Tìm hiểu định nghĩa trong tiếng Hàn - Kiến thức căn bản

Định ngữ trong tiếng Hàn là một phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn diễn đạt ý rõ ràng, sinh động và tự nhiên hơn khi nói và viết. Việc hiểu và vận dụng đúng định ngữ sẽ giúp bạn mô tả người, vật hoặc sự việc một cách chi tiết, giống như người bản xứ. Bài viết dưới đây của MD Việt Nam sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng định ngữ với tính từ và động từ trong các thì khác nhau – từ cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu.

Định ngữ trong tiếng Hàn Quốc là gì?

Định ngữ là thành phần bổ sung ý nghĩa cho danh từ, giúp làm rõ hoặc nhấn mạnh đặc điểm, tính chất của danh từ. Trong tiếng Hàn, định ngữ có thể là từ, cụm từ hoặc mệnh đề, được dùng để tạo thành cụm danh từ đầy đủ hơn.

Có 2 dạng định ngữ phổ biến:

  • Tính từ làm định ngữ.

  • Động từ làm định ngữ

dinh-ngu-trong-tieng-han-1.jpg

Định ngữ trong tiếng Hàn 

Cấu trúc định ngữ:  
A/V + (으)ㄴ / 는 / (으)ㄹ + N  
Trong đó:

  • A (Adjective): Tính từ

  • V (Verb): Động từ

  • N (Noun): Danh từ

Lưu ý: Trật tự từ trong tiếng Hàn ngược với tiếng Việt, nên người học dễ nhầm. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ bản chất và nắm vững công thức, việc sử dụng định ngữ sẽ trở nên đơn giản hơn.

2 dạng chính của định ngữ trong tiếng Hàn Quốc

Sử dụng các tính từ tiếng Hàn làm định ngữ

Định ngữ trong tiếng Hàn với Tính từ (A + 은/ㄴ + N):

Trong tiếng Hàn, tính từ có thể đứng trước danh từ (N) để bổ sung ý nghĩa, giúp mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ đó.

🔹 Cấu trúc chung:

Tính từ (A) + 은/ㄴ + Danh từ (N)

Cách chia định ngữ với tính từ:

Trường hợpCách chiaVí dụ
Có patchim (phụ âm cuối)Thêm 은좋다 → 좋은 영화 (bộ phim hay)
Không có patchim (kết thúc bằng nguyên âm)Thêm ㄴ예쁘다 → 예쁜 여자 (cô gái đẹp)
Kết thúc bằng ㅂBiến ㅂ → 우 + ㄴ = 운춥다 → 추운 날씨 (thời tiết lạnh)
Kết thúc bằng ㅎ (như 빨갛다, 노랗다)Lược bỏ ㅎ, thêm ㄴ빨갛다 → 빨간 옷 (áo đỏ)

Trường hợp đặc biệt với 있다/없다:

Với các tính từ như 재미있다, 맛있다, 맛없다, 없다…→ Dùng 는 thay vì (으)ㄴ.

Tính từĐịnh ngữNghĩa
맛있다맛있는 음식món ăn ngon
재미없다재미없는 영화bộ phim không hay
dinh-ngu-trong-tieng-han-2.jpg

Định ngữ trong tiếng Hàn với tính từ 

Ví dụ câu đầy đủ:

  • 예쁜 여자가 많아요.  
    (Có nhiều cô gái xinh đẹp.)

  • 저 사람은 이상한 남자예요.  
    (Người đó là một chàng trai kỳ lạ.)

  • 그녀는 슬픈 노래를 하고 있어요.  
    (Cô ấy đang hát một bài hát buồn.)

  • 가난한 사람을 무시하지 마세요.  
    (Đừng coi thường người nghèo.)

  • 그는 재미있는 친구예요.  
    (Anh ấy là một người bạn thú vị.)

  • 추운 날씨에 조심하세요.  
    (Hãy cẩn thận với thời tiết lạnh.)

  • 저는 매운 음식을 좋아합니다.  
    (Tôi thích món ăn cay.)

  • 노란 옷을 입고 다니다.  
    (Mặc áo vàng đi lại.)

