Nên lựa chọn du học Nhật Bản hay Hàn Quốc?
Để trả lời câu hỏi “Nên du học Nhật Bản hay Hàn Quốc?”, bạn cần cân nhắc nhiều yếu tố như sở thích cá nhân, điều kiện tài chính, thời gian học, chi phí, cũng như môi trường học tập và sinh hoạt. Trong bài viết này, MD Việt Nam sẽ đưa ra những điểm giống và khác nhau giữa du học Nhật Bản và Hàn Quốc nhằm giúp bạn có thêm cơ sở để đưa ra quyết định phù hợp nhé!.
Về điều kiện nhập học
Cả Hàn Quốc và Nhật Bản đều yêu cầu sinh viên:
Tốt nghiệp THPT từ cấp 3 trở lên
Không bắt buộc có chứng chỉ ngoại ngữ khi nhập học
Cần chứng minh tài chính rõ ràng, minh bạch
Tuy nhiên, Nhật Bản linh động hơn Hàn Quốc ở một số tiêu chí, đặc biệt về độ tuổi và học lực.

Về sức khỏe:
Nhật Bản: Không yêu cầu khám sức khỏe
Hàn Quốc: Yêu cầu khám phổi tại bệnh viện chỉ định
Bảng so sánh điều kiện nhập học
STT | Điều kiện | Du học Nhật Bản | Du học Hàn Quốc |
---|---|---|---|
1 | Bằng cấp | Tốt nghiệp từ cấp 3 trở lên | Tốt nghiệp từ cấp 3 trở lên |
2 | Tuổi | 18 – 30 | 18 – 25 |
3 | Học lực | GPA từ 5.0 trở lên | GPA từ 6.0 trở lên |
4 | Chứng chỉ ngoại ngữ | Không bắt buộc | Không bắt buộc |
5 | Chứng minh tài chính | Thu nhập và sổ tiết kiệm phụ huynh, yêu cầu của trường và đại sứ quán | Thu nhập và sổ tiết kiệm phụ huynh, yêu cầu của trường và đại sứ quán |
6 | Sức khỏe | Không yêu cầu | Yêu cầu chụp X-quang phổi |
Thời gian học tập khi Du học Hàn Quốc hay Nhật Bản
Khi so sánh giữa du học Hàn Quốc và Nhật Bản, một điểm khác biệt quan trọng là thời gian học khóa tiếng (trước khi vào học chuyên ngành):
Hàn Quốc: Thời gian học tiếng trung bình là 1 năm
Nhật Bản: Thời gian học tiếng trung bình là 2 năm
Sau khóa tiếng, sinh viên sẽ học tiếp các chương trình chuyên ngành như: nghề, cao đẳng, đại học, thạc sĩ.
STT | Chương trình học | Nhật Bản | Hàn Quốc |
---|---|---|---|
1 | Khóa tiếng | 2 năm (trung bình) | 1 năm (trung bình) |
2 | Khóa học nghề | 2 năm | 2 năm |
3 | Khóa cao đẳng | 3 năm | 3 năm |
4 | Khóa đại học | 4 năm | 4 năm |
5 | Khóa thạc sĩ | 2 năm | 2 năm |
Thời gian học chuyên ngành giữa hai nước là tương đương. Tuy nhiên, du học Nhật Bản có thời gian học tiếng dài hơn, nên tổng thời gian du học có thể kéo dài hơn so với Hàn Quốc.
Tìm hiểu Quy định làm thêm, Mức lương làm thêm khi so sánh du học Hàn Quốc và Nhật Bản
Cả Hàn Quốc và Nhật Bản đều cho phép du học sinh làm thêm, tuy nhiên quy định cụ thể có sự khác biệt:
Thời gian bắt đầu được đi làm
Nhật Bản: Có thể đi làm ngay sau khi hoàn tất thủ tục nhập học.
Hàn Quốc: Phải học ít nhất 6 tháng và đạt TOPIK 2 mới được đi làm (visa D4-1). Với visa D2 (hệ đại học), có thể đi làm sớm hơn.
Giới hạn giờ làm thêm mỗi tuần
Nhật Bản: Tối đa 28 giờ/tuần (được làm cả cuối tuần và ngày lễ).
Hàn Quốc:
Visa D4-1: Tối đa 20 giờ/tuần.
Visa D2: Tối đa 25 giờ/tuần.
Được làm vào cuối tuần và các kỳ nghỉ.
Mức lương làm thêm trung bình
Nhật Bản: Khoảng 190.000 VNĐ/giờ.
Hàn Quốc: Khoảng 170.000 VNĐ/giờ.
Cơ hội ở lại làm việc sau tốt nghiệp
Nhật Bản: Có thể ở lại làm việc nếu đáp ứng các điều kiện về visa theo quy định của chính phủ.
Hàn Quốc: Có thể chuyển visa để làm lâu dài nếu được doanh nghiệp Hàn Quốc bảo lãnh.
Chi Phí du học Nhật Bản và du học Hàn Quốc
Chi phí học tập và sinh hoạt là yếu tố quan trọng khi lựa chọn du học. Nhìn chung, chi phí du học Nhật Bản cao hơn Hàn Quốc khoảng 25–35%, chủ yếu do học phí, ký túc xá và chi phí đi lại.
Nội dung | Du học Nhật Bản | Du học Hàn Quốc |
---|---|---|
Học phí/năm | 130 – 200 triệu (tuỳ trường/khu vực) | 80 – 140 triệu (tuỳ trường/khu vực) |
Ký túc xá/năm | 50 – 80 triệu | 40 – 50 triệu |
Tiền ăn/năm | 70 triệu | 50 triệu |
Chi phí khác/năm | 20 triệu (tàu xe, đi lại…) | 10 triệu |
Dưới đây là những tiêu chí quan trọng mà MD Việt Nam gợi ý để bạn cân nhắc trong việc lựa chọn giữa du học Nhật Bản hay Hàn Quốc. Mỗi quốc gia đều có những ưu điểm và điểm hạn chế riêng, do đó điều quan trọng là bạn nên lựa chọn nơi mà mình thực sự yêu thích, cảm thấy dễ dàng hòa nhập với cuộc sống, cũng như phù hợp với khả năng tài chính của bản thân.