Danh sách lao động xuất cảnh tại MD Việt Nam năm 2019
Năm 2019 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của MD Việt Nam, khi những lao động đầu tiên của công ty chính thức xuất cảnh sang Nhật Bản làm việc. Đây là kết quả của một quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng, từ việc đào tạo kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ, đến việc hợp tác chặt chẽ với các đối tác uy tín tại Nhật Bản. Thành tựu này không chỉ khẳng định năng lực của công ty trong việc đưa lao động Việt Nam ra thị trường quốc tế mà còn mở ra một chương mới đầy triển vọng trong hành trình phát triển bền vững.
Báo cáo này tổng hợp danh sách chi tiết các lao động xuất cảnh sang Nhật Bản trong năm 2019, bao gồm thông tin về số lượng, ngành nghề, và các khu vực tiếp nhận. Đây là nền tảng vững chắc để MD Việt Nam tiếp tục mở rộng hoạt động, đáp ứng nhu cầu lao động tại các thị trường quốc tế trong những năm tiếp theo.
1. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 9/2019
Tên | đơn hàng | Thời Hạn |
Ma Văn Dương | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Hoàng Văn Hải | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Nông Thị Tuyết | Nông nghiệp chăn nuôi | 3 năm |
Đinh Thị Thu Thủy | Nông nghiệp chăn nuôi | 3 năm |
Mai Đình Sơn | Hàn | 3 năm |
Phạm Đức Linh | Hàn | 3 năm |
Nguyễn Hữu Cường | Hàn | 3 năm |
Nguyễn Thúy Hằng | Nông nghiệp chăn nuôi | 3 năm |
Nguyễn Trọng Vĩnh | Vận hành thiết bị xây dựng | 3 năm |
Nguyễn Văn Thành | Vận hành thiết bị xây dựng | 3 năm |
Nguyễn Văn Điệp | Lắp cốp pha panen xây dựng | 3 năm |
Vũ Văn Kiên | Trát vữa | 3 năm |
Lại Thanh Tiến Thành | Trát vữa | 3 năm |
Khiếu Văn Cường | Lắp cốp pha panen xây dựng | 3 năm |
Đinh Xuân Công | Ép kim loại | 3 năm |
Quách Công Kiểm | Ép kim loại | 3 năm |
Phan Thị Thanh Huyền | Kiểm tra máy | 3 năm |
Nguyễn Thị Hương | Kiểm tra máy | 3 năm |
Phan Thị Huế | Hộ lý | 3 năm |
Nguyễn Thu Hằng | Hộ lý | 3 năm |
Lê Thị Liên | Gia công kim loại | 3 năm |
Hoàng Thị Huệ | Gia công kim loại | 3 năm |
Nguyễn Văn Nhất | Chống thấm nước | 3 năm |
Nguyễn Văn Nhâm | Chống thấm nước | 3 năm |
Nguyễn Văn Thảo | Chống thấm nước | 3 năm |
Nguyễn Văn Thuận | Vận hành thiết bị xây dựng | 3 năm |
Đinh Công Tuấn | Vận hành thiết bị xây dựng | 3 năm |
Vương Đức Đuyên | Vận hành thiết bị xây dựng | 3 năm |
Nguyễn Thị Thanh Thúy | Nông nghiệp trồng trọt | 3 năm |
Nguyễn Thị Phúc | Nông nghiệp trồng trọt | 3 năm |
Ngô Thị Thảo | Nông nghiệp trồng trọt | 3 năm |
Nguyễn Hữu Trinh | Gia công cốt thép | 3 năm |
Vương Thế Nguyện | Gia công cốt thép | 3 năm |
Nguyễn Văn Long | Gia công cốt thép | 3 năm |
Bùi Thị Dung | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 3 năm |
Phùng Thị Thanh | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 3 năm |
Nguyễn Thị Như | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 3 năm |
Đặng Thị Kim Chi | Cung ứng vải lanh | 3 năm |
Ngụy Thanh Hằng | Cung ứng vải lanh | 3 năm |
Nguyễn Thị Thanh | Cung ứng vải lanh | 3 năm |
Nguyễn Thị Hường | Cung ứng vải lanh | 3 năm |
Trương Thị Trang | Chế biến thực phẩm | 3 năm |
Nguyễn Thị Hợp | Chế biến thực phẩm | 3 năm |
Ngô Minh Công | Chống thấm nước | 3 năm |
Nguyễn Văn Quyết | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Bùi Trí Sơn | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Trần Thị Huyền | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Hoàng Thị Ánh Tuyết | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Bùi Xị | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Hà thái Việt | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Đoàn Ngọc Phúc | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Lưu Văn Thắng | Trát vữa | 3 năm |
Bùi Viết Cảnh | Trát vữa | 3 năm |
Dương Đình Thỏa | Trát vữa | 3 năm |
Lê Trọng Thắng | Trát vữa | 3 năm |
2. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 10/2019
Tên | đơn hàng | Thời Hạn |
Chu Thị Minh | May sản phẩm ghế | 3 năm |
Nguyễn Thị Thanh | May sản phẩm ghế | 3 năm |
Nguyễn Thị Đào | May sản phẩm ghế | 3 năm |