Mẹo học nhanh: Hãy chú ý đến phụ âm cuối của tính từ để chia đúng định ngữ, đặc biệt là các trường hợp ㅂ, ㅎ, 있다/없다. Việc luyện tập qua ví dụ thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn.

Sử dụng các động từ tiếng Hàn làm định ngữ

Trong tiếng Hàn, động từ có thể đứng trước danh từ để bổ sung ý nghĩa cho danh từ đó. Khi đó, động từ trở thành định ngữ, mô tả hành động hoặc trạng thái của danh từ trong các thời khác nhau: hiện tại, quá khứ và tương lai.

Định ngữ ở thì hiện tại

Cấu trúc: Động từ + 는 + Danh từ: Diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra.

Nếu động từ kết thúc bằng "ㄹ", bỏ "ㄹ" rồi thêm "는".

Ví dụ:

  • 가다 → 가는 여자: cô gái đang đi

  • 읽다 → 읽는 사람: người đang đọc sách

  • 만들다 → 만드는 사람: người đang làm đồ ăn

Câu ví dụ:

  • 가는 여자가 제 친구예요: Cô gái đang đi đó là bạn tôi.

  • 책을 읽는 사람이 진짜 잘 생겼어요: Người đang đọc sách đó rất đẹp trai.

  • 지금은 쉬는 시간이다: Bây giờ đang là giờ nghỉ.

  • 모르는 단어가 많습니다: Tôi đang không biết nhiều từ vựng.

  • 동생은 웃는 얼굴이 귀여워요: Gương mặt em trai đang cười trông dễ thương.

dinh-ngu-trong-tieng-han-3.jpg

Định ngữ trong tiếng Hàn với động từ 

Định ngữ ở thì quá khứ

Cấu trúc: Động từ + 은 hoặc ㄴ + Danh từ: Diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra.

  • Nếu động từ có phụ âm cuối, thêm "은"

  • Nếu không có phụ âm cuối, thêm "ㄴ"

  • Nếu kết thúc bằng "ㄹ", bỏ "ㄹ", thêm "ㄴ"

Ví dụ:

  • 만나다 → 만난 여자: cô gái đã gặp

  • 읽다 → 읽은 책: cuốn sách đã đọc

  • 만들다 → 만든 음식: món ăn đã làm

Câu ví dụ:

  • 어제 학교에서 만난 사람은 선생님입니다: Người đã gặp ở trường hôm qua là giáo viên.

  • 이것이 어제 산 책입니다: Đây là quyển sách tôi đã mua hôm qua.

  • 내가 준 돈을 다 썼어?: Con tiêu hết số tiền mẹ cho rồi à?

  • 여기 선생님께 온 편지가 있습니다: Ở đây có bức thư đã gửi đến cho thầy.

Định ngữ ở thì tương lai

Cấu trúc: Động từ + 을 hoặc ㄹ + Danh từ: Diễn tả hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai hoặc dự đoán.

  • Nếu động từ có phụ âm cuối, thêm "을"

  • Nếu không có phụ âm cuối, thêm "ㄹ"

  • Nếu kết thúc bằng "ㄹ", chỉ thêm danh từ ngay sau đó

Ví dụ:

  • 만나다 → 만날 여자: cô gái sẽ gặp

  • 읽다 → 읽을 책: cuốn sách sẽ đọc

  • 만들다 → 만들 음식: món ăn sẽ làm

Câu ví dụ:

  • 내일 먹을 음식이 뭐예요?: Món ăn sẽ ăn ngày mai là gì?

  • 이번 주말에 친구와 볼 영화는 이름이 뭐예요?: Tên bộ phim bạn sẽ xem cuối tuần này là gì?

  • 시내에 볼 일이 있어서 나갑니다: Vì có việc ở trung tâm nên tôi ra ngoài.

Việc thành thạo định ngữ trong tiếng Hàn không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong đời sống hằng ngày. Hãy bắt đầu bằng việc ghi nhớ quy tắc chia định ngữ với tính từ và động từ, sau đó luyện tập qua các câu ví dụ thực tế. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng quen với cách nói tự nhiên và chuẩn xác như người Hàn. Nếu bạn đang luyện thi TOPIK hoặc chuẩn bị du học, đây chắc chắn là phần ngữ pháp không thể bỏ qua!