năng diễn đạt trong nhiều tình huống đời thường.

Ngữ pháp “-고 싶다” là một phần không thể thiếu trong quá trình chinh phục tiếng Hàn. Bằng cách nắm vững cách sử dụng cùng các biến thể như phủ định, quá khứ, ngôi thứ ba hay các cấu trúc tương đương như “-았/었으면 좋겠다”, “-기(를) 바라다”… bạn sẽ dễ dàng diễn đạt mong muốn của mình một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày.
MD Việt Nam luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn không chỉ nắm chắc ngữ pháp mà còn tự tin ứng dụng vào thực tế!