Đỗ Thị Thùy Trang | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Khiếu Việt Trinh | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Vũ Thị Liên | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Dương Đình Thắng | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Nam Hoài | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Đàm Thị Tú | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Lê Thị Hà | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Lê Thị Quỳnh Nhi | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Thị Thanh Hoài | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Trần Thị Thu Hiền | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Trần Thị Ngọc | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Trương Xuân Hoàng | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Lê Văn Phú | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Hải Long | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Văn Đình Hùng | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Hoàng Nghĩa Trường | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Trần Đức Dũng | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Thùy Giang | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Đặng Thị Thúy Hồng | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Văn Khánh | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Phan Thị Thu Huyền | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Văn Hậu | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Nguyễn Ngọc Giang | Thợ nề | 3 năm |
Lê Ngọc Hà | Thợ nề | 3 năm |
Trần Văn Công | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Nguyễn Văn Hậu | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Nguyễn Mạnh Hùng | Đúc | 3 năm |
Nguyễn Đức Cường | Đúc | 3 năm |
Đoàn Văn Hoàng | Đúc | 3 năm |
Lê Công Hậu | Đúc đồ nhựa | 3 năm |
Phan Bá Sự | Đúc đồ nhựa | 3 năm |
Lê Thị Khánh Linh | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 3 năm |
Diệp Thị Oanh | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 3 năm |
Nguyễn Thị Thu Hằng | Chế biến thực phẩm thủy sản gia nhiệt | 3 năm |
Ngô Văn Nam | Trát vữa | 3 năm |
Vi Văn Hữu | Trát vữa | 3 năm |
Nguyễn Xuân Hồ | Trát vữa | 3 năm |
Trần Hưng Độ | Trát vữa | 3 năm |
Tần Văn Dũng | Trát vữa | 3 năm |
Nguyễn Văn Quang | Hàn | 3 năm |
Nguyễn Kim Bảo | Hàn | 3 năm |
Đoàn Lê Đức Anh | Hàn | 3 năm |
Nguyễn Thị Liên | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 3 năm |
Đào Thị Hà | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 3 năm |
Vũ Thị Lương | May quần áo phụ nữ và trẻ em | 3 năm |
Trịnh Thị Mai | May sản phẩm ghế | 3 năm |
Nguyễn Thị Bích | May sản phẩm ghế | 3 năm |
Trần Thị Quỳnh | May sản phẩm ghế | 3 năm |
Phạm Thị Hà | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Phùng Thị Quyên | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Nguyễn Khắc Long | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Đỗ Mạnh Hùng | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Trần Nguyên Hiếu | Đúc khuôn nhựa | 3 năm |
Trương Thị Quỳnh | Ép kim loại | 3 năm |
Đào Thị Thanh Hải | Ép kim loại | 3 năm |
Nguyễn Thị Phương Xuân | Ép kim loại | 3 năm |
Vũ Anh Tuấn | Gia công | 3 năm |
Nguyễn Trung Mạnh | Gia công | 3 năm |
Nguyễn Văn Thi | Lắp ráp thiết bị điện | 3 năm |
Bùi Trung Kiên | Làm hộp carton và làm hộp bìa sóng | 3 năm |
Lê Hữu Toàn | Làm hộp carton và làm hộp bìa sóng | 3 năm |
Lê Anh Đức | Trát vữa | 3 năm |
Đỗ Anh Tuấn | Trát vữa | 3 năm |
Nguyễn Đức Thánh | Trát vữa | 3 năm |
3. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 11/2019
Tên | đơn hàng |
Lê Thị Thu Thủy | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Bùi Thị Ngát | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Đặng Thị Huế | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Trần Văn Dương | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Lưu Văn Mạnh | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Doãn Văn Quyền | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Trần Anh Dũng | Trát vữa |
Ngô Thọ Huy | Trát vữa |
Lê Thị Hồng Ngọc | Đúc khuôn nhựa |
Lê Ngọc Ánh | Gia công cốt thép |
Lê Văn Vượng | Gia công cốt thép |
Vũ Văn Sơn | Dán giấy |
Trần Đăng Mạnh | Dán giấy |
Nguyễn Thanh Tuấn | Dán giấy |
Lại Văn Công | Dựng giàn giáo |
Phan Hữu Nguyên | Dựng giàn giáo |
Nguyễn Gia Vang | Dựng giàn giáo |
Trương Văn Pha | Lắp cốp pha panen xây dựng |
Triệu Sỹ Linh | Lắp cốp pha panen xây dựng |
Nguyễn Bá Đăng | Lắp cốp pha panen xây dựng |
Phan Xuân Thuận | Lắp cốp pha panen xây dựng |
Phạm Văn Lâm | Lắp cốp pha panen xây dựng |
Lê Bá Thái | Lắp cốp pha panen xây dựng |
Đỗ Văn Đắc | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Trương Văn Đồng | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Trịnh Đình Phúc | Gia công tinh đồ nội thất |
Nguyễn Xuân Dũng | Gia công tinh đồ nội thất |
Trương Quang Hiếu | Gia công tinh đồ nội thất |
Trần Thị Loan | Nướng bánh mỳ |
Vũ Thị Thúy | Nướng bánh mỳ |
Trịnh Thị Trinh | Nướng bánh mỳ |
Trịnh Thị Hòa | Nướng bánh mỳ |
Lê Văn Phương | Nông nghiệp chăn nuôi |
Nguyễn Thị Yến | Nông nghiệp trồng trọt |
Bùi Thị Phương | Nông nghiệp trồng trọt |
Bùi Thị Hằng | Nông nghiệp trồng trọt |
Nguyễn Thị Hà | Nông nghiệp trồng trọt |
Nguyễn Thị Thảo | Nông nghiệp trồng trọt |
Nguyễn Phước Sinh | Nông nghiệp trồng trọt |
Nguyễn Xuân Doanh | Nông nghiệp trồng trọt |
Lê Viết Dũng | Nông nghiệp trồng trọt |
Nguyễn Minh Quyết | Chống thấm nước |
Lưu Đình Phú | Chống thấm nước |
Vũ Văn Thiện | Dựng giàn giáo |
Lê Hữu Thiện | Dựng giàn giáo |
Dương Thị Thanh Hoa | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Trương Thị Vân | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Nguyễn Thị Vân Anh | Quản lý vệ sinh tòa nhà |
Đào Thị Lan Anh | May quần áo phụ nữ và trẻ em |
Ngô Thị Quỳnh | May quần áo phụ nữ và trẻ em |
Phan Thị Hương | May quần áo phụ nữ và trẻ em |
Nguyễn Thị Phượng | May quần áo phụ nữ và trẻ em |
4. Danh sách lao động xuất cảnh tháng 12/2019
Tên | đơn hàng | Thời Hạn |
Đào Bá Thắng | Lắp cốp pha panen xây dựng | 3 năm |
Đinh Văn Diện | Lắp cốp pha panen xây dựng | 3 năm |
Nguyễn Văn Hải | Lắp cốp pha panen xây dựng | 3 năm |
Nguyễn Văn Hòa | Làm đồ nội thất | 3 năm |
Lê Thanh Bình | Làm đồ nội thất | 3 năm |
Vi Hải Thanh | Sơn | 3 năm |
Nguyễn Quốc Bản | Sơn | 3 năm |
Đoàn Văn Quyết | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Trương Thị Thu Hà | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Trần Thị Hoài | Quản lý vệ sinh tòa nhà | 3 năm |
Trần Văn Lành | Gia công tinh đồ nội thất | 3 năm |
Trần Anh Hùng | Gia công tinh đồ nội thất | 3 năm |
Đỗ Văn Linh | Thợ mộc | 3 năm |
Phan Tấn Lực | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Hà Văn Toàn | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Nguyễn Văn Thành | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Nguyễn Văn Sáng | Lắp cốp pha panen xây dựng | 3 năm |
Hoàng Minh Linh | Lắp cốp pha panen xây dựng | 3 năm |
Trần Đăng Hiếu | Sơn | 3 năm |
Đặng Trường Đức | Sơn | 3 năm |
Lê Đăng Tân | Gia công cốt thép | 3 năm |
Bùi Văn Trang | Gia công cốt thép | 3 năm |
Nguyễn Hoàng Xoan | Hàn | 3 năm |
Trần Chí Nghĩa | Hàn | 3 năm |
Nguyễn Viết Quân | Gia công tinh đồ nội thất | 3 năm |
Cao Đức Bá | Gia công tinh đồ nội thất | 3 năm |
Lâm Ngọc Cương | Gia công tinh đồ nội thất | 3 năm |
Nguyễn Văn Chuyện | Gia công tinh đồ nội thất | 3 năm |
Đinh Tiến Huy | Gia công tinh đồ nội thất | 3 năm |
Vũ Xuân Vượng | Sơn | 3 năm |
Nguyễn Văn Trường | Làm đồ nội thất | 3 năm |
Bùi Quang Hà | Làm đồ nội thất | 3 năm |
Nguyễn Thế Long | Sơn | 3 năm |
Lê Tiến Long | Gia công cốt thép | 3 năm |
Mai Văn Trọng | Gia công cốt thép | 3 năm |
Trần Đình Quốc | Gia công cốt thép | 3 năm |
Phùng Thị Mỹ Linh | Sản xuất bữa ăn cho cơ sở y tế và phúc lợi | 3 năm |
Vương Thị Duyên | Sản xuất bữa ăn cho cơ sở y tế và phúc lợi | 3 năm |
Ngô Gia Phương | Lát gạch | 3 năm |
Đỗ Văn Tĩnh | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Phạm Minh Phương | Dựng giàn giáo | 3 năm |
Lê Ngọc Hoàng | Dựng giàn giáo | 3 năm |